YOMEDIA
NONE

Vocabulary Unit 2 lớp 8 Sensations - Cảm giác


Lesson VocabularySensations mở đầu Unit 2 giúp các em học cách hỏi và trả lời những câu hỏi liên quan đến các giác quan. Ngoài ra, các em còn được mở rộng nhiều cụm từ phản hồi trong giao tiếp để thể hiện thái độ thích hay không thích một cái gì đó. HOC247 chúc các em học tốt!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

 

Guide to answer:

There are five senses: hearing, sight, smell, taste and touch. I think I use my sense of sight the most. Because I use my eyes to see the people, objects, and other items around me. Of course, the sense of sight is also helpful for reading, traveling, driving, and moving from place to place… My strongest sense is hearing because I can hear very small sounds.

(Có năm giác quan: thính giác, thị giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Tôi nghĩ rằng tôi sử dụng thị giác nhiều nhất. Bởi vì tôi dùng mắt để nhìn mọi người, đồ vật và các đồ vật khác xung quanh tôi. Tất nhiên, thị giác cũng hữu ích cho việc đọc, du lịch, lái xe và di chuyển từ nơi này sang nơi khác… Giác quan mạnh nhất của tôi là thính giác vì tôi có thể nghe thấy những âm thanh rất nhỏ.)

1.1. Unit 2 lớp 8 Vocabulary Task 1

Look at photos 1- 5 and match them with the senses in the box.

(Nhìn vào những bức hình 1 – 5 và nối chúng với những giác quan trong hộp.)

 

Guide to answer:

1. sight: thị giác

2. touch: xúc giác

3. hearing: thính giác

4. smell: khứu giác

5. taste: vị giác

1.2. Unit 2 lớp 8 Vocabulary Task 2

Read the magazine quiz and complete the table with the words in blue. Listen and check.

(Đọc câu đố tạp chí và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam. Nghe và kiểm tra.)

 

Tạm dịch:

Bạn có phải là người trực quan, người thích nhìn vào mọi thứ? Có phải bạn thích sử dụng thính giác của mình và lắng nghe mọi thứ hơn? Hãy làm bài kiểm tra của chúng tôi và ghi lại các lựa chọn của bạn để xem giác quan nào quan trọng nhất đối với bạn.

1. Bạn đang ở trong một nhà hàng và bạn yêu cầu người phục vụ mang cho bạn món ăn lạ nhất trong thực đơn. Khi món ăn đến, bạn làm gì đầu tiên?

Ngửi nó.

Cảm nhận nó.

Nhìn nó thật kỹ.

Hỏi ai đó về nó.

Nếm thử nó.

2. Bạn thích hai cái nào trong những điều này?

Hương vị của một bữa ăn ngon.

Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

Mùi hoa vào mùa hè.

Cảm giác của một chiếc giường ấm áp vào một đêm mùa đông.

Âm thanh của âm nhạc tươi đẹp.

3. Bạn nghĩ gì về những quyển sách?

Tôi thích cầm và ngửi chúng khi chúng còn mới.

Tôi thích bìa và hình ảnh.

Tôi thực sự thích sách về công thức. Tôi gần như có thể nếm thức ăn khi tôi đọc chúng.

Tôi thích sách nói hoặc nghe truyện hơn.

4. Chọn hai điều kiện mà bạn nghĩ là khó khăn nhất.

Mù màu, không nhìn thấy một số màu.

Điếc giai điệu, khi bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn không có 'tai thính'.

- ‘Anosmia', khi bạn không thể ngửi thấy gì hoặc chỉ nếm được một chút.

Mất cảm giác ở một số ngón chân hoặc ngón tay.

5. Hai hoạt động nào trong những hoạt động sau đây mà bạn thích làm để thư giãn nhất?

Xem TV.

Uống nước nóng.

Nghe nhạc.

Tập thể dục và sau đó tắm vòi hoa sen hoặc tắm bồn.

 

Guide to answer:

1.3. Unit 2 lớp 8 Vocabulary Task 3

Do the quiz. Which sense is the most important for you? Compare your result with a partner's.

(Giải câu đố. Giác quan nào là quan trọng nhất đối với bạn? So sánh kết quả của bạn với bạn của bạn.)

 

Guide to answer:

A: Sense of taste is the most important for me. Because I prefer the taste of a delicious meal and I think ‘anosmia’ is the most difficult.

(Vị giác là quan trọng nhất đối với tôi. Bởi vì tôi thích hương vị của một bữa ăn ngon và tôi nghĩ 'anosmia' là khó khăn nhất.)

B: Sense of sight is the most important for me. Because I prefer the sight of beautiful scenery like sunset, I also like watching TV and I think it is most difficult with colour – blindness.

(Thị giác là quan trọng nhất đối với tôi. Bởi vì tôi thích nhìn thấy một khung cảnh đẹp như hoàng hôn, tôi cũng thích xem TV và tôi nghĩ khó khăn nhất với tôi là mù màu.)

1.4. Unit 2 lớp 8 Vocabulary Task 4

Watch or listen. What is each person talking about? Match speakers: Alicia, Emma, Will, Paul and Zara with photos A-E.

(Hãy xem hoặc nghe. Mỗi người đang nói về cái gì? Nối tên diễn giả: Alicia, Emma, Will, Paul và Zara với các bức ảnh A-E.)

 

Script (Bài nghe)

Conversation 1:

Interviewer: What are your favourite sounds?

(Âm thanh yêu thích của bạn là gì?)

Alicia: My favourite sounds? Mmm... my favourite sounds are the sounds of the countryside. Oh yes, and the sounds of the sea. It's very relaxing. It reminds me of holidays.

(Âm thanh yêu thích của tôi á? Mmm... âm thanh yêu thích của tôi là âm thanh của vùng nông thôn. Ồ vâng, và âm thanh của biển. Thật dễ chịu. Nó làm tôi nhớ đến những ngày lễ.)

Conversation 2:

Interviewer: What smells do you really like?

(Bạn thực sự thích mùi gì?)

Emma: Breakfast smells. I love the smell of coffee in the morning ... and toast. They're both great morning smells.

(Mùi của bữa ăn sáng. Tôi yêu mùi cà phê buổi sáng... và bánh mì nướng. Cả hai đều là mùi buổi sáng tuyệt vời.)

Conversation 3:

Interviewer: Are there any smells that you dislike?

(Có mùi nào mà bạn không thích không?)

Will: Um, yes... hospital. I was in hospital once and I hated the smells in there. Oh, and I can't stand the smell of our school canteen. It always smells like old vegetables.

(Ừm, vâng... bệnh viện. Tôi đã ở trong bệnh viện một lần và tôi ghét mùi trong đó. Oh, và tôi không thể chịu được mùi của căng tin trường học của chúng tôi. Nó luôn có mùi như rau cũ.)

Conversation 4:

Interviewer: Is there anything that makes you feel happy when you see it?

(Có điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy nó không?)

Paul: Yes, I've got a photo of my wife and kids in my wallet. I like looking at that and having it close.

(Vâng, tôi có một bức ảnh của vợ và các con tôi trong ví. Tôi thích nhìn vào đó và có nó bên cạnh.)

Conversation 5:

Interviewer: Is there anything that you don't like looking at?

(Có điều gì mà bạn không thích nhìn không?)

Zara: Yes, that's easy - I can't stand the sight of blood. It reminds me of the time I fell off my bike and I hurt my leg.

(Vâng, điều đó thật dễ dàng - Tôi không thể chịu được cảnh máu me. Nó làm tôi nhớ lại lần tôi bị ngã xe đạp và bị thương ở chân.)

 

Guide to answer:

- Speaker 1 (Alicia): B

- Speaker 2 (Emma): C

- Speaker 3 (Will): D

- Speaker 4 (Paul): E

- Speaker 5 (Zara): A

1.5. Unit 2 lớp 8 Vocabulary Task 5

USE IT! Work in groups. Ask and answer the questions. Use some of the key phrases.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng một số cụm từ khóa.)

 

Guide to answer:

1. My favourite sights are rice fields and garden scenes, they remind me of my hometown.

(Khung cảnh yêu thích của tôi là cánh đồng lúa và khu vườn, chúng làm tôi nhớ đến quê hương của mình.)

I love the sweetness of candy and cakes. It reminds me of my beautiful childhood.

(Tôi yêu vị ngọt của kẹo và bánh. Nó làm tôi nhớ lại thời thơ ấu đẹp đẽ của mình.)

My favourite sounds are the guitar and piano sounds. They remind me of the songs my mom used to play for me.

(Âm thanh yêu thích của tôi là âm thanh guitar và piano. Chúng làm tôi nhớ đến những bài hát mà mẹ tôi thường chơi cho tôi nghe.)

2. I hate the crowded street scene with the sound of vehicle horns. It makes me tired.

(Tôi ghét cảnh đường phố đông đúc với âm thanh của tiếng còi xe. Nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

3. Yes, it is. I love the feeling of lying in a warm blanket and listening to my favorite music on rainy winter days. Because that makes me relaxed and comfortable.

(Có chứ. Tôi yêu cái cảm giác được nằm trong chăn ấm và nghe bản nhạc yêu thích vào những ngày mưa mùa đông. Bởi vì điều đó làm cho tôi thư giãn và thoải mái.)

 

Finished?

Think of your typical day. What do you see, smell, taste and feel after you wake up and before you go to school?

(Hãy nghĩ về một ngày điển hình của bạn. Bạn nhìn thấy, ngửi, nếm và cảm thấy gì sau khi thức dậy và trước khi đi học?)

 

Guide to answer:

After I wake up, I see the sun rising through the window. I smell the aroma of the food that my mother cooks in the kitchen and then, I taste them. Before I go to school, I feel excited to start a new day, sometimes I also feel sleepy, though.

(Sau khi tôi thức dậy, tôi nhìn thấy mặt trời mọc qua ô cửa sổ. Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn mà mẹ tôi nấu trong bếp và sau đó, tôi nếm thử chúng. Trước khi đi học, tôi cảm thấy hào hứng bắt đầu một ngày mới, nhưng đôi khi tôi cũng cảm thấy buồn ngủ.)

Bài tập minh họa

Find the word which has a different sound in the underlined part.

1.

A. caused                                 

B. promised                         

C. increased                     

D. practiced

2.

A. many                                   

B. complete                         

C. engine                          

D. heavy

 

Key (Đáp án)

1. A

2. B

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- hearing: thính giác

- sight: thị giác

- smell: khứu giác

- taste: vị giác

- touch: xúc giác

- hold: nắm, giữ

- recipe book: sách dạy nấu ăn

- colour-blindness: sự mù màu

- tone-deafness: tông điếc

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 8 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Vocabulary Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON