YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 8 Unit 1 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 8 Unit 1 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Look at the pictures and complete the puzzle with adjectives to describe feelings.

(Hãy nhìn vào những bức tranh và hoàn thành giải ô chữ với các tính từ để mô tả cảm xúc.)

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

1. excited (hào hứng)

2. relieved (nhẹ nhõm, bớt căng thẳng)

3. cross (cáu gắt)

4. anxious (lo âu)

5. proud (tự hào)

6. suspicious (nghi ngờ)

7. bored (chán)

8. frightened (hoảng sợ)

9. envious (ghen tị)

10. upset (buồn bã và thất vọng)

11. confused (bối rối)

12. shocked (hoảng hốt, bất ngờ)

What is the mystery word?

(Từ ẩn giấu sau ô chữ là gì?)

Key: disappointed (thất vọng)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 8 Unit 1 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF