YOMEDIA
NONE

Getting Started Unit 6 lớp 10 Gender equality


Mở đầu Unit 6 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức, các em sẽ làm quen và khám phá chủ đề thật hấp dẫn về "Gender equality" (Bình đẳng giới). Ở bài học này, các em sẽ luyện tập đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi, vận dụng làm các bài tập để mở rộng vốn từ vựng của mình. Hi vọng qua bài học này, các em sẽ hiểu hơn về vấn đề bình đẳng giới trong xã hội xưa và nay nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 Lớp 10 Getting Started Task 1

Listen and read. (Nghe và đọc.)

At an international summer camp: Lan is talking with Mark and Linda about jobs.

Lan: It's great to have another week full of activities and trips at the camp.

Mark: Oh, yeah. I like the trip to the kindergarten most. The kids were adorable and the teachers were great. I think I'll be a kindergarten teacher.

Lan: That's fantastic. My cousin works at a kindergarten and the children love being in his class. By the way, what do you want to be in the future, Linda?

Linda: Oh, I've always wanted to be a surgeon, so I'll go to medical school. What about you, Lan?

Lan: Me? My dream is to become an airline pilot. That's why I'm focusing on maths and physics, and exercising more to improve my fitness.

Linda: Cool! I hope your dream will come true. In some countries girls may not be allowed to be pilots.

Lan: That's true, Linda. We're lucky to live in a country where boys and girls are encouraged to do the jobs they want.

Mark: I couldn't agree more. Girls mustn't be kept home in today's world. Boys and girls should be treated equally and given the same job opportunities.

Tạm dịch

Tại trại hè quốc tế: Lan đang nói chuyện với Mark và Linda về công việc.

Lan: Thật tuyệt khi có thêm một tuần đầy các hoạt động và chuyến đi tại trại.

Mark: Ồ, vâng. Tôi thích chuyến đi đến trường mẫu giáo nhất. Những đứa trẻ thật đáng yêu và giáo viên thì tuyệt vời. Tôi nghĩ tôi sẽ là một giáo viên mẫu giáo.

Lan: Thật tuyệt vời. Anh họ của tôi làm việc tại một trường mẫu giáo và bọn trẻ thích ở trong lớp của anh ấy. Nhân tiện, bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai, Linda?

Linda: Ồ, tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy tôi sẽ đi học trường y. Còn bạn thì sao, Lan?

Lan: Tôi? Ước mơ của tôi là trở thành một phi công hàng không. Đó là lý do tại sao tôi tập trung vào toán học và vật lý, đồng thời tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể lực của mình.

Linda: Tuyệt! Tôi hy vọng ước mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực. Ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công.

Lan: Đúng vậy, Linda. Chúng tôi may mắn được sống ở một đất nước nơi trẻ em trai và gái được khuyến khích làm những công việc mà họ muốn.

Mark: Tôi không thể đồng ý hơn. Con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay. Trẻ em trai và trẻ em gái phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.

1.2. Unit 6 Lớp 10 Getting Started Task 2

Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

1. Linda would like to be a kindergarten teacher.

2. Lan wants to be a teacher of maths and physics in the future.

3. Mark says that girls mustn't be kept home in today's world.

Guide to answer

1. T

2. F

3. F

Tạm dịch

1. Linda muốn trở thành một giáo viên mẫu giáo.

2. Lan muốn trở thành giáo viên dạy Toán và Lý trong tương lai.

3. Mark nói rằng con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay.

1.3. Unit 6 Lớp 10 Getting Started Task 3

Match the words to make meaningful phrases.

(Nối các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa.)

Guide to answer

1. c: treated equally (đối xử một cách công bằng)

2. a: medical school (trường y)

3. b: job opportunities (cơ hội việc làm)

1.4. Unit 6 Lớp 10 Getting Started Task 4

Complete the summary below. Use the verb phrases from the conversation in 1.

(Hoàn thành phần tóm tắt bên dưới. Sử dụng các cụm động từ trong cuộc hội thoại trong 1.)

Three students are talking about future jobs. While Mark wants to work as a kindergarten Teacher, Linda wants to be a surgeon and Lan dreams to be an airline pilot. Linda says that in some countries girls (1) _____ to be pilots. Mark thinks girls (2) _______ home in today's world. He says that boys and girls (3) _________ equally and given the same job opportunities.

Guide to answer

Three students are talking about future jobs. While Mark wants to work as a kindergarten Teacher, Linda wants to be a surgeon and Lan dreams to be an airline pilot. Linda says that in some countries girls (1) may not be allowed to be pilots. Mark thinks girls (2) mustn't be kept home in today's world. He says that boys and girls (3) should be treated equally and given the same job opportunities.

Tạm dịch

Ba sinh viên đang nói về công việc trong tương lai. Trong khi Mark muốn làm giáo viên mẫu giáo, Linda muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật và Lan ước mơ trở thành phi công hàng không. Linda nói rằng ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công. Mark cho rằng con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay. Ông nói rằng trẻ em trai và trẻ em gái nên được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.

Bài tập minh họa

Make a phrase with each of the words (Viết thành cụm có nghĩa với những từ sau)

1. gender: ............................

2. equality: ............................

3. opportunity: ............................

4. discrimination: ............................

5. education: ............................

6. responsibility: ............................

Key

1. gender: There is still a gap gender in some countries in Africa.

2. equality: Equality is the most important aspect in our organization.

3. opportunity: You should study English to have good job opportunity.

4. discrimination: We should decrease the sex discrimination between boys and girls.

5. education: We should concentrate on education because it‟s the most important factor to develop economy.

6. responsibility: I have responsibility to take care of my little brother.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • treat: đối xử
  • job opportunities: cơ hội việc làm
  • surgeon: bác sĩ phẩu thuật
  • kindergarten teacher: giáo viên mẫu giáo

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Getting Started

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 10 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Getting Started Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON