YOMEDIA
NONE

A Closer Look 2 Unit 11 lớp 8 Science anh technology


Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 11 Science and technology Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Reported speech  (Câu tường thuật). Để ghi nhớ kiến thức bài học tốt hơn, mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn cụ thể và chi tiết!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 11 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

Grammar

Reported speech (statements)

(Câu tường thuật)

Look at part of the conversation in Getting Started again. Then match Minh’s uncle’s direct speech with his reported speech.

(Xem lại một phần cuộc trò chuyện trong phần Getting Started. Sau đó nối lời nói trực tiếp của chú của Minh với lời nói tường thuật của ông ấy.)

 

Guide to answer

1 - B. The robot will be able to mark our work.

→ My uncle said the robots would be able to mark our work.

(Bác tôi nói rằng rô bốt sẽ có thể chấm bài.)

2 - A. The robots will be able to give us feedback too.

→ My uncle said the robots would be able to give us feedback too.

(Bác tôi nói rô bốt cũng có thể đưa ra lời nhận xét.)

1.2. Unit 11 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

Complete the second sentences using the correct verb forms.

(Hoàn thành các câu thứ hai bằng cách sử dụng các hình thức động từ đúng.)

 

Guide to answer

1. Minh said that he was a member of the IT club.

(Minh nói rằng anh ấy là một thành viên của câu lạc bộ tin học.)

2. Nam said Mai would take an online course to improve her speaking.

(Nam nói rằng Mai muốn học một khóa học trực tuyến để cải thiện kĩ năng nói.)

3. Tom said he was talking to Phong on the phone.

(Tom nói rằng cậu ấy đang nói chuyện với Phong trên điện thoại.)

4. He said they were going to send him an email.

(Anh ấy nói rằng họ đang gửi cho anh ấy một bức thư điện tử.)

5. She said that she didn't have an iPod to listen to music.

(Cô ấy nói rằng cô ấy không có iPod để nghe nhạc.)

1.3. Unit 11 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

Complete the second sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành câu thứ hai với các từ và cụm từ trong khung đã cho.)

 

Guide to answer

1. Mary said she was having a science test the next day.

(Mary nói rằng cô ấy có một bài thi khoa học vào ngày tiếp theo.)

2. Tom said the group was working on their project then.

(Tom nói rằng nhóm hiện tại đang làm việc với dự án của họ.)

3. The teacher said that Mai was reading about Thomas Edison that day.

(Giáo viên nói rằng Mai đang đọc về Thomas Edison vào ngày hôm đó.)

4. My mum said that they would invent a smart cooker that year.

(Mẹ tôi nói rằng họ sẽ sáng tạo ra một nồi cơm thông minh vào năm nay.)

5. Mi said her teacher would park her car there.

(Mi nói rằng giáo viên của cô ấy muốn đậu xe ở đây.)

1.4. Unit 11 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

Complete the second sentence in each pair so that it means the same as the first one.

(Hoàn thành câu thứ hai trong mỗi cặp sau đây để nó có nghĩa giống như câu đầu tiên.)

 

Guide to answer

1. The scientist said that they would live much longer in the future.

(Các nhà khoa học nói rằng chúng ta sẽ sống lâu hơn trong tương lai.)

2. Our teacher said that our school was going to have a new laboratory there.

(Giáo viên của chúng tôi nói rằng trường chúng tôi có một phòng thí nghiệm ở đây.)

3. My dad said that they were developing technology to monitor students better.

(Bố tôi nói rằng họ đang phát triển công nghệ để giám sát học sinh tốt hơn.)

4. Tom said that there were no classes the next day because their teacher was ill.

(Tom nói rằng sẽ không có tiết vào ngày mai vì giáo viên bị ốm.)

5. The teacher said that she wanted some students to join the science club the following semester.

(Giáo viên nói rằng cô ấy muốn có vài học sinh tham gia câu lạc bộ khoa học vào học kì tới.)

1.5. Unit 11 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

GAME. He / She said that... (TRÒ CHƠI. Anh ấy/ Cô ấy nói…)

Work in pairs. One student says a sentence and the other changes that sentence into reported speech. Then swap roles.

(Làm việc theo cặp. Một học sinh nói một câu và học sinh kia chuyển câu đó thành câu tường thuật. Sau đó hoán đổi vai trò.)

 

Guide to answer

1. “I love the Toy Story films,” she said.

→ She said she loved the Toy Story films.

(Cô ấy nói cô ấy yêu phim Câu chuyện đồ chơi.)

2. “I worked as a waiter before becoming a chef,” he said.

→ He said he'd worked as a waiter before becoming a chef.

(Anh ấy nói rằng anh ấy đã từng là một bồi bàn trước khi trở thành đầu bếp.)

3. “I'll phone you tomorrow,” he said.

→ He said he'd phone me the next day.

(Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày mai.)

4. “I enjoy working in my garden,” said Bob.

→ Bob said that he enjoyed working in his garden.

(Bob nói rằng anh ấy rất thích thú với việc làm vườn.)

5. “We played tennis for our school,” said Alina.

→ Alina told me they'd played tennis for their school.

(Alina kể với tôi rằng họ đã chơi quần vợt cho trường của họ.)

Bài tập minh họa

Give the correct form of the words given to complete the sentences.

1. Noise pollution can also lead to headaches and high blood____________. (press)

2. Big Ben is a major monument in London which__________the United Kingdom. (symbol)

3. New Zealand is famous for the___________beauty of its mountains and forests. (scene)

4. The Glastonbury Festival in England is a __________ of music and it attracts thousands of people. (celebrate)

 

Key (Đáp án)

1. pressure

2. symbolises

3. scenic

4. celebration

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:

Vocabulary (Từ vựng)

+ mark: đánh dấu

+ robot: rô bốt

+ semester: học kỳ

+ monitor: giám sát

+ ill: ốm

Grammar (Ngữ pháp)

REPORTED SPEECH (STATEMENTS)

(Tường thuật câu trần thuật)

Câu tường thuật được sử dụng để tường thuật lại điều mà người khác đã nói.

Ví dụ: Mi said, “I want a new computer.”

(Mi nói, “Tôi muốn máy vi tính mới.”)

⇒ Mi said (that) she wanted a new computer.

(Mi nói rằng cô ấy muốn máy vi tính mới.)

- Khi chúng ta chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp chúng ta thay đổi:

+ Hình thức của động từ

Hiện tại đơn

Mi said, “I love science.”

(Mi nói, “Tôi yêu thích khoa học.”)

Quá khứ đơn

Mi said (that) she loved science.

(Mi nói rằng cô ấy thích khoa học.)

Hiện tại tiếp diễn

Mi said, “I am learning English.”

(Mi nói, “Tôi đang học tiếng Anh.”)

Quá khứ tiếp diễn

Mi said (that) she was learning English.

(Mi nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.)

Will

“I will become a scientist,” he said.

(“Tôi sẽ trở thành một nhà khoa học,” anh ấy nói.)

Would

He said (that) he would become a scientist.

(Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà khoa học.)

+ Cụm từ thời gian và địa điểm

now ⇒ then

today ⇒ that day

ago ⇒ before

tomorrow ⇒ the following day/ the next day

this week ⇒ that week

here ⇒ there

+ Các đại từ tùy theo tình huống

I ⇒ he/ she

we ⇒ they

me ⇒ him/ her

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 11 - A Closer Look 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 11 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON