YOMEDIA
NONE

Tìm các từ ngữ địa phương Nam Bộ

Tìm các từ ngữ địa phương Nam Bộ.

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

    • mãng cầu (Nam Bộ) - na
    • anh hai (Nam Bộ) - anh cả
    • đậu phộng (Nam Bộ) - lạc
    • chén (Nam Bộ) – bát
    • muỗng (Nam Bộ) - thìa
    • ghe (Nam Bộ) – thuyền
    • cây viết (Nam Bộ) - bút
    • tía, ba (Nam Bộ) – bố
    • mùng (Nam Bộ)- màn
    • giăng mùng ( Nam Bộ)- mắc màn
      bởi Phương Mai 17/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF