HỌC247 mời các em tham khảo nội dung Lesson Unit 10 - Looking Back với hai phần: Vocabulary và Grammar. Nhắm giúp các em khái quát lại toàn bộ những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học, HỌC247 đã biên soạn và hệ thống chi tiết nội dung trong bài học lần này. Chúc các em học hỏi thêm được nhiều kiến thức và ôn tập hiệu quả!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 10 lớp 8 Vocabulary Task 1
Vocabulary
Circle the correct option to complete each sentence below.
(Khoanh tròn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
Guide to answer
1. My classmates connect with each other on a(n) social network called Friends-connect.
(Các bạn của mình kết nối với nhau bằng một mạng xã hội tên là Friends-connect.)
2. Telepathy helps people communicate by thoughts.
(Thần giao cách cảm giúp mọi người giao tiếp bằng ý nghĩ.)
3. Sending voice messages is convenient because you don't have to type.
(Gửi tin nhắn thoại tiện lợi hơn vì bạn không phải gõ.)
4. In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.
(Trong tương lai, mọi người có thể cầm một máy dịch bên mình mỗi khi họ đi ra nước ngoài.)
5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece of cake.
(Nếu bạn có Internet tốc độ cao, thực hiện cuộc gọi nhóm là điều quá đơn giản.)
1.2. Unit 10 lớp 8 Vocabulary Task 2
Fill in each gap with a word from the box to complete the passage.
(Điền vào mỗi khoảng trống với một từ trong khung đã cho để hoàn thành đoạn văn)
Guide to answer
1. text
2. social
3. real
4. language
5. instantly
In 30 years, social robots will become popular. This kind of robot is special because it can perform many human tasks. For example, it can send a (1) text message to its owner to remind them of dinner time. Some social robots may even have (2) social network accounts and interact with other users in (3) real time. For these robots, (4) language barriers are not a problem, so they can (5) instantly reply to comments or messages in any language. It might be frightening because we won't know whether we are chatting with a human or a robot online!
Tạm dịch:
Trong 30 năm tới, người máy xã hội sẽ trở nên phổ biến. Loại rô bốt này đặc biệt vì nó có thể thực hiện nhiều việc của con người. Ví dụ, nó có thể gửi tin nhắn đến chủ của nó để nhắc họ đã đến giờ ăn tối. Vài rô bốt xã hội có thể có tài khoản mạng xã hội và giao tiếp với những người dùng khác trong thời gian thực. Với những người máy này, rào cản ngôn ngữ không phải là vấn đề, nên chúng có thể ngay lập tức phản hồi các bình luận hoặc tin nhắn ở bất kể ngôn ngữ nào. Có thể hơi đáng sợ khi chúng ta không biết rằng mình đang trò chuyện trực tuyến với một con người hay rô bốt!
1.3. Unit 10 lớp 8 Grammar Task 3
Grammar
Complete the sentences with the prepositions from the box. Tick ✔ the sentences which have prepositions of time.
(Hoàn thành các câu với các giới từ từ trong khung. Đánh dấu ✓ vào những câu có giới từ chỉ thời gian.)
Guide to answer
1. I talk to my mum on the phone every weekend.
2. Maria texted me that she would be home in 10 minutes. ☑
3. Phong waited for an hour. Then he called Ann and said that he had to leave. ☑
4. Where's Ms Lan? - She's in the opposite room. She's having a video conference.
5. Telepathy might be the most popular way to communicate by 2050. ☑
1.4. Unit 10 lớp 8 Grammar Task 4
Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó.)
Guide to answer
1. B
Giải thích: Tính từ sở hữu không đứng trước động từ, chúng ta có cụm: Mạo từ + danh từ + of + đại từ sở hữu.
Sửa lại: A friend of mine cannot connect her phone to the Internet.
(Một người bạn của tôi không thể kết nối điện thoại của cô ấy với Internet.)
2. A
Giải thích: Sử dụng sai giới từ
Sửa lại: Trang and Linda will be on television this evening to talk about future communication.
(Trang và Linda sẽ lên TV tối nay để nói về giao tiếp trong tương lai.)
3. A
Giải thích: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ.
Sửa lại: Three of our cousins are studying in the same class.
(Ba đứa cháu của tôi đang học cùng lớp.)
4. C
Giải thích: Sử dụng sai giới từ.
Sửa lại: I'm putting aside some money because I want to buy a new car in two years.
(Tôi sẽ để dành một ít tiền vì tôi muốn mua xe mới trong vòng hai năm.)
5. C
Giải thích: Thứ ngày trong tuần đi với on.
Sửa lại: Please send the homework to your teacher via email on Thursday.
(Hãy nộp bài tập cho giáo viên của bạn thông qua thư điện tử vào thứ 5.)
Bài tập minh họa
Find the word with the underlined part pronounced differently from the others.
1.
A. verbal
B. customer
C. generous
D. afternoon
2.
A. connection
B. creation
C. information
D. suggestion
3.
A. table
B. climb
C. cube
D. stab
Key (Đáp án)
Question 1: A
Question 2: D
Question 3: B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần củng cố và ôn tập các nội dung sau:
Vocabulary (Từ vựng)
- text message: tin nhắn văn bản
- comment: bình luận
- roll: cuộn
- frightening: đáng sợ
- via: qua
- opposite: đối diện
- owner: người sở hữu
Grammar (Ngữ pháp)
I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)
1. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
- IN (trong)
- Được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)
Ví dụ: I lived in Hanoi. (Tôi đã sống ở Hà Nội.)
- Chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó
Ví dụ: My grandfather is watering the tree in a garden. (Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn.)
I got stuck in a traffic jam for half an hour. (Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ.)
- ON (trên)
- Miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt
Ví dụ: They live in that old house on the hill. (Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi.)
Have you ever gone on the beach? (Bạn đã từng đi trên biển chưa?)
- AT (ở tại)
- Được dùng để chỉ vị trí chính xác
Ví dụ: at 169 Tran Hung Dao, Ha Noi (tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội)
She’s sitting at the table in the corner. (Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường.)
- Các gới từ khác:
+ in front of: phía trước
Ví dụ: There is a pond in front of the house. (Có cái ao trước nhà.)
+ opposite: đối diện
Ví dụ: The cinema is opposite the bakery. (Rạp chiếu phim đối diện tiệm bánh.)
+ under: bên dưới
Ví dụ: The school bag is under the table. (Cặp sách ở bên dưới cái bàn.)
2. Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)
- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai
Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years. (Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)
- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu
Ví dụ: It rained for three hours yesterday. (Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)
- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó
Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m. (Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)
II. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
1. Định nghĩa:
- Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: His car is red and my car is blue. = His car is red and mine is blue.
(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)
→ Đại từ mine dùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm my car.
- Có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:
+ mine: của tôi
+ yours: của bạn / của các bạn
+ his: của anh ấy
+ hers: của cô ấy
+ ours: của chúng tôi
+ theirs: của họ
+ its: của nó
2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
- Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ
+ Vị trí chủ ngữ: His car is red and mine is blue. (Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)
+ Vị trí tân ngữ: Her house is bigger than mine. (Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)
+ Đứng sau giới từ: I could deal with their problem, but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)
3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.
- Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.
Ví dụ: This is my book, not yours. = This is my book, not your book. (Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)
⇒ Đại từ sở hữu yours được sử dụng để thay thế cho cụm your book.
- Lưu ý:
+ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ.
+ Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.
It → Its (tính từ sở hữu) → Its (đại từ sở hữu)
He → His (tính từ sở hữu) → His (đại từ sở hữu)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Looking Back
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 8 Kết nối tri thức Looking back - Luyện tập.
-
- A. the/the/the
- B. a/he/the
- C. x/the/a
- D. the/the/x
-
- A. would finish something
- B. finish what I did
- C. finished what I did
- D. finished what I was doing
-
- A. which you were looking
- B. you were looking
- C. for that you were looking
- D. you were looking for
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 10 - Looking Back Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247