Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 36 Unit 4 Word Skills Chân trời sáng tạo Exercise 1
Match words from box A with words from box B to make compound nouns. Write them below.
(Nối các từ ô A với các từ ô B để tạo thành danh từ ghép. Viết chúng dưới đây.)
A | B |
climate, fossil, global, greenhouse, ice, rain, renewable, sea, surface | caps, change, energy, forest, fuels, gases, level, temperature, warning |
1. climate change
2. ____________________________________________
3. ____________________________________________
4. ____________________________________________
5. ____________________________________________
6. ____________________________________________
7. ____________________________________________
8. ____________________________________________
9. ____________________________________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1
Guide to answer:
1. climate change (biến đổi khí hậu)
2. fossil fuels (nhiên liệu hóa thạch)
3. global warming (nóng lên toàn cầu)
4. greenhouse gases (khí thải nhà kính)
5. ice caps (chỏm băng)
6. rainforest (rừng mưa)
7. renewable energy (năng lượng có thể tái tạo được)
8. sea level (mực nước biển)
9. surface temperature (nhiệt độ bề mặt)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.