YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 17 Unit 3 Grammar Kết nối tri thức Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 17 Unit 3 Grammar Kết nối tri thức Exercise 1

Circle the correct verb form to complete each sentence.

(Khoanh tròn dạng động từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mai agreed buy / to buy my old laptop.

2. His teacher made him apologise / to apologise for his bad behaviour.

3. They decided going / to go to the live concert.

4. I'd love to visit / visit Paris one day.

5. His parents didn't let him go / to go to music school.

6. We managed find / to find their first album on social media.

7. I saw her cross / to cross the street.

8. I heard him to open / open the window last night.

9. Dad promised take / to take us to the circus on Sunday.

10. He really wants learn / to learn to play a musical instrument this summer.

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

1. Mai agreed to buy my old laptop.

(Mai đồng ý mua chiếc máy tính xách tay cũ của tôi.)

Giải thích: agree + to V (đồng ý làm việc gì)

2. His teacher made him apologise for his bad behaviour.

(Giáo viên của anh ấy đã bắt anh ấy phải xin lỗi vì hành vi xấu của mình.)

Giải thích: make/ made + O + V (bắt ai làm việc gì)

3. They decided to go to the live concert.

(Họ quyết định đi xem buổi hòa nhạc trực tiếp.)

Giải thích: decide + to V (quyết định làm gì)

4. I'd love to visit Paris one day.

(Tôi rất muốn đến thăm Paris vào một ngày nào đó.)

Giải thích: would love + to V (muốn làm gì)

5. His parents didn't let him go to music school.

(Bố mẹ anh ấy không cho anh ấy đi học âm nhạc.)

Giải thích: let + O + V (cho ai làm gì)

6. We managed to find their first album on social media.

(Chúng tôi đã tìm được album đầu tiên của họ trên mạng xã hội.)

Giải thích: manage + to V (cố gắng, xoay sở làm gì)

7. I saw her cross the street.

(Tôi đã nhìn thấy cô ấy băng qua đường.)

Giải thích: see + O + V (nhìn thấy ai làm gì)

8. I heard him to open the window last night.

(Tôi nghe thấy anh ấy để mở cửa sổ tối qua.)

Giải thích: heard + O + to V (nghe thấy ai làm gì)

9. Dad promised to take us to the circus on Sunday.

(Bố hứa đưa chúng tôi đi xem xiếc vào Chủ nhật.)

Giải thích: promise + to V (hứa làm gì)

10. He really wants to learn to play a musical instrument this summer.

(Anh ấy thực sự muốn học chơi một loại nhạc cụ trong mùa hè này.)

Giải thích: want + to V (muốn làm gì)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 17 Unit 3 Grammar Kết nối tri thức Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF