HOC247 xin gửi đến các em bài học CLIL & Culture - Culture Chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Thông qua bài học này, các em có thể ôn tập và củng cố thêm vốn từ vựng xoay quanh chủ đề “Hairstyles”. Chúc các em học vui và có kết quả tốt!
Tóm tắt bài
1.1. CLIL & Culture lớp 8 Culture Task 1
Look at the photos. Then read the article. Which photo(s) match(es) each decade?
(Nhìn vào các bức ảnh. Sau đó đọc bài viết. (Những) bức ảnh nào phù hợp với mỗi thập kỷ?)
Guide to answer
Hair through the decades
Like fashion trends, hairstyles come and go. Here’s a look at hair crazes over the past thirty years.
1990s – Photo C
1990s - The ‘Rachel’
This hairstyle was named after Rachel Green, a character from the 1990s American sitcom Friends. The actress Jennifer Aniston, who played Rachel in the show, used to have medium-length hair that was cut in layers at the bottom.
2000s – Photo A
2000s - Extensions
The craze for very long, straight hair in the first decade of the 21st century made hair extensions extremely popular.
2010s – Photo B & D
2010s
Grey hair
This decade introduced a strange new fashion of young women with grey hair. Not natural grey hair, but a dye to change the color to silver grey.
The beard and the moustache
OK, so they’re not really hairstyles, but the long beard and curly moustache will be remembered as the look of the 2010s. They were so popular that images of moustaches even decorated blouses, hats, and all sorts of clothes.
Tạm dịch:
Tóc qua nhiều thập kỷ
Giống như xu hướng thời trang, kiểu tóc đến rồi đi. Đây là một cái nhìn về những cơn sốt tóc trong ba mươi năm qua.
Những năm 1990 - 'Rachel'
Kiểu tóc này được đặt tên theo Rachel Green, một nhân vật trong bộ phim sitcom Friends của Mỹ những năm 1990. Nữ diễn viên Jennifer Aniston, người đóng vai Rachel trong phim, từng có mái tóc dài vừa phải được cắt thành nhiều lớp ở phía dưới.
Những năm 2000 – Tóc nối
Cơn sốt tóc thẳng, dài trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21 khiến tóc nối trở nên cực kỳ phổ biến.
Những năm 2010
Tóc màu xám
Thập kỷ này giới thiệu một thời trang mới kỳ lạ của phụ nữ trẻ với mái tóc hoa râm. Không phải tóc bạc tự nhiên mà là thuốc nhuộm để chuyển sang màu xám bạc.
Râu và ria mép
OK, chúng không thực sự là kiểu tóc, nhưng bộ râu dài và ria mép xoăn sẽ được nhớ đến như kiểu tóc của những năm 2010. Chúng phổ biến đến mức hình ảnh những bộ ria mép thậm chí còn được trang trí trên áo cánh, mũ và đủ loại quần áo.
1.2. CLIL & Culture lớp 8 Culture Task 2
Read and listen to the article again and answer the questions.
(Đọc và nghe lại bài viết và trả lời những câu hỏi.)
Guide to answer
1. Why was a hairstyle called ‘the Rachel’?
(Tại sao một kiểu tóc được gọi là 'Rachel'?)
⇒ Jennifer Aniston, who played Rachel Green in Friends, made ‘the Rachel’ style popular.
(Jennifer Aniston, người đóng vai Rachel Green trong Friends, đã tạo ra phong cách phổ biến 'Rachel'.)
2. What did the hairstyle in the 2000s look like?
(Kiểu tóc của những năm 2000 trông như thế nào?)
⇒ The hairstyle in the 2000s was hair extensions, which made hair very long and straight.
(Kiểu tóc của những năm 2000 là tóc nối, làm cho tóc rất dài và thẳng.)
3. What new hair colour became popular in the 2010s?
(Màu tóc mới nào trở nên phổ biến trong những năm 2010?)
⇒ Unnaturally grey hair became popular in the 2010s.
(Tóc nhuộm xám trở nên phổ biến vào những năm 2010.)
1.3. CLIL & Culture lớp 8 Culture Task 3
YOUR CULTURE
Work in pairs. Answer the questions about Việt Nam.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi về Việt Nam.)
Guide to answer
1. Which hairstyles are most popular in Việt Nam at the moment?
(Kiểu tóc nào đang thịnh hành nhất ở Việt Nam hiện nay?)
⇒ Layer cut hairstyles, whether long or short, is a popular trend with Vietnamese women at the moment. As for men, side part hair is the most popular today.
(Kiểu tóc cắt layer dù dài hay ngắn đang là xu hướng thịnh hành của phái đẹp Việt Nam thời điểm hiện tại. Đối với nam giới, kiểu tóc side part đang được ưa chuộng nhất hiện nay.)
2. Which of the following are fashionable for men in Việt Nam?
(Cái nào sau đây là thời trang cho nam giới ở Việt Nam?)
⇒ Undercut is fashionable for men in Việt Nam.
(Undercut đang là mốt thời trang của đàn ông Việt Nam.)
3. What colour hair dye is the most popular in Việt Nam?
(Màu tóc nhuộm nào thịnh hành nhất Việt Nam?)
⇒ Dark brown hair dye is the most popular in Việt Nam.
(Nhuộm tóc màu nâu đen được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.)
1.4. CLIL & Culture lớp 8 Culture Task 4
USE IT! Do a class survey using the questions below. Then report the results.
(Thực hiện một cuộc khảo sát lớp học bằng cách sử dụng các câu hỏi dưới đây. Sau đó báo cáo kết quả.)
Guide to answer
The most popular hairstyle in the class is extensions. The number of people who like it is 20.
(Kiểu tóc phổ biến nhất/ít phổ biến nhất trong lớp là tóc nối. Số người thích nó là 20.)
The least popular hairstyle in the class is the ‘Rachel’. The number of people who like it is three.
(Kiểu tóc ít phổ biến nhất trong lớp là 'Rachel'. Số người thích nó là ba người.)
The most popular hair colour is brown. The number of people who like it is 27.
(Màu tóc phổ biến nhất là màu nâu. Số người thích là 27.)
The least popular hair colour is blue. The number of people who like it is 2.
(Màu tóc ít phổ biến nhất là màu xanh lam. Số người thích là 2.)
25 people used to have a different hairstyle in the past.
(25 người từng để một kiểu tóc khác trong quá khứ.)
Bài tập minh họa
Blacken the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronouned differently from the other three in each question.
Question 1:
A. wicked B. influenced C. expressed D. reduced
Question 2:
A. boxes B. clothes C. couches D. bosses
Đáp án (Key)
Question 1: A
Question 2: B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- chignon: tóc búi thấp
- ponytail: tóc đuôi ngựa
- pigtail: tóc bím
- bunches: tóc cột hai sừng
- bun: tóc búi
- bob: tóc ngắn trên vai
- shoulder- length: tóc ngang lưng
- wavy: tóc gợn sóng
- perm: tóc uốn lọn
- braid: tóc tết đuôi sam
- long: tóc dài gợn sóng
- layered hair: tóc tỉa nhiều tầng
- dreadlocks: tóc uốn lọn dài
- dyed hair: tóc nhuộm
- fringe: tóc mái ngang trán
- cornrow: tóc tết theo hàng bắp
- french twist : tóc búi kiểu pháp
- crew cut: đầu đinh
- bald head: đầu hói
- mustache: ria mép
- flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
- stubble: râu lởm chởm
- long hair: tóc dài
- cornrows: kiểu tóc tết truyền thống của người châu phi
- spiky: tóc dựng
- crew cut: tóc cắt gọn
- sideburns: tóc mai dài
- beard: râu
- shaved head: đầu cạo trọc
- dreadlocks: tóc tết thành các bím nhỏ
- clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- goatee: râu cằm
3.2. Bài tập trắc nghiệm CLIL & Culture - Culture
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần CLIL & Culture - Culture chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm CLIL & Culture lớp 8 Chân trời sáng tạo Culture: Hairstyles.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp CLIL & Culture - Culture Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247