Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 5 Our customs and traditions Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Zero article (Không dùng mạo từ). Để ghi nhớ điểm ngữ pháp này hiệu quả, các em hãy cùng củng cố kiến thức và hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1
1.2. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2
1.3. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3
1.4. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4
1.5. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5
2. Bài tập minh họa
3. Luyện tập
3.1. Kết luận
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - A Closer Look 2
4. Hỏi đáp Unit 5 - A Closer Look 2
Tóm tắt bài
1.1. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1
Grammar
Zero article (Không dùng mạo từ)
Choose the correct option in each sentence below.
(Chọn phương án đúng trong mỗi câu dưới đây.)
Guide to answer
1. an
It takes more than an hour to drive to Can Tho.
(Cần hơn một tiếng để lái đến Cần Thơ.)
Giải thích: Trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm "hour" /ˈaʊə(r)/ ⇒ dùng "an".
2. a
It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day.
(Trẻ em dậy sớm vào lễ Giáng Sinh là một truyền thống.)
Giải thích: Trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm "traditional" /trəˈdɪʃənl/ ⇒ dùng "a".
3. Ø
The Ok Om Bok Festival takes place in October.
(Lễ hội Ok Om Bok diễn ra vào tháng 10.)
Giải thích: ta không dùng mạo từ với ngày tháng năm.
4. Ø
We went to Can Tho by air.
(Chúng ta sẽ đi Cần Thơ bằng máy bay.)
Giải thích: ta không sử dụng mạo từ với phương tiện.
5. the
A: Where’s the book? (Cuối sách đâu rồi?)
B: I thought you left it next to the TV. (Mình nghĩ là bạn để đó kế bên TV đó.)
Giải thích: dùng “the” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.
1.2. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2
Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó.)
Guide to answer
1. C
Sửa lại: the ⇒ Ø vì trước tên dân tộc không dùng mạo từ.
The worshipping Kitchen Gods is a long-time tradition of Vietnamese.
(Thờ Táo quân là truyền thống lâu đời của người Việt Nam.)
2. C
Sửa lại: a ⇒ Ø vì trước tên riêng "Kitchen Gods" không dùng mạo từ.
People organise the worshipping ceremony at noon so that Kitchen Gods can leave for Heaven at 12 o'clock.
(Mọi người tổ chức lễ cúng bái vào buổi trưa để ông Táo có thể đến Thiên đình vào lúc 12 giờ.)
3. B
Sửa lại: a ⇒ Ø vì trước tên quốc gia "Viet Nam" không dùng mạo từ.
Most families in Vietnam prepare offerings for the Kitchen Gods.
(Hầu hết các gia đình ở Việt nam chuẩn bị đồ cúng cho ông Táo.)
4. C
Sửa lại: a ⇒ Ø vì trước danh từ số nhiều chưa xác định "paper clothes" không dùng mạo từ.
The offerings include a set of flowers and fruits, paper clothes and three carps.
(Đồ cúng bao gồm một mâm hoa quả, quần áo giấy và ba con cá chép.)
5. A
Sửa lại: a ⇒ Ø vì trước tên một dân tộc "Vietnamese" không dùng mạo từ.
Vietnamese people believe that the Kitchen Gods go to Heaven on carps.
(Người Việt Nam tin rằng ông Táo cưỡi cá chép lên Thiên đình.)
1.3. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3
Complete the sentences with a, an, the, or Ø (zero article).
(Hoàn thành các câu với a, an, the hoặc Ø (không mạo từ).)
Guide to answer
1. Ø
It is a custom in my family to have breakfast at home on Sundays.
(Ăn sáng ở nhà vào ngày Chủ nhật là một trong những tập tục của gia đình tôi.)
Giải thích: Không sử dụng mạo từ với các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner).
2. a
When visiting a family home in some countries, you should bring a small gift with you.
(Khi đến thăm nhà một gia đình khác ở vài quốc gia, bạn nên mang theo một món quà nhỏ.)
Giải thích: Trước danh từ số ít không xác định trước nó là tính từ bắt đầu bằng phụ âm "small" ⇒ dùng "a".
3. Ø
Our village festival is held on the 10th of January.
(Lễ hội làng của chúng tôi được tổ chức vào ngày 10 tháng 1.)
Giải thích: Không sử dụng mạo từ với ngày tháng.
4. the
Ancient Egyptians worshipped the Sun.
(Người Ai Cập cổ đại thờ thần Mặt trời.)
Giải thích: Ta sử dụng “the” cho những thứ chỉ tồn tại duy nhất "sun" (mặt trời).
5. an
Many people think that hard work is an important Vietnamese value.
(Nhiều người nghĩ là chăm chỉ là một đức tính quan trọng của người Việt Nam.)
Giải thích: Trước danh từ số ít không xác định "value" và trước danh từ là tính từ bắt đầu bằng nguyên âm "important" ⇒ dùng "an".
