YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 10 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3

Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 10 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3

Introduce the people and their nationality (Giới thiệu người và quốc tịch của họ)

My name's Naomi. I'm from Japan.

(Mình tên là Naomi. Mình đến từ Nhật Bản.)

This is Naomi. She's Japanese

(Đây là Naomi. Cô ấy là người Nhật Bản.)

1. My name's Juan. I'm from Mexico.

(Tên tôi là Juan. Tôi từ Mexico.)

This is Juan. He's ...............

2. My name's Mahmoud. I'm from Egypt.

(Tên tôi là Mahmoud. Tôi từ Ai Cập.)

This is Mahmoud. He's ...............

3. My name's Melisa. I'm from Turkey.

(Tên tôi là Melisa. Tôi đến từ Thổ Nhĩ Kì.)

This is Melisa. She's ...............

4. My name's Raj. I'm from India.

(Tên tôi là Raj. Tôi đến từ Ấn Độ.)

This is Raj. He's ...............

5. My name's Hoa. I'm from Viet Nam.

(Tên tôi là Hoa. Tôi đến từ Việt Nam.)

This is Hoa. She's ...............

6. My name's Felipe. I'm from Brazil.

(Tên tôi là Felipe. Tôi đến từ Brazil.)

 This is Felipe. He's ...............

ATNETWORK

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 3

Guide to answer:

1. This is Juan. He's Mexican.

(Đây là Juan. Anh ấy là người Mexico.)

2. This is Mahmoud. He's Egyptian.

(Đây là Mahmoud. Anh ấy là người Ai Cập.)

3. This is Melisa. She's Turkish.

(Đây là Melisa. Cô ấy là người Thổ Nhĩ Kỳ.)

4. This is Raj. He's Indian.

(Đây là Raj. Anh ấy là người Ấn Độ.)

5. This is Hoa. She's Vietnamese.

(Đây là Hoa. Cô ấy là người Việt Nam.)

6. This is Felipe. He's Brazilian.

(Đây là Felipe. Anh ấy là người Brazil.)

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 10 Starter Unit Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON