YOMEDIA
NONE

Reading Unit 4 lớp 8 Material word - Thế giới vật chất


Unit 4 Material world phần Reading sẽ giúp các em hiểu được khái niệm và tầm quan trọng của thuật ngữ “Superfood – Siêu thực phẩm”. Bên cạnh đó, các em còn được trau dồi kỹ năng đoán chủ đề bài học dựa trên tiêu đề, tranh ảnh liên quan. HOC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

 

Guide to answer

- A superfood means a nutrient-rich food considered to be especially beneficial for health and well-being. Nuts (hazelnuts, walnuts, almonds, pecans…), fish and berries are examples of superfoods.

(Một siêu thực phẩm có nghĩa là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và tinh thần. Các loại hạt (quả phỉ, óc chó, hạnh nhân, hồ đào…), cá và quả mọng là những ví dụ về siêu thực phẩm.)

1.1. Unit 4 lớp 8 Reading Task 1

Read the article. Which problems does the text mention?

(Đọc bài báo. Văn bản đề cập đến những vấn đề nào?)

 

Tạm dịch:

Thực phẩm của tương lai

CÔN TRÙNG – Siêu thực phẩm của tương lai

Có rất nhiều người đói trên thế giới, vậy làm thế nào để chúng ta đối phó với nó? Trong 30 năm tới, chúng ta sẽ cần cung cấp đủ protein cho hàng tỷ miệng ăn nữa, và với lượng người tăng thêm này, thậm chí sẽ có ít không gian hơn để canh tác. Một giải pháp cho chúng ta là ăn côn trùng. Chúng là một nguồn protein tuyệt vời và chúng không cần nhiều không gian hoặc nước như động vật trang trại.

Vậy tại sao chúng ta không ăn côn trùng thường xuyên? Thực tế là nhiều người ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ đã làm như vậy. Vấn đề là người châu Âu và Bắc Mỹ không muốn. Một số Chính phủ hiện đang cố gắng thuyết phục họ tại sao đó là một ý tưởng hay. Ví dụ, Phòng thí nghiệm Thực phẩm Bắc Âu ở Copenhagen đã phát triển dự án 'Món ngon côn trùng'. Các đầu bếp của nó đã đến năm châu lục để khám phá một thế giới hương vị côn trùng lạ thường. Ở Úc, họ đã nếm mật ong. Họ ăn sâu bướm chiên ở Tanzania, và ở Mexico, họ thưởng thức trứng kiến sa mạc. Liệu họ và các tổ chức tương tự khác có thuyết phục được người châu Âu và người Mỹ cắn một con sâu bướm hay một con kiến? Quan điểm của bạn là gì? Có bao nhiêu người sẽ ăn côn trùng trong tương lai? Bạn sẽ ăn bao nhiêu thức ăn làm từ côn trùng?

 

Guide to answer

- The problems that the text mentions are resources and farming.

(Vấn đề mà văn bản đề cập là nguồn tài nguyên và nuôi trồng.)

1.2. Unit 4 lớp 8 Reading Task 2

Read and listen to the article again and answer the questions.

(Đọc và nghe lại bài viết và trả lời câu hỏi.)

 

Guide to answer

1. We’ll need to provide enough protein for billions more mouths, and with all these extra people there will be even less space for farming.

(Trong 30 năm tới, chúng ta sẽ cần cung cấp đủ protein cho hàng tỷ miệng ăn nữa, và với lượng người tăng thêm này, thậm chí sẽ có ít không gian hơn để canh tác.)

2. Because they are a great source of protein and they don't need as much space or water as farm animals.

(Bởi vì chúng là một nguồn protein tuyệt vời và chúng không cần nhiều không gian hoặc nước như động vật trang trại.)

3. “They” refers to the chefs of The Nordic Food Lab in Copenhagen.

(“They” ám chỉ các đầu bếp của Phòng thí nghiệm Thực phẩm Bắc Âu ở Copenhagen.)

4. In Asia, Africa and South America, many people eat insects.

(Ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ, nhiều người ăn côn trùng.)

1.3. Unit 4 lớp 8 Reading Task 3

VOCABULARY PLUS

Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.

(Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ tô màu xanh trong văn bản.)

 

Guide to answer

- deal with (phr.v): đối phó, đối mặt với

- solution (n): giải pháp

- convince (v): thuyết phục

- persuade (v): thuyết phục

- view (n): quan điểm

1.4. Unit 4 lớp 8 Reading Task 4

USE IT! Work in pairs. How worried are you about world hunger? Is it a good idea to eat insects? Why / Why not?

(Làm việc theo cặp. Bạn lo lắng thế nào về nạn đói thế giới? Có phải là một ý tưởng tốt để ăn côn trùng? Tại sao tại sao không?)

 

Guide to answer

A: I'm quite worried about world hunger because the reality for millions upon millions of people around the world is that they are undernourished or malnourished because they simply do not have any (or enough) food to eat.

(Tôi khá lo lắng về nạn đói trên thế giới vì thực tế đối với hàng triệu triệu người trên thế giới là họ bị thiếu dinh dưỡng hoặc suy dinh dưỡng vì đơn giản là họ không có (hoặc không đủ) thức ăn để ăn.)

B: I don’t think so, there are many food sources in the world for us.

(Tôi không đồng ý, tôi nghĩ trên thế giới có rất nhiều nguồn thức ăn cho chúng ta.)

A: Is it a good idea to eat insects?

(Ăn côn trùng có phải là ý tưởng tốt không?)

B: Yes, it is. Because insects can provide nutrition, with high protein, fat and mineral contents.

(Có chứ. Vì côn trùng có thể cung cấp dinh dưỡng, với hàm lượng chất đạm, chất béo và chất khoáng cao.)

Bài tập minh họa

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

Question 1: Mom, I’ve got the first rank in class this semester.     

- ________________________.

A. Well done              

B. Thank you             

C. Never mind             

D. Let’s go

Question 2: I will pick you up at eight o’clock on my way to the airport. 

- ________________________.

A. For pleasure           

B. Great. I’ll see you then.                 

C. I have a phone.                  

D. Would be.

 

Key (Đáp án)

Question 1. A

Question 2. B

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- insect: côn trùng

- deal with: giải quyết

- solution: giải pháp

- farming: việc làm nông

- source: nguồn

- regularly: thường thường

- Asia: Châu Á

- Africa: Châu Phi

- convince: thuyết phục

- government: chính phủ

- continent: châu lục

- caterpillar: sâu bướm

- persuade: thuyết phục

- crime: tội phạm

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Chân trời sáng tạo Reading - Đọc hiểu.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 - Reading Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF