YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 5 Unit Introduction Grammar Chân trời sáng tạo Exercise 3

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 5 Unit Introduction Grammar Chân trời sáng tạo Exercise 3

Match sentences a-f with the uses of the present tense (1-6).

(Nối câu a-f với cách sử dụng thì hiện tại (1-6).)

1. something that happens regularly

 

2. verbs not used in continous tenses

 

3. something happening at this moment

 

4. stating a fact or law

 

5. something happening around this time

 

6. a future plan

 

a. I am leaving for London at 6 a.m tomorrow.

b. The Earth goes around the sun.

c. I always play basketball on Saturdays.

d. They are spending a lot of time together these days.

e. I need some help with homework.

f. Lock outside – it’s snowing!

ATNETWORK

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 3

Guide to answer:

1. c

1. something that happens regularly   

(điều gì đó xảy ra thường xuyên)      

c. I always play basketball on Saturdays.

(Tôi luôn luôn chơi bóng rổ vào thứ bảy.)

2. e

2. verbs not used in continuous tenses  

(động từ không được sử dụng trong các thì tiếp diễn)                 

e. I need some help with homework.

(Tôi cần một số trợ giúp với bài tập về nhà.)

3. f

3. something happening at this moment       

(một cái gì đó đang xảy ra tại thời điểm này)        

f. Lock outside – it’s snowing!

(Khóa bên ngoài đi – tuyết đang rơi!)

4. b

4. stating a fact or law  

(nêu một thực tế hoặc luật)

b. The Earth goes around the sun.

(Trái đất quay quanh mặt trời.)

5. d

5. something happening around this time

(điều gì đó đang xảy ra vào khoảng thời gian này)

d. They are spending a lot of time together these days.

(Họ đang dành rất nhiều thời gian cho nhau trong những ngày này.)

6. a

6. a future plan

(một kế hoạch tương lai)

a. I am leaving for London at 6 a.m tomorrow.

(Tôi sẽ đến London lúc 6 giờ sáng ngày mai.)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 5 Unit Introduction Grammar Chân trời sáng tạo Exercise 3 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON