Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1
Complete the adjectives that describe the weather in the pictures.
(Hoàn thành các tính từ thời tiết mô tả trong bức tranh.)
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1
Guide to answer:
1. cloudy
2. snowy
3. frosty
4. foggy
5. icy
6. stormy
7. windy
8. sunny
9. rainy
Tạm dịch:
1. cloudy(a): nhiều mây
2. snowy (a): có tuyết
3. frosty (a): đóng băng
4. foggy (a): có sương mù
5. icy (a): băng giá
6. stormy (a): có bão
7. windy (a): có nhiều gió
8. sunny (a): có nắng
9. rainy (a): có mưa
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.
Bài tập SGK khác
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 2
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 3
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 4
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 5
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 6
Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 32 Unit 4 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 7