-
Câu hỏi:
My teacher promised _________ me _________ for my next examination.
- A. help/ prepare
- B. to help/ prepare
- C. helping/ to prepare
- D. helped/ preparing
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Đáp án B
Cấu trúc: promise to do sth (hứa làm gì) / promise sb sth (hứa với ai điều gì)
Dịch nghĩa: Giáo viên hứa sẽ giúp tôi chuẩn bị cho kì thi sắp tới
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng
CÂU HỎI KHÁC
- Sometimes the class ______ late.
- Someones phone ________.
- I remember _______ a toy car on my fifth birthday.
- My teacher promised _________ me _________ for my next examination.
- I ______ any classes so far this year.
- We _______ many new things this year.
- Don’t forget ___________ the door before ____________ to bed.
- He tried _________ but she refused _______.
- Anne would rather ___________ than anything else.
- Jorge _____ to Brazil earlier this year.