Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 48 Unit 6 Reading Kết nối tri thức Exercise 2
Read the text and choose the best answers.
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Some Russian women became well-known fighter pilots during the Second World War. Yekaterina Budanova was one of them. She joined the Soviet Army and became a lighter pilot after working as a non-military pilot. At first, Budanova's officer didn't believe in her ability. But in a short time Budanova became famous for her talent and remarkable flying skills. Unfortunately, she died at the age of 26 in air-to-air fighting against German planes although she already shot down one plane and hit a second before being shot down herself. Interested in flying at an early age, Lydia Ultvyak joined a flying club and performed her first solo flight at the age of 15. She became a fight instructor after graduating from the military flying school. After the German attack on the Soviet Union in 1941. Utvyak joined the Soviet Air Force and soon achieved great success. Like Budanova, she was killed (at the age of 21) in fighting against German planes. And along with Yekaterina Budanova Lydia Utvyak is often considered one of the world's most famous female fighter pilots. |
1. Which of the following best serves as the title of the text?
(Điều nào sau đây đóng vai trò tốt nhất làm tiêu đề của văn bản?)
A. Fighting the Germans
(Đánh nhau với quân Đức)
B. Women during the Second World War
(Phụ nữ trong Chiến tranh thế giới thứ hai)
C. Russian Female Fighter Pilots
(Nữ phi công máy bay chiến đấu Nga)
D. Female Fighter Pilots Who Made History
(Nữ phi công máy bay chiến đấu đã làm nên lịch sử)
2. The word “them” in paragraph 1 refers to
A. women (phụ nữ)
B. Russian women (phụ nữ Nga)
C. fighter pilots (phi công máy bay chiến đấu)
D. well-known fighter pilots (phi công máy bay chiến đấu nổi tiếng)
3. What did Budanova do before she become a fighter pilot?
(Budanova đã làm gì trước khi trở thành phi công chiến đấu?)
A. She was a Russian officer.
(Cô ấy là một sĩ quan Nga)
B. She worked at a flying club.
(Cô ấy đã làm việc tại một câu lạc bộ bay.)
C. She worked as a non-military pilot.
(Cô ấy đã làm việc như một phi công phi quân sự.)
D. She shot down German planes.
(Cô ấy đã bắn rơi máy bay Đức)
4. The phrase “a second” in paragraph 1 refers to _______.
(Cụm từ “một giây” trong đoạn 1 đề cập đến _______.)
A. a second German plane (một chiếc máy bay thứ hai của Đức)
B. a fighter pilot (một phi công chiến đấu)
C. a second Russian plane (chiếc máy bay thứ hai của Nga)
D. the Second World War (Chiến tranh thế giới thứ hai)
5. The word 'solo' in paragraph 2 means ________.
(Từ 'solo' trong đoạn 2 có nghĩa là ________.)
A. done by one person alone
(do một người thực hiện một mình)
B. done by more than one person
(được thực hiện bởi nhiều hơn một người)
C. successful (thành công)
D. single (độc thân)
6. The fact that Litvyak had her first solo flight when she was only 15 Implies that __________.
(Việc Litvyak có chuyến bay một mình đầu tiên khi cô mới 15 tuổi ngụ ý rằng __________.)
A. her flying club was the best in the world
(câu lạc bộ bay của cô ấy là tốt nhất trên thế giới)
B. it was a risky thing to do
(đó là một điều rủi ro khi làm)
C. she had a natural talent for flying
(cô ấy có tài năng bay bẩm sinh)
D. she loved danger
(cô ấy thích nguy hiểm)
7. Litvyak became a fighter pilot in the Soviet Air Force _________.
(Litvyak trở thành phi công chiến đấu trong Lực lượng Không quân Liên Xô _________.)
A. when she achieved great success
(khi cô ấy đạt được thành công lớn)
B. when the Soviet Union joined the war
(khi Liên Xô tham gia chiến tranh)
C. after the Soviet Union attacked Germany in 1941
(sau khi Liên Xô tấn công Đức năm 1941)
D. after the Germans attacked her country in 1941
(sau khi quân Đức tấn công đất nước của cô vào năm 1941)
8. Which of the following is NOT true about Budanova and Uitvyak, according to the text?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng về Budanova và Uitvyak, theo văn bản?)
A. They are considered two of the world's most famous female fighter pilots.
(Họ được coi là hai trong số những nữ phi công chiến đấu nổi tiếng nhất thế giới.)
B. They died in their twenties.
(Họ chết ở tuổi đôi mươi.)
C. They died when the Second World War was over.
(Họ chết khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.)
D. They were talented and successful female fighter pilots in the Soviet Air Force.
(Họ là những nữ phi công chiến đấu tài năng và thành công trong lực lượng Không quân Liên Xô.)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 2
Guide to answer:
1. D
2. B
3. C
4. A
5. A
6. C
7. D
8. C
Tạm dịch:
1. Điều nào sau đây đóng vai trò tốt nhất làm tiêu đề của văn bản?
- Nữ Phi công Máy bay Chiến đấu Đã Làm nên Lịch sử
2. Từ “họ” trong đoạn 1 dùng để chỉ phụ nữ Nga.
3. Budanova đã làm gì trước khi trở thành phi công chiến đấu?
- Cô ấy đã làm việc như một phi công phi quân sự.
4. Cụm từ 'một thứ hai' trong đoạn 1 dùng để chỉ chiếc máy bay thứ hai của Đức.
5. Từ 'solo' trong đoạn 2 có nghĩa là do một người làm.
6. Việc Litwak có chuyến bay một mình đầu tiên khi mới 15 tuổi ngụ ý rằng cô ấy có năng khiếu bay thiên bẩm.
7. Litwyak trở thành phi công chiến đấu trong Không quân Liên Xô sau khi quân Đức tấn công đất nước của cô vào năm 1941.
8. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về Budanova và Litwak, theo văn bản?
- Họ đã qua đời khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 47 Unit 6 Grammar Kết nối tri thức Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 47 Unit 6 Reading Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 46 Unit 6 Speaking Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 49 Unit 6 Speaking Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 49 Unit 6 Writing Kết nối tri thức Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 50 Unit 6 Writing Kết nối tri thức Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 50 Unit 6 Writing Kết nối tri thức Exercise 3