YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 5 theo từng Unit

Tải về
 
NONE

Chương trình Tiếng Anh 5 Family and Friends bao gồm 20 Unit. Để giúp các em ôn tập từ vựng hiệu quả, HOC247 xin gửi đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 5 theo từng Unit được biên soạn đầy đủ từ Unit 1 đến Unit 20. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết tài liệu bên dưới!

ADSENSE

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 5 THEO TỪNG UNIT

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

address (n)

/ə'dres/

địa chỉ

lane (n)

/lein/

ngõ

road (n)

/roud/

đường (trong làng)

street (n)

/stri:t/

đường (trong thành phố)

flat (n)

/flæt/

căn hộ

village (n)

/vilidʒ/

ngôi làng

country (n)

/kʌntri/

đất nước

tower (n)

/tauə/

tòa tháp

mountain (n)

/mauntin/

ngọn núi

district (n)

/district/

huyện, quận

province (n)

/prɔvins/

tỉnh

hometown (n)

/həumtaun/

quê hương

where (adv)

/weə/

ở đâu

from (prep.)

/frəm/

đến từ

pupil (n)

/pju:pl/

học sinh

live (v)

/liv/

sống

busy (adj)

/bizi/

bận rộn

far (adj)

/fɑ:/

xa xôi

quiet (adj)

/kwaiət/

yên tĩnh

crowded (adj)

/kraudid/

đông đúc

large (adj)

/lɑ:dʒ/

rộng

small (adj)

/smɔ:l/

nhỏ, hẹp

pretty (adj)

/priti/

xinh xắn

beautiful (adj)

/bju:tiful/

đẹp

building (n)

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

tower (n)

/ˈtaʊə(r)/

tòa tháp

field (n)

/fi:ld/

đồng ruộng

noisy (adj)

/´nɔizi/

ồn ào

big (adj)

/big/

to, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

go to school

/gəʊ tə sku:l/

Đi học

do the homework

/du: ðə 'həʊmwɜ:k/

làm bài tập về nhà

talk with friends

/tɔ:k wið frendz/

nói chuyện với bạn bè

brush the teeth

/brʌ∫ ðə ti:θ/

đánh răng

do morning exercise

/du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/

tập thể dục buổi sáng

cook dinner

/kuk 'dinə/

nấu bữa tối

watch TV

/wɒt∫ ti:'vi:/

xem ti vi

play football

/plei 'fʊtbɔ:l/

đá bóng

surf the Internet

/sɜ:f tə ‘ɪntənet/

lướt mạng

look for information

/lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/

tìm kiếm thông tin

go fishing

/gəʊ 'fi∫iη/

đi câu cá

ride a bicycle

/raid ei 'baisikl/

đi xe đạp

come to the library

/kʌm tu: tə 'laibrəri/

đến thư viện

go swimming

/gəʊ 'swimiη/

đi bơi

go to bed

/gəʊ tə bed/

đi ngủ

go shopping

/gəʊ '∫ɒpiŋ/

đi mua sắm

go camping

/gəʊ 'kæmpiŋ/

đi cắm trại

go jogging

/gəʊ 'dʒɒgiη/

đi chạy bộ

play badminton

/plei 'bædmintən/

chơi cầu lông

get up

/'get ʌp/

thức dậy

have breakfast

/hæv 'brekfəst/

ăn sáng

have lunch

/hæv lʌnt∫/

ăn trưa

have dinner

/hæv 'dinə/

ăn tối

look for

/lʊk fɔ:[r]/

tìm kiếm

project

/'prədʒekt/

dự án

early

/'ə:li/

sớm

busy

/'bizi/

bận rộn

classmate

/ˈklɑːsˌmeɪt/

bạn cùng lớp

sports centre

/'spɔ:ts 'sentə[r]/

trung tâm thể thao

library

/'laibrəri/

thư viện

partner

/'pɑ:tnə[r]/

bạn cùng nhóm, cặp

always

/'ɔ:lweiz/

luôn luôn

usually

/'ju:ʒuəli/

thường thường

often

/'ɒfn/

thường xuyên

sometimes

/'sʌmtaimz/

thỉnh thoảng

everyday

/'evridei/

mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. ancient

/ein∫ənt/

cổ, xưa

2. airport

(n) /eəpɔ:t/

sân bay

3. bay

/bei/

vịnh

4. by

/bai/

bằng (phương tiện gì đó)

5. boat

/bout/

tàu thuyền

6. beach

/bi:t∫/

bãi biển

7. coach

(n) /kəʊt∫/

xe khách

8. car

/ka:(r)/

ô tô

9. classmate

/klɑ:smeit/

bạn cùng lớp

10. family

/fæmili/

gia đình

11. great

/greit]/

tuyệt vời

12. holiday

/hɔlədi/

kỳ nghỉ

13. hometown

/həumtaun/

quê hương

14. Island

/ailənd/

Hòn đảo

15. imperial city

/im'piəriəl siti/

kinh thành

16. motorbike

/moutəbaik/

xe máy

17. north

/nɔ:θ/

miền bắc

18. weekend

/wi:kend/

ngày cuối tuần

19. trip

/trip/

chuyến đi

20. town

/taun/

thị trấn, phố

21. take a boat trip

/teik ei bəʊt trip/

đi chơi bằng thuyền

22. seaside

/si:'said/

Bờ biển

23. really

/riəli/

thật sự

24. (train) station

/trein strei∫n/

nhà ga (tàu)

25. swimming pool

/swimiη pu:l/

Bể bơi

26. railway

railway

đường sắt (dành cho tàu hỏa)

27. train

/trein/

tàu hỏa

28. taxi

/'tæksi/

xe taxi

29. plane

/plein/

máy bay

30. underground

/ʌndəgraund/

tàu điện ngầm

31. province

/prɔvins/

tỉnh

32. picnic

/piknik/

chuyến đi dã ngoại

33. photo of the trip

/'fəʊtəʊ əv ðə trip/

ảnh chụp chuyến đi

34. wonderful

/'wʌndəfl/

tuyệt vời

35. weekend

/wi:k'end/

cuối tuần

36. go on a trip

/gəʊ ɒn ei trip/

đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. birthday

(n) /bə:θdei/

ngày sinh nhật

2. party

(n) /pɑ:ti/

bữa tiệc

3. fun

(adj) /fʌn/

vui vẻ/ niềm vui

4. visit

(v) /visit/

đi thăm

5. enjoy

(v) /in'dʒɔi/

thưởng thức

6. funfair

(n) /fʌnfeə/

khu vui chơi

7. flower

(n) /flauə/

bông hoa

8. different

(adj) /difrənt/

khác nhau

9. place

(n) /pleis/

địa điểm

10. festival

(n) /festivəl/

lễ hội, liên hoan

11. Book fair

(n) /bʊk feə[r]/

Hội chợ sách

12. teachers' day

/ti:t∫ə dei/

ngày nhà giáo

13. hide-and-seek

(n) /haidənd'si:k/

trò chơi trốn tìm

14. cartoon

(n) /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

15. chat

(v) /t∫æt/

tán gẫu

16. invite

(v) /invait/

mời

17. eat

(v) /i:t/

ăn

18. food and drink

(n) /fu:d ænd driηk/

đồ ăn và thức uống

19. happily

(adv) /hæpili/

một cách vui vẻ

20. film

(n) /film/

phim

21. present

(n) /pri'zent/

quà tặng

22. robot

(n) /'rəʊbɒt/

Con rô bốt

23. sweet

(n) /swi:t/

kẹo

24. candle

(n) /kændl/

đèn cày

25. cake

(n) /keik/

bánh ngọt

26. juice

(n) /dʒu:s/

nước ép hoa quả

27. fruit

(n) /fru:t/

hoa quả

28. story book

(n) /stɔ:ribuk/

truyện

29. comic book

(n) /kɔmik buk/

truyện tranh

30. sport

(n) /spɔ:t/

thể thao

31. start

(v) /stɑ:t/

bắt đầu

32. end

(v) /end/

kết thúc

33. Go to the zoo

/gəʊ tu: ðə zu:/

Đi chơi sở thú

34. Go to the party

/gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/

Tham dự tiệc

35. Go on a picnic

/gəʊ ɒn ei 'piknik/

Đi chơi/ đi dã ngoại

36. Stay at home

/stei ət həʊm/

ở nhà

37. Watch TV

/wɒtʃ ti:'vi:/

Xem ti vi

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. mountain

(n) /mauntin/

ngọn núi

2. picnic

(n) /piknik/

chuyến dã ngoại

3. countryside

(n) /kʌntrisaid/

vùng quê

4. beach

(n) /bi:t∫/

bãi biển

5. sea

(n) /si:/

biển

6. England

(n) /iηgli∫/

nước Anh

7. visit

(v) /visit/

thăm quan

8. swim

(v) /swim/

bơi

9. explore

(v) /iks'plɔ:/

khám phá

10. cave

(n) /keiv/

hang động

11. island

(n) /ailənd/

hòn đảo

12. bay

(n) /bei/

vịnh

13. park

(n) /pɑ:k/

công viên

14. sandcastle

(n) /sænd'kæstl/

lâu đài cát

15. tomorrow

/tə'mɔrou/

ngày mai

16. weekend

/wi:kend/

ngày cuối tuần

17. next

/nekst/

kế tiếp

18. seafood

(n) /si:fud/

hải sản

19. sand

(n) /sænd/

cát

20. sunbathe

(v) /sʌn'beið/

tắm nắng

 

21. build

(v) /bilt/

xây dựng

22. activity

(v) /æk'tiviti/

hoạt động

23. interview

(v) /intəvju:/

phỏng vấn

24. great

(adj) /greit/

tuyệt vời

25. around

/ə'raʊnd/

vòng quanh

26.at school

/ət sku:l/

ở trường

27. at home

/ət həʊm/

ở nhà

28. by the sea

/bai tə si:/

trên bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. subject

(n) /sʌbdʒikt/

môn học

2. Maths

(n) /mæθ/

môn Toán

3. Science

(n) /saiəns/

môn Khoa học

4. IT

(n) /ai ti:/

môn Công nghệ Thông tin

5. Art

(n) /a:t/

môn Mỹ thuật

6. Music

(n) /mju:zik/

môn Âm nhạc

7. English

(n) /iηgli∫/

môn tiếng Anh

8. Vietnamese

(n) /vjetnə'mi:z/

môn tiếng Việt

9. PE

(n) /Pi: i:/

môn Thể dục

10. trip

(n) /trip/

chuyến đi

11. lesson

(n) /lesn/

bài học

12. still

/stil/

vẫn

13. pupil

(n) /pju:pl/

học sinh

14. again

/ə'gen/

lại, một lẩn nữa

15. talk

(v) /tɔ:k/

nói chuyện

16. break time

(n) /breik taim/

giờ giải lao

17. school day

(n) /sku:l dei./

ngày phải đi học

18. weekend day

(n) /wi:k end dei/

ngày cuối tuần

19. except

(v) /ik sept /

ngoại trừ

20. start

(v) /sta:t/

bắt đầu

21. August

(n) /ɔ:'gʌst/

tháng Tám

22. primary school

(n) /praiməri sku:l/

trường tiếu học

23. timetable

(n) /taimtəbl/

thời khóa biểu

 

24. Have school

(v)

Đi học

25. On holiday

/ɒn 'hɒlədei/

Đang trong kỳ nghỉ

26. Copy book

/'kɒpi bʊk/

Sách mẫu

27. Break time

/breik taim/

Giờ giải lao

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English? 

