YOMEDIA
NONE

A Closer Look 2 Unit 10 lớp 8 Communication in the future


Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 10 Communication in the future Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Prepositions of place and time (Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)Possessive pronouns (Đại từ sở hữu). Để ghi nhớ kiến thức bài học tốt hơn, mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn cụ thể và chi tiết!

ATNETWORK
YOMEDIA

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

1.2. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

1.3. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

1.4. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

1.5. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

2. Bài tập minh họa

3. Luyện tập

3.1. Kết luận

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - A Closer Look 2

4. Hỏi đáp Unit 10 - A Closer Look 2

 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

Grammar

Prepositions of place and time

(Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)

Prepositions of place

(Giới từ chỉ nơi chốn)

Complete the sentences with at, in, in front of, on, opposite, or under.

(Hoàn thành các câu với at, in, in front of, on, opposite, hoặc under.)

 

Guide to answer

1. Lily’s house is at the end of this street.

(Nhà Lily ở phía cuối con đường.)

2. Players always sit opposite each other in a chess game.

(Người chơi luôn ngồi đối diện nhau trong một ván cờ vua.)

3. She looked under the table and finally found her smartwatch.

(Cô ấy tìm kiếm bên dưới cái bàn và cuối cùng cũng tìm ra đồng hồ thông minh.)

4. Don't walk on the street. Walk on the pavement.

(Đừng đi trên đường. Hãy đi trên vỉa hè.)

5. Ann stood in front of me in a line to get on the bus.

(Ann đứng trước mình trong một hàng để lên xe buýt.)

1.2. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

Prepositions of time: in, for, by

(Giới từ chỉ thời gian: in, for, by)

Circle the correct preposition in each sentence.

(Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu.)

 

Guide to answer

1. Let's get ready by 10 a.m. We are meeting Dr Saito at 10:15.

(Hãy sẵn sàng lúc 10 giờ nhé. Chúng ta sẽ gặp Bác sĩ Saito vào 10 giờ 15.)

2. The first camera phone appeared in May 1999 in Japan.

(Máy ảnh điện thoại đầu tiên xuất hiện ở Nhật vào tháng 5 năm 1999.)

3. We will be away for two weeks.

(Chúng tôi sẽ đi vắng trong 2 tuần.)

4. In the UK, supermarkets always close early on Sundays.

(Ở Anh thì các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào ngày các ngày chủ nhật.)

5. I think language barriers will disappear in 30 years.

(Mình nghĩ rằng rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất trong vòng 30 năm tới.)

1.3. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

Complete the text with the prepositions from the box. Use each preposition only ONCE.

(Hoàn thành văn bản với các giới từ từ trong khung đã cho. Chỉ sử dụng mỗi giới từ MỘT LẦN.)

 

Guide to answer

1. in

2. by

3. at

4. on

5. for

I think smartphones will change a lot in the near future. They will be much thinner. By 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper. They will become much smarter, too. They will be able to charge their battery automatically when we are at home. They might check the latest news on the Internet. We won't have to wait for a long time for these super smartphones.

 

Tạm dịch:

Tôi nghĩ là điện thoại thông minh sẽ thay đổi rất nhiều trong tương lai gần. Vào năm 2035, chúng ta sẽ có thể cuộn một điện thoại lại như một tờ giấy. Chúng cũng sẽ trở nên thông minh hơn nữa. Chúng có thể tự sạc pin tự động khi chúng ta ở nhà. Chúng có thể sẽ cập nhật được những thông tin mới nhất trên mạng. Chúng ta không còn phải đợi lâu cho những chiếc điện thoại siêu thông minh này.

1.4. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas.

(Làm việc theo cặp. Nói cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến sau)

1. We should not use our smartphones for more than a few hours every day.

(Chúng ta không nên dùng điện thoại thông minh nhiều hơn vài giờ mỗi ngày.)

2. By 2050, the way people communicate with each other will be different from now.

(Cho đến 2050, cách mà con người giao tiếp với nhau sẽ khác so với hiện tại.) 

 

Guide to answer

1. I agree with this idea. Smartphones are bad for your eyes. If you spend too much time looking at the phone screen for a long time, you will be short-sighted. Also, smart phones has an negative effect on your health. You can’t fall asleep if you use a smartphone before you go to bed.

(Tôi đồng ý với ý kiến này. Điện thoại thông minh có hại cho mắt. Nếu bạn nhìn vào màn hình quá lâu trong một thời gian dài thì bạn sẽ bị cận thị. Điện thoại thông minh cũng gây hại cho sức khỏe nữa. Bạn sẽ không thể ngủ nếu bạn sử dụng điện thoại thông minh trước khi đi ngủ.)

2. I agree with this idea. In the future, we no longer need to visit a relative or friend to get updates. Alternatively, we can let them know our updates instantly. For many years ago, we have to travel for a long time to meet them, but in the future, we can meet our friends and relatives using video calls. Moreover, we can make so many friends via chatting or social networking.

(Tôi đồng ý với ý kiến này. Trong tương lai, chúng ta không cần đến thăm họ hàng hay bạn bè để có thể biết được tình hình của họ. Thay vào đó, chúng ta có thể cho họ biết tình hình của chúng ta ngay lập tức. Rất nhiều năm trước thì chúng ta phải đi lại rất nhiều thì mới thăm được họ, nhưng trong tương lai ta có thể gặp họ hàng và bạn bè thông qua cuộc gọi video. Hơn nữa, chúng ta có thể kết giao với nhiều người bạn mới thông qua nhắn tin và mạng xã hội.)

1.5. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất.)

 

Guide to answer

1. Jack is a cousin of hers

(Jack là một người anh họ của cô ấy.)

2. Is this a tablet of his

(Đây có phải là máy tính bảng của anh ấy không?)

3. Can I borrow one of your pencils?

(Mình có thể mượn một trong những cây bút chì của bạn không?)

4. You look like Nick and Peter. Are you a relative of theirs?

(Anh trông giống Nick và Peter thế. Anh có phải là họ hàng của họ không?)

5. Last year, two classmates of ours won scholarships to the US.

(Năm ngoái hai người bạn cùng lớp mình giành được học bổng đi Mỹ.)

Bài tập minh họa

Choose the word with different stress from the others in each question.

1.

A. geography         

B. apology                  

C. unemployed              

D. artistic

2.

A. Taiwanese         

B. biology                  

C. botanical                

D. photography

3.

A. historical            

B. interviewee            

C. biography              

D. psychology

 

Key (Đáp án)

1. C

2. A

3. B

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:

Vocabulary (Từ vựng)

+ relatives: họ hàng

+ scholarship: học bổng

+ smartwatch: đồng hồ thông minh

+ pavement: vỉa hè

+ automatically: tự động

Grammar (Ngữ pháp)

I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)

1. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

  • IN (trong)

- Được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)

Ví dụ: I lived in Hanoi. (Tôi đã sống ở Hà Nội.)

- Chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

Ví dụ: My grandfather is watering the tree in a garden. (Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn.)

I got stuck in a traffic jam for half an hour. (Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ.)

  • ON (trên)

- Miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt

Ví dụ: They live in that old house on the hill. (Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi.)

Have you ever gone on the beach? (Bạn đã từng đi trên biển chưa?)

  • AT (ở tại)

- Được dùng để chỉ vị trí chính xác

Ví dụ: at 169 Tran Hung Dao, Ha Noi (tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội)

She’s sitting at the table in the corner. (Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường.)

  • Các gới từ khác:

+ in front ofphía trước

Ví dụ: There is a pond in front of the house. (Có cái ao trước nhà.)

+ oppositeđối diện

Ví dụ: The cinema is opposite the bakery. (Rạp chiếu phim đối diện tiệm bánh.)

+ underbên dưới

Ví dụ: The school bag is under the table. (Cặp sách ở bên dưới cái bàn.)

2. Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)

- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai

Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years. (Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)

- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu

Ví dụ: It rained for three hours yesterday. (Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)

- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó

Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m. (Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)

II. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

1. Định nghĩa:

- Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: His car is red and my car is blue. = His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

→ Đại từ mine dùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm my car.

- Có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:

+ mine: của tôi

+ yours: của bạn / của các bạn

+ his: của anh ấy

+ hers: của cô ấy

+ ours: của chúng tôi

+ theirs: của họ

+ its: của nó

2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

- Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ

+ Vị trí chủ ngữ: His car is red and mine is blue. (Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

+ Vị trí tân ngữ: Her house is bigger than mine. (Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)

+ Đứng sau giới từ: I could deal with their problem, but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)

3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

- Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.

- Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ: This is my book, not yours. = This is my book, not your book. (Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

⇒ Đại từ sở hữu yours được sử dụng để thay thế cho cụm your book.

- Lưu ý:

+ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ.

+ Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.

It → Its (tính từ sở hữu) → Its (đại từ sở hữu)

He → His (tính từ sở hữu) → His (đại từ sở hữu)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - A Closer Look 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON