Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Write the nouns for the adjectives in exercise 1.
(Viết các danh từ cho các tính từ trong bài tập 1.)
1. thunder
2. ______________________
3. ______________________
4. ______________________
5. ______________________
6. ______________________
7. ______________________
8. ______________________
9. ______________________
10. ______________________
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 2
Guide to answer:
1. thunder
2. cloud
3. snow
4. frost
5. fog
6. ice
7. storm
8. wind
9. sun
10. rain
Tạm dịch
1. thunder (n): sấm sét
2. cloud (n): mây
3. snow (n): tuyết
4. frost (n): sương giá
5. fog (n): sương mù
6. ice (n): đá
7. storm (n): cơn bão
8. wind (n): cơn gió
9. sun (n): mặt trời
10. rain (n): cơn mưa
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 5
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 6
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 7