1.4. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4
Complete the text with the or Ø (zero article).
(Hoàn thành văn bản với the hoặc Ø (không có mạo từ).)
Guide to answer
A recent study in (1) the UK shows that family time traditions are good for (2) Ø teens. These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing (3) Ø karaoke shows at weekends with one another. These activities often lead to lots of laughter and (4) Ø fun conversations. By taking part in such activities, teens strengthen (5) the bonds with their family.
(1) Trước tên quốc gia, vương quốc gồm nhiều nước nhỏ gộp lại ⇒ dùng "the"
(2) "teens" (thanh thiếu niên nói chung) ⇒ không dùng mạo từ
(3) Trước danh từ số nhiều chưa xác định "karaoke shows" ⇒ không dùng mạo từ
(4) Trước danh từ số nhiều chưa xác định "fun conversations" ⇒ không dùng mạo từ
(5) Trước danh từ số nhiều xác định "bonds with their family" ⇒ dùng "the"
Tạm dịch:
Một nghiên cứu gần đây ở Anh cho thấy truyền thống gia đình tốt cho các thiếu niên. Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình cùng nhau chơi bài, xem chương trình TV ưa thích, hay hát karaoke vào cuối tuần với những người khác. Những hoạt động này thường có nhiều tiếng cười và những câu chuyện vui vẻ. Bằng cách tham gia vào những hoạt động như thế, các thiếu niên có thể có quan hệ khắng khít hơn với gia đình mình.
1.5. Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5
GAME Bingo! Work in groups.
(TRÒ CHƠI Bingo! Làm việc nhóm.)
1. Read the sentences that the teacher gives you.
(Đọc các câu mà giáo viên đưa bạn.)
2. Identify the mistake with article(s) in each sentence.
(Tìm các lỗi sai về mạo từ trong câu.)
3. Correct the mistakes.
(Sửa lỗi.)
4. Say Bingo! as soon as your group finishes.
(Nói Bingo! ngay khi nhóm bạn hoàn thành.)
5. The first group to come up with all the correct answers wins.
(Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả câu trả lời đúng sẽ thắng.)
Guide to answer
- Could you come here for a minute when you are available?
(Bạn có thể đến đây một lúc khi bạn rảnh không?)
- Emma said she wants to eat vegetables in dinner, not a meal with meat in it.
(Emma nói rằng cô ấy muốn ăn rau trong bữa tối, không phải là một bữa ăn có thịt trong đó.)
- Dad promised me to tell an interesting story before bedtime.
(Bố hứa với con sẽ kể một câu chuyện thú vị trước khi đi ngủ.)
- It would be better if you give me an ice cube for this drink.
(Sẽ ngon hơn nếu bạn cho tôi một viên đá cho thức uống này.)
- Could you please pass me the remote? The series I watch will start soon.
(Anh có thể đưa tôi cái điều khiển được không? Loạt phim tôi xem sẽ sớm bắt đầu.)
- I loved the book you gave me. Even though it is a very long story, I finished it in a night.
(Tôi yêu cuốn sách bạn đã cho tôi. Mặc dù đó là một câu chuyện rất dài, tôi đã hoàn thành nó trong một đêm.)
- My mom has just cleaned the carpet. Please be careful with that juice.
(Mẹ tôi vừa mới giặt thảm. Hãy cẩn thận với nước trái cây đó.)
- Joseph adores the view he sees from the window of his apartment. There is no way that he will move somewhere else.
(Joseph yêu thích khung cảnh mà anh ấy nhìn thấy từ cửa sổ căn hộ của mình. Không có chuyện anh ấy sẽ chuyển đi nơi khác.)
Bài tập minh họa
Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first one
1. My house is smaller than your house.
Your house ______________________________________________.
2. He likes listening to pop music better than watching TV.
He prefers________________________________________________.
Key (Đáp án)
1. Your house is bigger than my house.
2. He prefers listening to pop music to watching TV.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:
ZERO ARTICLE
(Không dùng mạo từ)
- Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm a/an, the và không dùng mạo từ.
- Thỉnh thoảng, chúng ta sử dụng danh từ mà không có a/an hoặc the. Chúng ta gọi là không dùng mạo từ.
- Chúng ta không sử dụng mạo từ
+ Với danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng
Ví dụ: Sugar is not good for your teeth.
(Đường không tốt cho rang của bạn.)
+ Khi đưa ra nhận định chung chung
Ví dụ: Students should work hard.
(Học sinh nên học hành chăm chỉ.)
+ Khi miêu tả các phương tiện giao thông nói chung
Ví dụ: We went home by boat.
(Chúng tôi về nhà bằng thuyền.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - A Closer Look 2
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 5 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.
-
- A. look after
- B. clean up
- C. make out
- D. participate in
-
- A. make
- B. give
- C. do
- D. take
-
- A. fuss
- B. complaint
- C. interest
- D. excitement
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 5 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247