YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 5

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 5

Use a dictionary to find compounds that include these words.

(Sử dụng từ điển để tìm các cụm từ bao gồm những từ này.)

1. bus: ______________.

2. tourist: _____________.

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 5

Guide to answer:

1. bus: bus stop, shuttle bus, bendy bus, bus fare.

(bus: bến xe buýt, xe buýt đưa đón, xe buýt khúc khuỷu, giá vé xe buýt.)

2. tourist: tourist attraction/ destination, tourist resort

(tourist: điểm đến / thu hút khách du lịch, khu du lịch.)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 5 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA

Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF