YOMEDIA
NONE

Giải thích các từ giếng, rung rinh, hèn nhát

Gỉa thích các từ sau theo những cách đã biết :

- giếng

- rung rinh

-hèn nhát

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • - giếng:hố đào thẳng đứng, sâu vào lòng đất, thường để lấy nước

    - rung rinh:rung động nhẹ và liên tiếp

    -hèn nhát:Thiếu can đảm đến mức đáng khinh. Khuất phục một cách hèn nhát.

     
      bởi Nguyễn Tiên 26/09/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF