Để giúp các em cải thiện việc thảo luận về các xu hướng ăn kiêng, HOC247 mời các em tìm hiểu nội dung bài học Unit 1 Food for life với chủ đề "Discuss Diet Trends" thông qua bài đọc dưới đây thuộc chương trình Tiếng Anh 11 Cánh diều. Hi vọng đây sẽ là một bài học bổ ích và mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 1D lớp 11 Reading Task A
In pairs, describe diets that you or someone you know have followed. Were they effective?
(Làm việc theo cặp, mô tả chế độ ăn kiêng mà bạn hoặc một người mà bạn biết đã tuân theo. Chúng có hiệu quả không?)
Guide to answer:
For example: Eat-clean diet
- The Eat-Clean principles are:
+ Eat six small meals a day.
+ Eat breakfast every day, within an hour of getting up.
+ Eat clean protein and complex carbohydrates at every meal.
+ Have two or three servings of healthy fats every day.
+ Get fiber, vitamins, nutrients, and enzymes from fresh fruits and vegetables.
+ Control your portions.
+ Drink 2 to 3 liters of water (about 13 8-ounce cups) every day.
- The foods to avoid:
+ Overprocessed foods, especially white flour and sugar
+ Artificial sweeteners
+ Sugary beverages, such as soda and juice
+ Alcohol
+ Foods with chemical additives like food dyes and sodium nitrite
+ Foods with preservatives
+ Artificial foods, such as processed cheese slices
+ Saturated fats and trans fats
+ Anti-foods -- calorie-dense foods with no nutritional value.
- They were effective with a lot of people around the world.
Tạm dịch:
Ví dụ: Chế độ ăn Eat-clean
Nguyên tắc Eat-Clean là:
+ Ăn sáu bữa nhỏ mỗi ngày.
+ Ăn sáng hàng ngày, trong vòng một giờ sau khi thức dậy.
+ Ăn protein sạch và carbohydrate phức tạp trong mỗi bữa ăn.
+ Ăn hai hoặc ba phần chất béo lành mạnh mỗi ngày.
+ Nhận chất xơ, vitamin, chất dinh dưỡng và enzyme từ rau củ quả tươi.
+ Kiểm soát các phần của bạn.
+ Uống 2 đến 3 lít nước (khoảng 13 cốc 8 ounce) mỗi ngày.
Những thực phẩm cần tránh:
+ Thực phẩm chế biến quá kỹ, đặc biệt là bột mì trắng và đường
+ Chất làm ngọt nhân tạo
+ Đồ uống có đường như soda, nước trái cây
+ Rượu
+ Thực phẩm có phụ gia hóa học như thuốc nhuộm thực phẩm, natri nitrit
+ Thực phẩm có chất bảo quản
+ Thực phẩm nhân tạo, chẳng hạn như các lát phô mai đã qua chế biến
+ Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
+ Chất phản thực phẩm - thực phẩm chứa nhiều calo và không có giá trị dinh dưỡng.
Chúng đã có hiệu quả với rất nhiều người trên khắp thế giới.
1.2. Unit 1D lớp 11 Reading Task B
Read the title and the first sentence of each paragraph. Which of these popular diets is/are mentioned in the article?
(Đọc tiêu đề và câu đầu tiên của mỗi đoạn văn. Những chế độ ăn kiêng phổ biến nào được đề cập trong bài viết?)
Tạm dịch:
Siêu thị hiện đại cho chúng ta nhiều sự lựa chọn. Có trái cây và rau quả nhiều màu sắc, cá và thịt tươi, nhiều loại bánh mì, trứng, sữa chua và phô mai. Nhưng đồng thời, con người trong thế giới hiện đại đang gặp vấn đề về sức khỏe. Thực phẩm chúng ta ăn có thể gây ra một số vấn đề này không?
Một lời giải thích cho các vấn đề sức khoẻ hiện đại là chúng bắt đầu khi con người trở thành nông dân khoảng 12.000 năm trước. Vào khoảng thời gian đó, con người bắt đầu trồng trọt và ăn các loại cây trồng như lúa mì và gạo. Một số người tin rằng việc quay trở lại cách ăn "chế độ ăn nhạt" trước đây chỉ bao gồm thịt, cá, trái cây và rau quả - có thể là giải pháp cho các vấn đề sức khỏe hiện đại của chúng ta.
Chế độ ăn nhạt rất đặc biệt vì nó không bao gồm ngũ cốc, thực phẩm từ sữa hoặc các loại đậu, chẳng hạn như đậu phộng hoặc đậu. Đối với nhiều người trong chúng ta, không thể chế biến được những món ăn yêu thích nếu không có những nguyên liệu này. Nhưng những người theo chế độ ăn nhạt chỉ ăn những thực phẩm mọi người đã ăn trước khi bắt đầu trồng trọt. Họ tin rằng đây là cách ăn uống tự nhiên và lành mạnh hơn.
