YOMEDIA
NONE

Giải nghĩa các từ rung chuyển, rung rinh, thân mật, thân thiết, thân thích

Giair nghĩa các từ sau :

rung chuyển 

rung rinh

thân mật 

thân thiện 

thân thiết

thân thích

 

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • rung chuyển            rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển     

    rung rinh         rung động nhẹ và liên tiếp  

    thân mật        có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau

    thân thiện        có biểu hiện tỏ ra tử tế và có thiện cảm với nhau

    thân thiết      có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau

    thân thích           gười có quan hệ họ hàng gần gũi

    Chúc bạn học tốt!

      bởi Phuong Tue Anh 17/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF