Để giúp các em ôn tập từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong Unit 1 và Unit 2 cũng như mang đến cơ hội luyện tập bốn kỹ năng cơ bản: Reading, Speaking, Listening và Writing; HOC247 mời các em tham khảo chi tiết nội dung bài học ngay bên dưới: Progress Review 1 Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo. Chúc các em ôn tập tốt!
1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Progress Review 1 lớp 8 Task 1
1.2. Progress Review 1 lớp 8 Task 2
1.3. Progress Review 1 lớp 8 Task 3
1.4. Progress Review 1 lớp 8 Task 4
1.5. Progress Review 1 lớp 8 Task 5
1.6. Progress Review 1 lớp 8 Task 6
1.7. Progress Review 1 lớp 8 Task 7
1.8. Progress Review 1 lớp 8 Task 8
1.9. Progress Review 1 lớp 8 Task 9
1.10. Progress Review 1 lớp 8 Task 10
1.11. Progress Review 1 lớp 8 Task 11
1.12. Progress Review 1 lớp 8 Task 12
1.13. Progress Review 1 lớp 8 Task 13
1.14. Progress Review 1 lớp 8 Task 14
2. Bài tập minh họa
3. Luyện tập
3.1. Kết luận
3.2. Bài tập trắc nghiệm Progress Review 1
4. Hỏi đáp Progress Review 1
Tóm tắt bài
1.1. Progress Review 1 lớp 8 Task 1
VOCABULARY - Popular interests (Sở thích phổ biến)
Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
Guide to answer
1. app
2. followers
3. craze
4. Post
5. views
6. media
7. gadgets
1.2. Progress Review 1 lớp 8 Task 2
READING - Crazes
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Guide to answer
1. Jack is in a basketball team. They generally play about once a week.
(Jack đang ở trong một đội bóng rổ. Họ thường chơi khoảng một lần một tuần.)
2. It generally takes more time to get from London to Rome by car than by plane.
(Đi ô tô từ Luân Đôn đến Rome thường mất nhiều thời gian hơn đi máy bay.)
3. Amazingly, some people spend over two hours on social media every day.
(Thật ngạc nhiên, một số người dành hơn hai giờ trên mạng xã hội mỗi ngày.)
4. I thought this app was free, but amazingly I have to pay £3 for it.
(Tôi đã nghĩ ứng dụng này miễn phí, nhưng ngạc nhiên là tôi phải trả £3 cho nó.)
1.3. Progress Review 1 lớp 8 Task 3
LANGUAGE FOCUS - used to
Complete the sentences using the correct form of used to and the verb in brackets.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của used to và động từ trong ngoặc.)
Guide to answer
1. She didn't use to like hip hop music, but she loves it now.
(Cô ấy đã từng không thích nhạc hiphop, nhưng bây giờ cô ấy thích nó.)
2. Did your brother use to watch a lot of cartoons?
(Anh trai của bạn có từng hay xem nhiều phim hoạt hình không?)
3. They used to go to the cinema often. Now, they watch films online.
(Họ từng hay đi xem phim rạp. Bây giờ, họ xem phim trực tuyến.)
4. I used to take that bus, but I don't any more.
(Tôi đã từng hay đi xe buýt đó, nhưng tôi không đi nữa.)
5. He didn't use to have a laptop, but he bought one last year.
(Anh ấy từng không có máy tính xách tay, nhưng anh ấy đã mua một chiếc vào năm ngoái.)
6. What time did you use to eat dinner when you were younger?
(Khi còn nhỏ bạn thường ăn tối lúc mấy giờ?)
1.4. Progress Review 1 lớp 8 Task 4
Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy.
(Nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho Anh hoặc tôi cho Ý.)
Script (Bài nghe)
Ethan: How was your trip to Italy?
Lena: It was really great! Italy is such a beautiful country.
Ethan: Did you spend a lot of time at the beach?
Lena: A little, but the weather wasn't too good. It was only hot and sunny on the first day. Then, it got colder and windy. Sometimes it even rained.
Ethan: What bad luck!
Lena: It wasn't that terrible. We went sightseeing a lot, but we had to buy some new clothes first. I only took summer dresses, shorts and short-sleeved tops.
Ethan: So what did you get?
Lena: Luckily, I had my trainers with me so I didn't need to buy any new shoes. I bought a baggy hoodie, a pair of jeans and this patterned jacket.
Ethan: It looks nice. I like it.
Lena: Thanks! I really enjoyed buying clothes in Italian shops. They've got a lot of beautiful smart blouses and skirts. My sister bought a plain white blouse and a tight skirt. She looks like a TV presenter when she puts them on! She promised to lend me the skirt for Sarah's birthday party next week.
Ethan: Great!
Lena: Do you want to see some photos?
Ethan: Sure.
Lena: This is my favourite one. We're all standing by the Trevi Fountain in Rome.
Ethan: I can see your dad and mum, but who's the woman in the colourful hat with your mum?
Lena: Are you kidding me? You don't recognize her? It's my sister, Amy.
Ethan: She looks so different in the hat, black trousers and black boots. Did you buy them in Italy, too?
Lena: Only the hat. Check out this next photo.
Guide to answer
I baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng) | E black boots (bốt màu đen) |
I colourful hat (mũ đầy màu sắc) | E black trousers (quần tây đen) |
I jeans (quần bò jean) | E shorts (quần đùi) |
I patterned jacket (áo khoác họa tiết) | E short-sleeved tops (áo ngắn tay) |
I plain white blouse (áo trắng trơn) | E summer dresses (váy mùa hè) |
I tight skirt (váy bó sát) | |
I trainers (giày thể thao) |
1.5. Progress Review 1 lớp 8 Task 5
LANGUAGE FOCUS - Past continuous; Past simple and past continuous
(Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)
Choose the correct answers.
(Chọn câu trả lời đúng.)
Guide to answer
1. b
2. a
3. b
4. a
5. c
6. b
Bài hoàn chỉnh:
Japanese inventor Satoshi Tajiri 1 created Pokémon, or pocket monsters, in 1995. By 1999, children 2 were asking their parents for Pokémon games all over the world, and the Pokémon company 3 used to sell thousands of games every day! Many crazes stop being popular quite quickly, but this 4 didn’t happen with Pokémon. When the company 5 celebrated its tenth anniversary, millions of people 6 were still buying Pokémon computer games, cards and toys. Today, it is one of the most successful game companies in the world.
Tạm dịch:
Nhà phát minh người Nhật Satoshi Tajiri đã tạo ra Pokémon, hay còn gọi là quái vật bỏ túi, vào năm 1995. Đến năm 1999, trẻ em đã xin cha mẹ chúng mua các trò chơi Pokémon trên khắp thế giới và công ty Pokémon đã từng bán được hàng nghìn trò chơi mỗi ngày! Nhiều cơn sốt ngừng phổ biến khá nhanh, nhưng điều thứ này đã không xảy ra với Pokémon. Khi công ty kỷ niệm 10 năm thành lập, hàng triệu người vẫn mua trò chơi máy tính, thẻ bài và đồ chơi Pokémon. Ngày nay, nó là một trong những công ty trò chơi thành công nhất trên thế giới.
1.6. Progress Review 1 lớp 8 Task 6
SPEAKING - Expressing preferences (Thể hiện sở thích)
Complete the conversation with the phrases. Then practise with your partner.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Guide to answer
Molly: Hey, Hannah. What are you up to?
(Này, Hannah. Bạn đang làm gì vậy?)
Hannah: Oh, hi, Molly. I'm looking for some jeans.
(Ồ, chào, Molly. Tôi đang tìm một số quần jean.)
Molly: Did you find anything?
(Bạn có tìm thấy gì không?)
Hannah: Not really. (1) There are some nice clothes in here, but they're expensive.
(Không hẳn. Có một số quần áo đẹp ở đây, nhưng chúng đắt tiền.)
Molly: Mmm, you're right. Look – that's a really cool jacket.
(Mmm, bạn nói đúng. Nhìn kìa – kia là một chiếc áo khoác thực sự ngầu.)
Hannah: Yeah, (2) it looks really good. Why don't you try it on?
(Yeah, nó trông thực sự tuyệt. Tại sao bạn không thử nó?)
Molly: (3) It isn't really my style.
(Đó không thực sự là phong cách của tôi.)
Hannah: I think (4) it really suits you. Go on, try it on!
(Tôi nghĩ rằng nó thực sự phù hợp với bạn. Hãy cứ thử nó đi!)
1.7. Progress Review 1 lớp 8 Task 7
WRITING - A fact file (Tài liệu thực tế)
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Guide to answer
1. b
1 In those days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons.
(Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do.)
Cụm từ khóa “in those days” (vào những ngày đó).
2. c
2 For example, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.
(Ví dụ, chúng dễ dàng cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cất cánh khi bị ướt.)
Cụm từ đưa ra ví dụ, đứng đầu câu, phía sau là dấu phảy + một mệnh đề ⇒ for example
3. a
3 The sixties was the decade when flared trousers became popular.
(Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên phổ biến.)
Cụm từ khóa "The… was the decade when…" (thế kỷ … là thế kỷ mà …)
4. c
Many singers, such 4 as Sonny and Cher, wore them.
(Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng.)
Cụm “such as” (chẳng hạn, ví dụ).
5. a
5 At that time, young people made their own flared trousers because shops weren't selling them.
(Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng.)
Cụm “at that time” (vào thời đó).
6. b
6 In the seventies, you could buy them in almost every shop.
(Vào những năm bảy mươi, bạn có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng.)
Cụm “In + thời gian” ⇒ in the seventies
7. a
Hardly anyone chose a different style of trousers during this 7 decade.
(Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong thập kỷ này.)
Cụm “during this decade” (trong suốt thế kỷ đó).
8. c
There were a few times when flared trousers came back, 8 for instance, throughout the 1990s and in 2015.
(Đã có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015.)
Khi đưa ra ví dụ, cụm đứng giữa 2 dấu phảy và đi cùng một mệnh đề ⇒ for instance
9. b
Although fashion designers, 9 like Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn't become as popular as in the 1970s.
(Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, chẳng hạn như Balmain và Gucci, đã giới thiệu chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.)
Từ nhằm đưa ra ví dụ, đi cùng hai danh từ ⇒ like
Bài hoàn chỉnh:
Fact file: Flared trousers
The beginnings
American sailors were the first to wear flared trousers in the 19th century. 1 In those days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons. 2 For example, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.
Craze of the 1960s and 1970s
3 The sixties was the decade when flared trousers became popular. Many singers, such 4 as Sonny and Cher, wore them. 5 At that time, young people made their own flared trousers because shops weren't selling them. 6 In the seventies, you could buy them in almost every shop. Hardly anyone chose a different style of trousers during this 7 decade.
A comeback
There were a few times when flared trousers came back, 8 for instance, throughout the 1990s and in 2015. Although fashion designers, 9 like Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn't become as popular as in the 1970s.
Tạm dịch:
Tài liệu thực tế: Quần ống loe
Sự khởi đầu
Thủy thủ Mỹ là những người đầu tiên mặc quần ống loe vào thế kỷ 19. Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do. Ví dụ, chúng dễ dàng xắn lên/ cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cởi ra khi bị ướt.
Cơn sốt của những năm 1960 và 1970
Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên thịnh hành. Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng. Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng. Vào những năm bảy mươi, bạn đã có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng. Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong suốt thập kỷ này.
Sự trở lại
Có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015. Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, như Balmain và Gucci, đã trình diễn chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.
1.8. Progress Review 1 lớp 8 Task 8
VOCABULARY - Senses (TỪ VỰNG - Giác quan)
Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Guide to answer
1. Tone - deafness makes it difficult to play a musical instrument well.
(Điếc giai điệu khiến bạn khó chơi tốt một loại nhạc cụ.)
2. We can't touch the objects in the museum.
(Chúng tôi không thể chạm vào đồ vật trong bảo tàng.)
3. Beethoven lost his hearing when he was thirty, and was deaf for the rest of his life.
(Beethoven mất khả năng nghe khi ông ba mươi tuổi và bị điếc suốt phần đời còn lại.)
4. You need to have near-perfect sight to be an airline pilot.
(Bạn cần có thị lực gần như hoàn hảo để trở thành phi công của hãng hàng không.)
5. We lost sensation in our toes when we were walking in the snow.
(Chúng tôi mất cảm giác ở các ngón chân khi đi trên tuyết.)
6. Can you taste the sugar in your tea?
(Bạn có thể nếm đường trong trà của bạn không?)
1.9. Progress Review 1 lớp 8 Task 9
READING - The importance of smell (ĐỌC - Tầm quan trọng của khứu giác)
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Guide to answer
1. 'What's your favourite chewing gum flavour?' 'I love mint and strawberry.'
(Hương vị kẹo cao su yêu thích của bạn là gì?' 'Tôi yêu bạc hà và dâu tây.')
2. This cake has a creamy texture.
(Bánh này có kết cấu mịn, nhiều kem.)
3. When we walked into the gym, we noticed a strong odour of sweat.
(Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy mùi mồ hôi nồng nặc.)
4. Mia opened the window and the scent of garden flowers filled the room.
(Mia mở cửa sổ và mùi hương của những bông hoa trong vườn tràn ngập căn phòng.)
5. I got my first perfume as a birthday present from my parents.
(Tôi nhận được lọ nước hoa đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.)
6. I love the fragrance of spices in the kitchen.
(Tôi thích hương thơm của các loại gia vị trong nhà bếp.)
1.10. Progress Review 1 lớp 8 Task 10
LANGUAGE FOCUS - Present perfect: affirmative and negative; for and since
(Hiện tại hoàn thành: khẳng định và phủ định; for và since)
Complete the sentences using the correct present perfect form of the verbs and for or since.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng hiện tại hoàn thành đúng của động từ và for hoặc since.)
Guide to answer
1. They have not eaten ice cream since last summer.
(Họ đã không ăn kem kể từ mùa hè năm ngoái.)
2. Has she had problems with her hearing for a long?” - “Yes, she has.”
(“Có phải cô ấy có vấn đề về thính giác một thời gian dài?” . "Đúng vậy.")
3. He has been colour-blind since he was born.
(Anh ấy bị mù màu từ khi mới sinh ra.)
4. I have taken this bus every day for six months.
(Tôi đã đi xe buýt này mỗi ngày trong sáu tháng.)
5. We have not seen our cousins for ages.
(Lâu lắm rồi chúng tôi không gặp anh em họ của mình.)
1.11. Progress Review 1 lớp 8 Task 11
VOCABULARY AND LISTENING - Sensations and experiences
(Từ vựng và nghe - Cảm giác và trải nghiệm)
Listen to a radio programme about people's experiences at birthday parties. Match Grace's and James's experiences 1-10 to adjectives a-j.
(Nghe một chương trình phát thanh về trải nghiệm của mọi người trong các bữa tiệc sinh nhật. Nối trải nghiệm của Grace và James từ 1-10 với tính từ a-j.)
Script (Bài nghe)
Radio Presenter: Today on Radio 5, we're talking about a birthday party you won't forget. Have you been to a memorable birthday party? Call in and tell us about it. We've got the first caller.
Grace: Hi! I'm Grace. My friend Megan had the most amazing birthday party last year. It was her thirteenth birthday and she invited us to a spa. It was a nice place. We felt like celebrities! They looked after us all the time. First, the hairdresser did our hair, then someone painted our fingernails and finally they did our make-up. We looked wonderful. One thing that made me miserable, though, was the food. I was so hungry but they only served cupcakes. I'm sure they were delicious, but I can't eat anything with eggs in.
Radio Presenter: Oh dear! Thank you, Grace. We've got James on the line. Hello, James.
James: Hello! I'm calling to tell you about an awful birthday party I went to. My friend Nathan invited a few friends to an amusement park for his fourteenth birthday. It was a hot day and there were lots of people. We had to wait in a queue for a long time before we could take a ride. After a few hours we were exhausted. How long can you stand in the sun and wait? Besides, the rides weren't terrifying at all! They were small and good for eight-year-olds. Finally, we decided to go to a 3D cinema. It was one of the attractions, but Nathan had to pay extra for the tickets and it made him really furious. I was more upset about the popcorn. It was disgusting - so much salt! The good thing about the cinema was that we didn't have to wait in a queue once.
Radio Presenter: Thank you, James. What a party...
Guide to answer
1. e | 2. g |
3. c | 4. j |
5. a | 6. f |
7. d | 8. h |
9. i | 10. b |
1.12. Progress Review 1 lớp 8 Task 12
LANGUAGE FOCUS - Present perfect: questions; Present perfect and past simple
(Hiện tại hoàn thành: câu hỏi; Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn)
Complete the dialogues with the present perfect or past simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.)
Guide to answer
1. have |
2. was |
3. dropped |
4. has not let |
5. happened |
6. Have you ever met |
7. haven’t | 8. has |
9. went | 10. wasn’t |
11. were | 12. Has he seen |
13. became | 14. hasn’t |
1.13. Progress Review 1 lớp 7 Task 13
SPEAKING - Planning free time (Lập kế hoạch thời gian rảnh)
Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Guide to answer
1. 'll
2. heard
3. fun
4. fancy
5. try
6. Can't
1.14. Progress Review 1 lớp 7 Task 14
WRITING - A competition entry (Bài dự thi)
Read the advert and complete the text with the words.
(Đọc quảng cáo và hoàn thành văn bản với các từ.)
Guide to answer
1. one of the most | 2. visiting |
3. really delicious | 4. quite an |
5. absolutely | 6. to stop |
7. very | 8. to seeing |
Tạm dịch:
Địa điểm yêu thích của tôi ở Bristol là Chợ St Nicholas. Đó là một trong những khu chợ tuyệt vời nhất ở Anh và bạn gần như có thể cảm nhận được lịch sử lâu đời của nó. Nó chắc chắn đáng để ghé thăm. Khi bước vào, bạn sẽ thấy hàng trăm sản phẩm đầy màu sắc, từ quần áo cổ điển và đồ trang sức cho đến đồ thủ công mỹ nghệ địa phương. Bạn có thể ngửi thấy món ăn đường phố cực ngon như cà ri Ấn Độ hay món falafel của Algeria. Tôi thích đi bộ giữa các quầy hàng, quan sát mọi người và xem họ mua gì. Đó đúng là trải nghiệm. Nhưng điều làm cho nơi này thực sự đặc biệt là mái nhà bằng kính cực kỳ tuyệt vời trên các quầy hàng.
Nếu có lần đến Bristol, đừng quên ghé chợ St Nicholas ăn trưa. Hãy dành thời gian để tìm kiếm những món quà lưu niệm (hoặc tận hưởng) với một tách cà phê ngon trên tay. Chúng tôi mong gặp bạn ở đó.
Bài tập minh họa
Choose the correct answer:
1. The company's __________ have been steadily increasing over the past year.
A) profit
B) profiting
C) profitable
D) profited
2. The team's __________ was extremely impressive in the last championship.
A) performance
B) perform
C) performing
D) performed
3. The new shopping mall has a wide range of __________, from luxury brands to local products.
A) merchandise
B) merchants
C) merchant
D) merched
4. The manager emphasized the importance of clear __________ between team members.
A) communicate
B) communication
C) communicative
D) communicator
Key (Đáp án)
1. A
2. A
3. A
4. B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập và củng cố các kiến thức sau:
- Vocabulary: Popular interests, Senses
- Listening: Fashion, Sensations and experiences
- Reading: Crazes, The importance of smell
- Speaking: Expressing preferences, Planning free time
- Writing: A fact file, A competition entry
- Grammar: Used to, Past continuous, Past simple and past continuous, Present perfect: affirmative and negative, for and since, Present perfect: questions, Present perfect and Past Simple
3.2. Bài tập trắc nghiệm Progress Review 1
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Progress Review 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Progress Review 1 lớp 8 Chân trời sáng tạo - Ôn tập 1.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Progress Review 1 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247