Đối với Tiến sĩ Peter Ungar, sự thật không đơn giản như vậy. Trong lịch sử loài người, con người đã ăn rất nhiều loại thực phẩm. Con người thời kỳ đầu sống ở những nơi khác nhau với khí hậu khác nhau, vì vậy tổ tiên chúng ta đã có sẵn rất nhiều loại thực phẩm ngay cả trước khi việc trồng trọt bắt đầu. Tiến sĩ Ungar cho biết khả năng ăn uống theo nhiều cách khác nhau và khả năng khỏe mạnh dù chúng ta sống ở Bắc Cực hay vùng nhiệt đới là điều quan trọng. Tuy nhiên, có một điều chắc chắn: Nếu bạn quyết định thử chế độ ăn nhạt, hãy nhớ rằng bữa ăn của bạn thực sự có thể ít đa dạng hơn bữa ăn của tổ tiên xa xưa của bạn.
Guide to answer:
- The popular diet mentioned is "paleo diet".
1.3. Unit 1D lớp 11 Reading Task C
Read the article. Write examples of different foods in the correct columns.
(Đọc bài báo. Viết ví dụ về các loại thực phẩm khác nhau vào đúng cột.)
Guide to answer:
Foods people eat on a paleo diet |
Foods people do not eat on a paleo diet |
meat, fish, and fruits and vegetables |
grains, dairy foods, or legumes |
1.4. Unit 1D lớp 11 Reading Task D
Read the question at the end of the first paragraph. Match each answer below with the correct person. There is one extra answer.
(Đọc câu hỏi ở cuối đoạn đầu tiên. Ghép mỗi câu trả lời dưới đây với đúng người. Có một câu trả lời thừa.)
Guide to answer:
1. a - Maybe, because there are many choices at the supermarket.
2. b - No, because not eating certain kinds of food isn't healthy or natural.
3. a - Yes, because not eating foods from farmers is more natural.
Tạm dịch:
1. Có thể, vì ở siêu thị có rất nhiều sự lựa chọn.
2. Không, vì không ăn một số loại thực phẩm là không tốt cho sức khỏe và không tự nhiên.
3. Có, vì không ăn thực phẩm của nông dân thì tự nhiên hơn.
GOAL CHECK
Create a one-day menu plan for a paleo diet. The diet should include what that person may eat for breakfast, lunch, dinner, and snack. Then, discuss the questions.
(Lên kế hoạch thực đơn một ngày cho chế độ ăn nhạt. Chế độ ăn uống nên bao gồm những thứ người đó có thể ăn vào bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và bữa ăn nhẹ. Sau đó, thảo luận các câu hỏi.)
1. Would this diet work well for you? Why? (Chế độ ăn này có tốt cho bạn không? Vì sao?)
2. Does the paleo diet seem enjoyable? Practical? Healthy? (Chế độ ăn nhạt có vẻ hấp dẫn? Thiêt thực? Lành mạnh?)
Guide to answer:
For example:
+ Breakfast: Meat and salad
+ Lunch: Fish with vegetales
+ Dinner: Salmon salad and fruits.
- I find this diet, although quite healthy, but not suitable for me because I am a student and my body is in the developing stage, if I follow this diet, my body will lack nutrients due to the menu only revolves around certain foods. Therefore, "paleo diet" is not suitable for me.
Tạm dịch:
Ví dụ:
+ Bữa sáng: Thịt và salad
+ Bữa trưa: Cá rau củ
+ Bữa tối: Salad cá hồi và trái cây.
- Mình thấy chế độ ăn này tuy khá lành mạnh nhưng không phù hợp với mình vì mình là sinh viên và cơ thể đang trong giai đoạn phát triển, nếu theo chế độ ăn này cơ thể sẽ thiếu chất dinh dưỡng do thực đơn chỉ xoay quanh một số loại thực phẩm nhất định. Vì vậy, "chế độ ăn nhạt" không phù hợp với tôi.
Bài tập minh họa
Change the following sentences to Indirect speech.
1. Mark said, "I went camping 5 days ago."
_____________________________________________
2. "If Brain doesn't train harder, I won't select him for the team" said the manager.
_____________________________________________
3. "Our correspondent in Paris sent this report some days ago" said the editor in-chief.
_____________________________________________
4. "How long have you been waiting here?" the girl asked me.
_____________________________________________
5. "Do not write on the wall" said the teacher to the boys.
_____________________________________________
Key (Đáp án)
1. Mark said he had gone camping 5 days before.
2. The manager said if Brain didn’t train harder, he wouldn’t select him for the team.
3. The editor in-chief said that their correspondent in Paris had sent that report some days before.
4. The girl asked me how long I had been waiting there.
5. The teacher to the boys not to write on the wall.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:
Vocabulary (Từ vựng)
- experience: trải nghiệm
- truth: sự thật
- ancestor: tổ tiên
- ability: khả năng
- paleo diet: chế độ ăn nhạt
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1D - Discuss Diet Trends
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1D - Discuss Diet Trends chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh Diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1D lớp 11 Cánh diều Discuss Diet Trends.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 1D - Discuss Diet Trends Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247