YOMEDIA
NONE

Ask for and Give Advice Unit 3 lớp 10 Going places


"Ask for and Give Advice" - hỏi và đưa ra lời khuyên trong các chuyến đi du lịch đến một vùng đất mới với cấu trúc Should là một nội dung thú vị mà các em sẽ được tìm hiểu trong Unit 3 Going places. HOC247 đã biên soạn và gửi đến các em nội dung bài học chi tiết ngay bên dưới. Mời các em theo dõi ngay sau đây nhé!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 10 Language Expansion Task A

Underline the correct adjective in each sentence (Gạch chân tính từ đúng trong mỗi câu)

1. There's a cheap / delicious hotel near the train station.

2. The weather is hot in the summer and cold / crowded in the winter.

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded / quite.

4. In Patagonia, the views are beautiful / warm.

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous / cheap part of town.

6. That restaurant is famous for its delicious / safe seafood.

7. England is often very cold / hot in the winter.

8. Shopping is very expensive / ugly at the airport.

Guide to answer

1. There's a cheap / delicious hotel near the train station.

2. The weather is hot in the summer and cold / crowed in the winter.

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded / quite.

4. In Patagonia, the views are beautiful / warm.

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous / cheap part of town.

6. That restaurant is famous for its delicious / safe seafood.

7. England is often very cold / hot in the winter.

8. Shopping is very expensive / ugly at the airport.

Tạm dịch

1. Có một khách sạn rẻ gần ga xe lửa.

2. Thời tiết nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông.

3. Buổi chiều, nhiều người đi tắm biển nên đông.

4. Ở Patagonia, cảnh đẹp.

5. Đừng đi bộ xung quanh sau nửa đêm vì đó là một phần nguy hiểm của thị trấn.

6. Nhà hàng đó nổi tiếng với hải sản ngon.

7. Nước Anh thường rất lạnh vào mùa đông.

8. Mua sắm rất tốn kém ở sân bay.

1.2. Unit 3 lớp 10 Grammar Task B

In pairs, use the words and phrases in the table to give advice for the sentences in A (Làm việc theo cặp, sử dụng các từ và cụm từ trong bảng để đưa ra lời khuyên cho các câu ở phần A)

Guide to answer

1. There's a cheap hotel near the train station.

⇒ You should stay there.

2. The weather is hot in the summer and cold in the winter.

⇒ You should wear a warm coat.

3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowed.

⇒ You should go early in the morning.

4. In Patagonia, the views are beautiful.

⇒ You should take your camera.

5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous part of town.

⇒ You shouldn't walk there late at night.

6. That restaurant is famous for its delicious seafood.

⇒ You should eat there.

7. England is often very cold in the winter.

⇒ You should pack sunblock.

8. Shopping is very expensive at the airport.

⇒ You shouldn't by clothes there.

Tạm dịch

1. Có một khách sạn giá rẻ gần ga xe lửa.

⇒ Bạn nên ở lại đó.

2. Thời tiết nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông.

⇒ Bạn nên mặc áo ấm.

3. Buổi chiều, nhiều người đi tắm biển nên nó gáy.

⇒ Bạn nên đi vào sáng sớm.

4. Ở Patagonia, cảnh đẹp.

⇒ Bạn nên mang theo máy ảnh của mình.

5. Đừng đi bộ xung quanh sau nửa đêm vì đó là một phần nguy hiểm của thị trấn.

⇒ Bạn không nên đi bộ đến đó vào ban đêm.

6. Nhà hàng đó nổi tiếng với hải sản ngon.

⇒ Bạn nên ăn ở đó.

7. Nước Anh thường rất lạnh vào mùa đông.

⇒ Bạn nên gói kem chống nắng.

8. Mua sắm ở sân bay rất tốn kém.

⇒ Bạn không nên mặc quần áo ở đó.

1.3. Unit 3 lớp 10 Grammar Task C

Ask for advice. Read the responses and write questions (Xin lời khuyên. Đọc câu trả lời và viết câu hỏi)

1. Q: Should I take the shuttle bus to the airport?

A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.

2. Q: ___________________

A: No, you shouldn't. It is hot at the beach. You don't need a sweater.

3. Q: __________________

A: Yes, you should. It's expensive to exchange it at the airport.

4. Q: ___________________

A: No, you shouldn't. It's dangerous to carry cash.

Guide to answer

1. Q: Should I take the shuttle bus to the airport?

A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.

2. Q: Should I bring a sweater?

A: No, you shouldn't. It is hot at the beach. You don't need a sweater.

3. Q: Should I exchange money here?

A: Yes, you should. It's expensive to exchange it at the airport.

4. Q: Should I carry cash?

A: No, you shouldn't. It's dangerous to carry cash.

Tạm dịch

1. Q: Tôi có nên đi xe buýt đưa đón đến sân bay không?

A: Có, bạn nên. Xe đưa đón nhanh chóng và giá rẻ.

2. Q: Tôi có nên mang theo áo len không?

A: Không, bạn không nên. Trời nóng ở bãi biển. Bạn không cần áo len.

3. Q: Tôi có nên đổi tiền ở đây không?

A: Có, bạn nên. Đổi nó ở sân bay rất đắt.

4. Q: Tôi có nên mang theo tiền mặt không?

A: Không, bạn không nên. Thật nguy hiểm khi mang theo tiền mặt.

1.4. Unit 3 lớp 10 Grammar Task D

In pairs, take turns asking the questions in C. Give different advice (Làm việc theo cặp, lần lượt đặt các câu hỏi trong phần C. Đưa ra các lời khuyên khác nhau)

Guide to answer

1. Should I take the shuttle bus to the airport?

⇒ No, you shouldn't. You have to wait for it for a long time.

2. Should I bring a sweater?

⇒ Yes, you should. There's a cold wave in the North.

3. Should I exchange money here?

⇒ Yes, you should. We need it right now.

4. Should I carry cash?

⇒ Yes, you should. You need cash to buy something in the market.

Tạm dịch

1. Tôi có nên đi xe đưa đón sân bay không?

⇒ Không, bạn không nên. Bạn phải chờ đợi nó trong một thời gian dài.

2. Tôi có nên mang theo áo len không?

⇒ Có, bạn nên. Bắc Bộ đang có một đợt không khí lạnh.

3. Có nên đổi tiền ở đây không?

⇒ Có, bạn nên. Chúng tôi cần nó ngay bây giờ.

4. Tôi có nên mang theo tiền mặt không?

⇒ Có, bạn nên. Bạn cần tiền mặt để mua một thứ gì đó trên thị trường.

1.5. Unit 3 lớp 10 Conversation Task E

Listen to the conversation between two friends about a vacation in Japan. Check (✓) the topics they discuss (Lắng nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn về chuyến đi nghỉ ở Nhật Bản. Đánh dấu (✓) vào các chủ đề họ thảo luận)

Food

Places to stay

Transportation

Language

Shopping

When to go

Guide to answer

Food (thức ăn)

Places to stay (nơi ở)

Transportation (phương tiện giao thông)

Language (ngôn ngữ)

Shopping (mua sắm)

When to go (khi nào đi)

1.6. Unit 3 lớp 10 Conversation Task F

Practice the conversation with a partner. Switch roles and pratice it again (Thực hành cuộc trò chuyện với đối tác. Chuyển đổi vai trò và thực hiện lại)

Claudia: I want to visit Japan next year. Can you give me some advice?

Ayumi: Sure, it's an interesting country.

Claudia: Do you think I should go in the summer?

Ayumi: You can, but it's very hot. I think you should go in the spring. It's a beautiful time of year, and the Japanese gardens are famous.

Claudia: OK. And do I need to rent a car?

Ayumi: No, you don't need to. It's a good idea to take trains because they're fast between the big cities.

Claudia: Right. I fly into Tokyo Is Tokyo expensive?

Ayumi: Very! And it's so crowded. Why don't you stay in Fujiyoshida? It's not too far from Tokyo. It's a small city near Mount Fuji and the hotels are nice.

Tạm dịch

Claudia: Tôi muốn đến thăm Nhật Bản vào năm tới. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?

Ayumi: Chắc chắn, đó là một đất nước thú vị.

Claudia: Bạn có nghĩ tôi nên đi vào mùa hè không?

Ayumi: Bạn có thể, nhưng nó rất nóng. Tôi nghĩ bạn nên đi vào mùa xuân. Đó là thời điểm đẹp trong năm và những khu vườn Nhật Bản rất nổi tiếng.

Claudia: Được. Và tôi có cần thuê xe không?

Ayumi: Không cần đâu. Bạn nên đi tàu hỏa vì chúng chạy nhanh giữa các thành phố lớn.

Claudia: Đúng vậy. Tôi bay đến Tokyo Có đắt không?

Ayumi: Tuyệt! Và nó thật đông đúc. Tại sao bạn không ở lại Fujiyoshida? Nó không quá xa Tokyo. Đó là một thành phố nhỏ gần núi Phú Sĩ và các khách sạn rất đẹp.

GOAL CHECK

1. Think about travel advice for your country. Make notes about some of these topics: (Suy nghĩ về lời khuyên du lịch cho đất nước của bạn. Ghi chú về một số chủ đề sau): 

2. In pairs, take turns asking for and giving advice. (Làm việc theo cặp, lần lượt yêu cầu và đưa ra lời khuyên)

Guide to answer

A: I want to visit Viet Nam next weekend. Can you give me some advice?

B: Sure. It's an wonderful country.

A: Which places do you think I should visit ?

B: You should go to Ho Chi Minh City, it has many tourist attractions, such as Dam Sen Water Park, Landmark, Ben Thanh Market, ...

A: Do you think I should I stay at hotels?

B: You shoud. Most hotels in Viet Nam are quite cheap and clean.

A: How about the food? Is it delicious?

B: Sure, they are all tasty and cheap.

A: What kind of clothes should I bring?

B: Next month is July, it's hot. You should bring summer clothing.

Tạm dịch

A: Tôi muốn đến thăm Việt Nam vào cuối tuần tới. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?

B: Chắc chắn. Đó là một đất nước tuyệt vời.

A: Bạn nghĩ tôi nên đến thăm những địa điểm nào?

B: Bạn nên đến Thành phố Hồ Chí Minh, nơi đây có rất nhiều điểm du lịch hấp dẫn như Công viên nước Đầm Sen, Landmark, Chợ Bến Thành, ...

A: Bạn có nghĩ tôi có nên ở khách sạn không?

B: Bạn nói thật. Hầu hết các khách sạn ở Việt Nam đều khá rẻ và sạch sẽ.

A: Làm thế nào về thức ăn? Nó có ngon không?

B: Tất cả đều ngon và rẻ.

A: Tôi nên mang theo loại quần áo nào?

B: Tháng sau là tháng bảy, trời nóng. Bạn nên mang theo quần áo mùa hè.

Bài tập minh họa

Give advices for each situations. Start with You should ........... (Đưa ra lời khuyên cho mỗi trường hợp sau. Bắt đầu với You should ...........)

1. It's raining now.

2. Tomorrow I'll have an interview.

3. I have a toothache.

4. I'm tired every morning.

5. I'll have a test next week.

6. I have just broken my glasses.

Key

1. You should bring an umbrella.

Or: You should wear a raincoat.

2. You should be on time.

Or: You should wear politely.

3. You should go to the dentist.

4. You should go to bed early.

5. You should study hard.

6. You should be more careful.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em đã được tìm hiểu về cấu trúc đưa ra lời khuyên với Should như sau:

- S + should + V nguyên mẫu: nên làm gì

- S + should not (shouldn't) + V nguyên mẫu: không nên làm gì

- Should + S + V nguyên mẫu?: cấu trúc nghi vấn với Should nhằm tham khảo lời khuyên

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Ask for and Give Advice

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Ask for and Give Advice chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 10 Cánh diều Ask for and Give Advice - Hỏi và cho lời khuyên.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Ask for and Give Advice Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF