YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 22 Unit 2 Speaking Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 22 Unit 2 Speaking Chân trời sáng tạo Exercise 1

Label pictures 1-9 with the words below.

(Ghi chú cho các hình ảnh 1-9 với các từ bên dưới.)

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

1. life jacket: áo phao

2. rucksack: ba lô du lịch

3. boots: giày ống cao/ủng (giày boot)

4. helmet: nón bảo hộ 

5. rope: dây thừng

6. dinghy: xuồng/bè 

7. paddles: mái chèo

8. safety harness: đai an toàn

9. poles: gậy chống

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 22 Unit 2 Speaking Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF