YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 4

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 4

Read the Vocab boost! box. Study the dictionary extract below and answer the questions.

(Đọc phần tăng từ vựng. Xem đoạn trích từ điển dưới đây và trả lời các câu hỏi.)

1. How many compounds are there in total? ____________

2. How many separate entries are there? _____________

baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ noun [U] bags, suitcases, etc. used for carrying sb’s clothes and things on a journey; excess baggage (= baggage weighing more the airline’s allowed limit) *I went to wait for my suitcase at baggage reclaim. SYN luggage

baggage room (US) = left – luggage ofifice

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 4

Guide to answer:

1. How many compounds are there in total? Four: excess baggage, baggage reclaim, baggage room, left-luggage office

(Tổng cộng có bao nhiêu cụm từ? Bốn: hành lý quá cước, nhận lại hành lý, phòng gửi hành lý, phòng gửi hành lý)

2. How many separate entries are there? Two: baggage, baggage room

(Có bao nhiêu mục nhập riêng biệt? Hai: hành lý, phòng gửi hành lý)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 60 Unit 7 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 4 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA

Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF