YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    Now, don't tell anyone else what I have just told you. Remember it is ________.

    • A. confidential
    • B. confident
    • C. confidence
    • D. confidant

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức: Từ vựng, từ loại

    Giải thích:

    confidential (a): kín, mật                           confident (a): tự tin

    confidence (n): sự tự tin                            confidant (n): bạn tâm tình

    Vị trí này ta cần một tính từ, vì phía trước có “to be” và diễn tả bản chất tính chất của sự vật sự việc. Về nghĩa, tính từ “confidential” phù hợp hơn

    Tạm dịch: Bây giờ, đừng nói với ai khác những gì tôi vừa nói với bạn. Hãy nhớ nó là bí mật

    Chọn A

    ADSENSE

Mã câu hỏi: 102732

Loại bài: Bài tập

Chủ đề : Đề thi THPT QG

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF