YOMEDIA
NONE

Progress review 3 Part 2 lớp 6


Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em bài học Progress review 3 - Part 2 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo nhằm giúp các em ôn tập lại từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit 6Qua bài học này, các em được rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và có thể tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

VOCABULARY: Sports (Từ vựng: Thể thao)

1.1. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 1

Complete the words (Hoàn thành các chữ)

1  There are eleven players on a h.............................team.

2. The 100 metres and 200 metres races are a.................... events.

3. Manchester United is a famous football t..................

4  The O....................... Games take place every four years.

5. The Tour de France is a famous c........................... race.

6. Wimbledon is a famous tennis c.............................. in tondon.

7. S....................is a good sport to do in the mountains when it's snowing.

8. The Wortd Cup is a famous f............................. competition.

Guide to answer

Đang cập nhật

READING: The Olympics then and now (Đọc hiểu: Thế vận hội ngày ấy và bây giờ)

1.2. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 2

Complete the sentences with the correct form of verbs. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ.)

Guide to answer

1. medalist

2. winner

3. spectater

4. competitor

5. swimmer

LANGUAGE FOCUS (Ngữ pháp)

1.3. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 3

Guide to answer

1. There weren't

2. weren't

3. was

4. There were

5. There was

6. were

7. There wasn't

8. wasn't

VOCABULARY AND LISTENING: X Games (Từ vựng và nghe hiểu: X Games)

1.4. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 4

Listen and write True or False (Nghe và viết Đúng hoặc Sai)

Guide to answer

Đang cập nhật

LANGUAGE FOCUS (Ngữ pháp)

1.5. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 5

Complete the sentences using the past simple form of verbs (Hoàn thành các câu dùng dạng quá khứ đơn của động từ)

Guide to answer

1. watched

2. swimmed

3. travelled

4. became

5. scored

6. competed

SPEAKING: Last weekend (Nói: Cuối tuần trước)

1.6. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 6

Complete the dialoge with the words. There are four extra words. (Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ. Có bốn từ thừa.)

Guide to answer

1. How

2. was

3. went

4. good

5. were

6. news

7. with

8. don't

9. when

WRITING: A sports star (Viết: Một ngôi sao thể thao)

1.7. Progress review 3 Lớp 6 Part 2 Task 7

Order the words to make sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)

Guide to answer

Đang cập nhật

Bài tập minh họa

Chia động từ trong ngoặc đúng dạng thì quá khứ đơn

1. Phuong _____ to Hanoi yesterday. (return)

2. We _____ the food was delicious.(think)

3. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client.

4. We (drive) ______ around the parking lot for 20 mins to find a parking space.

5. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full.

6. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations.

7. I (say), "No, my secretary forgets to make them."

8. The waitress (tell)______ us to come back in two hours.

9. My client and I slowly (walk) ______ back to the car.

10. Then we (see) ______ a small grocery store.

Đáp án

1 - returned

2 - thought

3 - went

4 - drove

5 - arrived - was

6 - asked - had

7 - said

8 - told

9 - walked

10 - saw

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng trong Unit 6:

  • football (bóng đá)
  • horse-riding (cưỡi ngựa)
  • tennis (bóng bàn)
  • swimming (bơi)
  • athletics (điền kinh)
  • cycling (đua xe đạp)
  • climbing (leo núi)
  • gymnastics (thể dục)
  • skiing (trượt tuyết)
  • volleyball (bóng chuyền)
  • golf (đánh gôn)
  • hockey (khúc côn cầu)
  • wrestling (đấu vật)
  • sailing (đua thuyền)
  • rugby (bóng bầu dục)
  • basketball (bóng rổ)
  • player (người chơi)
  • fan (người hâm mộ)
  • competition (cuộc thi)
  • race (đường đua)
  • stadium (sân vận động)
  • champion (quán quân)
  • Olympic (Thế vận hội)
  • team (đội)
  • ball (quả bóng)
  • match (trận đấu)
  • learn (học)
  • start (bắt đầu)
  • go (đi)
  • win (chiến thắng)
  • travel (du lịch)
  • become (trở thành)
  • watch (xem)
  • do (làm)
  • compete (thi đấu)
  • decide (quyết định)

- Cách dùng "there was" và "there were":

  • Chúng ta dùng "there was" và "there wasn't" với danh từ số ít.
  • Chúng ta dùng "there were" và "there weren't" với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

There was a competition in 2002. (Có một cuộc thi vào năm 2002.)

- Cách dùng "was" và "were":

"was" và "were" là các dạng quá khứ của thể khẳng định. Dạng phủ định của "was" và "were" là "wasn't" và "weren't".

Ví dụ:

When I was five, I learned English. (Khi tôi năm tuổi, tôi đã học tiếng Anh)

- Dạng khẳng dạng của thì quá khứ đơn:

+ Cấu trúc: S + V2/ Ved+...

+ Quy tắc

  • Các động từ có quy tắc (Ved) có dạng quá khứ kết thúc với -ed.
  • Các động từ bất quy tắc (V2) không có dạng quá khứ kết thúc với -ed.
  • Các động từ trong thì quá khứ đơn có dạng giống nhau đối với các chủ ngữ I, you, he, she, it, we và they.

+ Dấu hiệu nhận biết: last, ago, thời gian trong quá khứ...

Ví dụ

I learned English last Sunday. (Tôi học Tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)

- Rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc và viết với chủ đề "Thể thao" 

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Progress review 3 - Part 2 chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Progress review 3 lớp 6 Chân trời sáng tạo Part 2 - Ôn tập phần 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Part 2 - Progress review 3 Tiếng Anh 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF