HOC247 xin gửi đến các em bài học CLIL & Culture phần CLIL thuộc Chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Thông qua bài học này, các em có thể ôn tập và củng cố thêm vốn từ vựng và kiến thức xoay quanh chủ đề “Art: Clours”. Chúc các em học vui và có kết quả tốt!
Tóm tắt bài
1.1. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Task 1
Check the meaning of the words in the box. Do you know any other adjectives to describe colours?
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Bạn có biết bất kỳ tính từ nào khác để mô tả màu sắc?)
Guide to answer
- complementary: (màu) đối lập, bổ túc
- harmonious: hài hòa
- pastel: (màu) phấn
- primary: (màu) cơ bản
- secondary: (màu) thứ cấp
- vibrant: tươi sáng
Other adjectives to describe colours: light, dark, bright, dull, vivid, cold, bleak, faded, neutral, brilliant.
(Các tính từ khác để mô tả màu sắc: sáng, tối, tươi sáng, mờ, sống động, lạnh, ảm đạm, mờ nhạt, trung tính, rực rỡ.)
1.2. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Task 2
Read the text. Write the names of colours 1–6 on the colour wheel. Which colours are primary and which are secondary?
(Đọc văn bản. Viết tên của các màu từ 1–6 trên bánh xe màu. Màu nào là cơ bản và màu nào là thứ cấp?)
1 yellow – primary
Tạm dịch:
Bánh xe màu sắc
Bạn đã bao giờ nghĩ về màu sắc có liên quan như thế nào chưa? Tại sao một số kết hợp màu trông đẹp còn những màu khác thì không?
Theo Isaac Newton, ánh sáng trắng bao gồm tất cả các màu của cầu vồng. Newton sau đó sắp xếp chúng thành một vòng gồm các loại nóng và lạnh.
Đỏ, xanh lam và vàng là ba màu cơ bản trên bánh xe màu. Bằng cách trộn hai màu cơ bản, chúng ta có các màu thứ cấp là xanh lục, cam và tím.
Màu sắc cũng có thể hài hòa hoặc bổ sung cho nhau. Các màu bổ sung đối lập trực tiếp với nhau, chẳng hạn như màu đỏ và màu xanh lá cây. Màu sắc hài hòa nằm cạnh nhau trên bánh xe.
Kể từ đó, các nghệ sĩ và nhà trang trí nổi tiếng đã sử dụng bánh xe màu để chọn màu phù hợp. Mọi người đều đồng ý rằng màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. Ví dụ, màu đỏ rực rỡ thường liên quan đến sự tức giận hoặc nguy hiểm, trong khi màu vàng là màu hạnh phúc. Màu xanh có thể làm cho mọi người cảm thấy bình tĩnh; hồng pastel là một màu hồng nhẹ nhàng đôi khi khiến các nàng liên tưởng đến sự lãng mạn, còn xanh lá cây là màu của thiên nhiên.
Bạn thích màu nào? Bạn liên kết nó với cái gì?
Guide to answer
The names of colours 1–6 on the colour wheel:
(Tên của các màu từ 1–6 trên bánh xe màu:)
1. yellow - primary colour
(màu vàng - màu cơ bản)
2. orange - secondary colour
(cam - màu thứ cấp)
3. red - primary colour
(đỏ - màu cơ bản)
4. purple - secondary colour
(tím - màu thứ cấp)
5. blue - primary colour
(xanh lam - màu cơ bản)
6. green- secondary colour
(xanh dương - màu thứ cấp)
1.3. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Task 3
Read and listen to the text again. Complete the sentences using the words in exercise 1.
(Đọc và nghe lại văn bản. Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong bài tập 1.)
Guide to answer
1. Yellow and purple are complementary colours.
(Màu vàng và màu tím là màu bổ sung.)
2. Blue and red are primary colours.
(Màu xanh và đỏ là màu cơ bản.)
3. A vibrant colour is bright and strong.
(Một màu rực rỡ thì tươi sáng và mạnh mẽ.)
4. Green and yellow are harmonious colours.
(Màu xanh lá cây và màu vàng là những màu hài hòa.)
5. Orange and purple are secondary colours.
(Cam và tím là màu thứ cấp.)
6. A pastel colour is pale and soft.
(Một màu pastel thì nhạt và nhẹ nhàng.)
1.4. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Task 4
USE IT! Work in groups. Look at Wassily Kandinsky’s painting Squares with Concentric Circles. Choose two squares in the painting and say how the colours in each square are related. Which square do you like best and why?
(Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh Squares with Concentric Circles của Wassily Kandinsky. Chọn hai hình vuông trong bức tranh và cho biết màu sắc trong mỗi hình vuông có liên quan với nhau như thế nào. Bạn thích hình vuông nào nhất và tại sao?)
Guide to answer
A: (Square 3) Red and yellow are harmonious colours. Red and blue are complementary colours. I like square 5 because it looks impressive. It reminds me of eyes.
((Hình vuông 3) Màu đỏ và màu vàng là những màu hài hòa. Màu đỏ và màu xanh là màu bổ sung. Tôi thích hình vuông 5 vì nó trông ấn tượng. Nó làm tôi nghĩ đến đôi mắt.)
B: (Square 9) Blue and green are harmonious colours. Green and red are complementary colours. I like square 9 because it looks like harmony and peace. It reminds me of images of the earth or a forest around the lake.
((Hình vuông 9) Xanh lam và xanh lục là những màu hài hòa. Màu xanh lá cây và màu đỏ là màu bổ sung. Tôi thích hình vuông 9 vì nó có vẻ hài hòa và yên bình. Nó làm tôi liên tưởng đến hình ảnh của trái đất hoặc một khu rừng quanh hồ.)
Bài tập minh họa
Blacken the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Question 1: Their team performed excellently at the elimination tournament. They didn’t win the trophy.
A. Subsequent to their performance at the elimination tournament, they were afraid to win the trophy excellently.
B. Were it not for their excellent performance at the elimination tournament, they wouldn’t have won the trophy.
C. Despite their excellent performance at the elimination tournament, they didn’t win the trophy.
D. Because they didn’t win the trophy, their performance at the elimination tournament was however excellent.
Question 2: The boy lost several of his fingers because of firecrackers. The doctors are operating on him.
A. The boy who lost several of his fingers because of firecrackers is being operating on.
B. The doctors are operating on the boy who lost several of his fingers because of firecrackers.
C. The boy was whom the doctors are operating on him lost several of his fingers because of firecrackers.
D. The boy whom the doctors are operating on him lost several of his fingers because of firecrackers.
Đáp án (Key)
Question 1: C
Question 2: B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- complementary: (màu) đối lập, bổ túc
- harmonious: hài hòa
- pastel: (màu) phấn
- primary: (màu) cơ bản
- secondary: (màu) thứ cấp
- vibrant: tươi sáng
3.2. Bài tập trắc nghiệm CLIL & Culture - CLIL
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần CLIL & Culture - CLIL chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm CLIL & Culture lớp 8 Chân trời sáng tạo CLIL Art: Colours.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp CLIL & Culture - CLIL Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247