Tiếng Anh

Định nghĩa/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. skill

(n) /skil/

kĩ năng

2. speak

(v)/spi:k/

nói

3. listen

(v) /lisn/

nghe

4. read

(v) /ri:d/

đọc

5. write

(v) /rait/

viết

6. vocabulary

(n) /və'kæbjuləri/

từ vựng

7. grammar

(n) /græmə/

ngữ pháp

8. phonetics

(n) /fə'netiks/

ngữ âm

9. notebook

(n) /noutbuk/

quyển vở

10. story

(n) /stɔ:ri/

truyện

11. email

(n) /imeil/

thư điện tử

12. letter

(n) /letə/

thư (viết tay)

13. newcomer

(n) /nju:kʌmə/

người mới

14. learn

(v) /lə:nt/

học

15. song

(n)/sɔη/

bài hát

16. aloud

(adj)/ ə'laud/

to, lớn (về âm thanh)

17. lesson

(n) /lesn/

bài học

18. foreign

(adj) /fɔrin/

nước ngoài, ngoại quốc

19. language

(n) /læηgwidʒ/

ngôn ngữ

20. French

(n)/frent∫/

tiếng Pháp

21. favourite

(adj) /feivərit/

ưa thích

22. understand

(v) /ʌndə'stud/

hiểu

23. communication

(n) /kə,mju:ni'kei∫n/

sự giao tiếp

24. necessary

(adj) /nesisəri/

cần thiết

25. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

26. guess

(v) /ges/

đoán

27. meaning

(n) /mi:niη/

ý nghĩa

28. stick

(v) /stick/

gắn, dán

29. practise

(v) /præktis/

Thực hành, luyện tập

30. New word

(n) /nju: wɜ:d/

Từ mới

31. Short story

(n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/

Truyện ngắn

32. Hobby

(n) /'hɒbi/

Sở thích

33. Foreign friend

(n) /'fɒrən frend/

Bạn nước ngoài

34. Subject

(n) /'sʌbdʒikt/

Môn học

35. Because

/bi'kɒz/

Bởi vì

36. While

/wail/

Trong khi

37. Good at

(v) /gud ət/

Giỏi về

38. Happy

(adj) /'hæpi/

Vui vẻ

39. Necessary

(adj) /'nesəsəri/

Cần thiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Từ mới tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa tiếng Việt

1. crown

(n) /kraun/

con quạ

2. fox

(n) /fɔks/

con cáo

3. dwarf

(n) /dwɔ:f/

người lùn

4. ghost

(n) /goust/

con ma

5. Story

(n) /stɔ:ri/

câu chuyện

6. chess

(n) /t∫es/

cờ vua

7. Halloween

(n) /hælou'i:n/

lễ Ha lo ween

8. scary

(adj) /skeəri/

đáng sợ

9. fairy tale

(n) /feəriteil/

truyện cổ tích

10. short story

(n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/

truyện ngắn

11. I see

/Ai si:/

mình hiểu

12. character

(n) /kæriktə/

nhân vật

13. main

(adj) /mein/

chính, quan trọng

14. borrow

(v) /bɔrou/

mượn (đi mượn người khác)

15. finish

(v) /fini∫/

hoàn thành, kết thúc

16. generous

(adj) /dʒenərəs/

hào phóng

17. hard-working

(adj) /hɑ:d wə:kiη/

chăm chỉ

18. Kind

(adj) /kaind/

tốt bụng

19. gentle

(adj) /dʒentl/

hiền lành

20. clever

(adj) /klevə/

khôn khéo, thông minh

21. favourite

(adj) /feivərit/

ưa thích

22. funny

(adj) /fʌni/

vui tính

23. beautiful

(adj) /bju:tiful/

đẹp

24. policeman

(n) /pə'li:smən/

Cảnh sát

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. zoo

(n) /zu:/

sở thú

2. animal

(n) /æniməl/

động vật

3. elephant

(n) /elifənt/

con voi

4. tiger

(n) /taigə/

con hổ

5. monkey

(n) /mʌηki]/

con khỉ

6. gorilla

(n) /gə'rilə/

con khỉ gorila

7. crocodile

(n) /krɔkədail/

con cá sấu

8. python

(n) /paiθən/

con trăn

9. peacock

(n) /pi:kɔk/

con công

10. noisy

(adj) /nɔizi/

ầm ĩ

11. scary

(adj) /skeəri/

đáng sợ

12. fast

(adj) /fɑ:st/

nhanh nhẹn

13. baby

(n) /beibi/

non, nhỏ

14. yesterday

(adv) /jestədi/

hôm qua

15. circus

(n) /sə:kəs/

rạp xiếc

16. park

(n) /pɑ:k/

công viên

17. intelligent

(adj) /in'telidʒənt/

thông minh

18. trunk

(n) /trʌηk/

cái vòi (của con voi)

19. spray

(v) /sprei/

phun nước

20. kangaroo

(n) /kæηgə'ru:/

con chuột túi

21. funny

(adj) /fʌni/

vui nhộn

22. loudly

(adv) /laudli/

ầm ĩ

23. roar

(v) /rɔ:/

gầm, rú

24. panda

(n) /pændə/

con gấu trúc

25. cute

(adj) /kju:t/

đáng yêu

26. slowly

(adv) /slouli/

một cách chậm chạp

27. quietly

(adv) /kwiətli/

một cách nhẹ nhàng

28. move

(v) /mu:v/

di chuyển

29. walk

(v) /wɔ:k/

đi bộ, đi lại

30. a lot of

(qty) /ə lɔt əv/

nhiều

31. jump

(v) /dʒʌmp/

nhảy

32. quickly

(adv) /kwikli/

một cách nhanh nhẹn

33. have a good time

/Hæv ə gud taim/

vui vẻ

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?

Từ mới Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. festival

(n) /festivəl/

lễ hội, liên hoan

2. Sports Day

(n) /spɔ:t dei/

ngày Thể thao

3. Teachers' Day

(n) /ti:t∫ə dei/

ngày Nhà giáo

4. Independence Day

(n) /indi'pendəns dei/

ngày Độc lập

5. Children's Day

(n) /t∫aildən dei/

ngày Thiếu nhi

6. contest

(n) /kən'test/

cuộc thi

7. music festival

(n) /mju:zik festivəl/

liên hoan âm nhạc

8. Singing Contest

(n) /siŋgiŋ kən'test/

Cuộc thi hát

9. gym

(n) /dʒim/

phòng tập thể dục

10. sport ground

(n) /spɔ:t graund/

sân chơi thể thao

11. play against

(v) /plei ə'geinst/

đấu với (đội nào đó) kế

12. badminton

(n) /bædmintən/

/ˈfʊt.ˌbɔl/

13. football

(n) /ˈfʊt bɔl/

môn bóng đá

14. volleyball

(n) /vɔlibɔ:l/

môn bóng chuyền

15. basketball

(n) /bɑ:skitbɔ:l/

môn bóng rổ

16. table tennis

(n) /teibl tenis/

môn bóng bàn

17. Tug of war

(n) /'tʌg əv 'wɔ:/

Kéo co

18. Shuttlecock kicking

(n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/

Đá cầu

19. Weight lifting

(n) /'weit liftiŋ/

Cử tạ

20. Rope

(n) ây thừng

dây thừng

21. Racket

(n) /'rækit/

Cái vợt

22. practise

(v) /præktis/

thực hành, luyện tập

23. competition

(n) /kɔmpi'ti∫n/

kì thi

24. Event

(n) /i'vent/

Sự kiện

25. match

(n) /mæt∫/

trận đấu

26. take part in

(v) /taik pa:t in/

tham gia

27. everyone

/evriwʌn/

mọi người

28. next

/nekst/

tiếp

29. win

(v) /win/

chiến thắng

30. Lose

(v) /lu:z/

Thua

11. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. breakfast

(n) /brekfəst/

bữa sáng

2. ready

(adj) /redi/

sẵn sàng

3. matter

(n) /mætə/

vấn đề

4. fever

(n) /fi:və/

sốt

5. temperature

(n) /temprət∫ə/

nhiệt độ

6. headache

(n) /hedeik/

đau đầu

7. toothache

(n) /tu:θeik/

đau răng

8. earache

(n) /iəreik/

đau tai

9. stomach ache

(n) /stʌmək eik/

đau bụng

10. backache

(n) /bækeik/

đau lưng

11. sore throat

(n) /sɔ: θrout/

đau họng

12. sore eyes

(n) /sɔ: aiz/

đau mắt

13. hot

(adj) /hɔt/

nóng

14. cold

(adj) /kould/

lạnh

15. throat

(n) /θrout/

Họng

16. pain

(n) /pein/

cơn đau

17. feel

(v) /fi:l/

cảm thấy

18. doctor

(n) /dɔktə/

bác sĩ

19. dentist

(n) /dentist/

nha sĩ

20. rest

(n) /rest/

nghỉ ngơi, thư giãn

21. fruit

(n) /fru:t/

hoa quả

22. heavy

(adj) /hevi/

nặng

23. carry

(v) /kæri/

mang, vác

24. sweet

(adj) /swi:t/

kẹo; ngọt

25. karate

(n) /kə'rɑ:ti/

môn karate

26. nail

(n) /neil/

móng tay

27. brush

(v) /brʌ∫/

chài (răng)

28. hand

(n) /hænd/

bàn tay

29. healthy

(adj) /helθi/

tốt cho sức khỏe

30. regularly

(adv) /regjuləri/

một cách đều đặn

31. meal

(n) /mi:l/

bữa ăn

32. problem

(n) /prɔbləm/

vấn đề

33. advice

(n) /əd'vais/

lời khuyên

34. cough

(v) /kɔ:f/

ho

35. sick

(n) /sik/

ốm

36.go to the doctor

(v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/

đi khám bác sĩ

37. go to the dentist

(v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/

đi khám nha sĩ

38. go to the hospital

(v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/

đến bệnh viện

39. take a rest

(v) /teik ei rest/

nghỉ ngơi

12. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. knife

(n) /naif/

con dao

2. cut

(n) /kʌt/

vết cắt, cắt

3. cabbage

(n) /kæbidʒ/

cải bắp

4 stove

(n) /stouv/

Bếp lò

5. touch

(v) /tʌt∫/

chạm vào

6. bum

(n) /bʌm/

vết bỏng, đốt cháy

7. match

(n) /mæt∫/

que diêm

8. run down

(v) /rʌn'daun/

chạy xuống

9. stair

(n) /steə/

cầu thang

10. climb the tree

(v) /klaim ði tri:/

trèo cây

11. bored

(adj) /bɔ:d/

chán, buồn

12. reply

(v) /ri'plai/

trả lời

13. loudly

(adv) /laudli/

ầm ĩ

14. again

/ə'gen/

lại

15. run

(v) /'rʌn/

chạy

16. leg

(n) /leg/

chân

17. arm

(n) /ɑ:mz/

tay

18. break

(v) /breik/

làm gãy, làm vỡ

19. apple tree

(n) /æpltri:/

cây táo

20. fall off

(v) /fɔ:l ɔv/

ngã xuống

21. hold

(v) /hould/

cầm, nắm

22. sharp

(adj) /∫ɑ:p/

sắc, nhọn

23. dangerous

(adj) /deindʒrəs/

nguy hiếm

24. common

(adj) /kɔmən/

thông thường, phổ biến

25. accident

(n) /æksidənt/

tai nạn

26. prevent

(v) /pri'vent/

ngăn chặn

27. safe

(n) /seif/

an toàn

28. young children

(n) /jʌηgə t∫ildrən/

trẻ nhỏ

29. roll off

(v) /roul ɔ:f/

lăn khỏi

30. balcony

(n) /bælkəni/

ban công

31. tip

(n) /tip/

mẹo

32. neighbour

(n) /neibə/

hàng xóm

33. scissors

(n) /'sizəz/

cái kéo

34. tool

(n) /tu:l/

dụng cụ

35. helmet

(n) /'helmit/

mũ bảo hiểm

36. bite

(v) /bait/

cắn

37. scratch

(v) /skræt∫/

cào

38. call for help

(v) /kɒ:l fə[r] help/

nhờ giúp đỡ

13. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên Âm

Tiếng Việt

1. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

2. watch

(v) /wɔt∫/

xem

3. surf the Internet

(v) /sə:f ði intə:net/

truy cập Internet

4. ride the bike

(v) /raid ði baik/

đi xe đạp

5. animal

(n) /æniməl/

động vật

6. programme

(n) /prougræm/

chương trình

7. clean

(v) /kli:n/

dọn dẹp, làm sạch

8. karate

(n) /kə'rɑ:ti/

môn karate

9. sport

(n) /spɔ:t/

thể thao

10. club

(n) /klʌb/

câu lạc bộ

11. dance

(v) /da:ns/

khiêu vũ, nhảy múa

12. sing

(v) /siη/

ca hát

13. question

(n) /kwest∫ən/

câu hỏi

14. survey

(n) /sə:vei/

bài điều tra

15. cartoon

(n) /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

16. ask

(v) /ɑ:sk/

hỏi

17. go fishing

(v) /gou 'fi∫iη/

đi câu cá

18. go shopping

(v) /gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

19. go swimming

(v) /gou swimiη/

đi bơi

20. go camping

(v) /gou kæmpiη/

đi cắm trại

21. go skating

(v) /gou skeitiη/

đi trượt pa-tanh

22. go hiking

(v) /gou haikin/

đi leo núi

23. draw

(v) /drɔ:/

vẽ

24. Red river

(n) /red rivə/

sông Hồng

25. forest

(n) /fɔrist/

khu rừng

26. camp

(n) /kæmp/

trại, lều

27. jog

(v) /dʒɒg/

chạy bộ

28. read

(n) /ri:d/

đọc

29. play volleyball

(v) /plei ˈvɑːliˌbɑːl/

chơi bóng chuyền

30. play badminton

(v) /plei 'bædmintən/

chơi cầu lông

31. play computer game

(v) /plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/

chơi trò chơi trên máy
tính

32. play tennis

(v) /plei tenis/

chơi quần vợt

33. play chess

(v) /plei t∫es/

chơi cờ

34. play football

(v) /plei 'fʊtbɔ:l/

chơi bóng đá

35. listen to music

(v) /'lisn tu: 'mju:zik/

nghe nhạc

14. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. story

(n) /stɔ:ri/

câu chuyện

2. watermelon

(n) /wɔ:tə'melən/

quả dưa hấu

3. delicious

(adj) /di'li∫əs/

ngon

4. happen

(v) /hæpən/

xảy ra

5. island

(n) /ailənd/

hòn đảo

6. order

(v) /ɔ:də/

ra lệnh

7. far away

/fɑ:ə'wei/

xa xôi

8. seed

(n) /si:d/

hạt giống

9. grow

(v) /grou/

trồng, gieo trồng

10. exchange

(v) /iks't∫eindʒ/

trao đổi

11. lucky

(n) /'lʌki/

may mắn

12. in the end

/in ði end/

cuối cùng

13. hear about

(v) /hə:d ə'baut/

nghe về

14. let

(v) /let/

cho phép

15. go back

(v) /gou bæk/

trở lại

16. first

/fə:st/

đầu tiên

17. then

/ðen/

sau đó

18. next

/nekst/

kế tiếp

19. princess

(n) /prin'ses/

công chúa

20. prince

(n) /prins/

hoàng tử

21. ago (in the past)

/ə'gou/

cách đây (trong quá khứ)

22. castle

(n) /kɑ:sl/

lâu đài

23. magic

(n) /mædʒik/

phép thuật

24. surprise

(n) /sə'praiz/

ngạc nhiên

25. happy

(adj) /hæpi/

vui mừng, hạnh phúc

26. walk

(v) /wɔ:k/

đi bộ

27. run

(v) /rʌn/

chạy

28. ever after

/evə ɑ:ftə/

kể từ đó

29. marry

(v) /mæri/

kết hôn

30. meet

(v) /mi:t/

gặp gỡ

31. star fruit

(n) /sta: fru:t/

quả khế

32. golden

(adj) /gouldən/

bằng vàng

33. greedy

(adj) /gri:di/

tham lam

34. kind

(adj) /kaind/

tốt bụng

35. character

(n) /kæriktə/

nhân vật

36. angry

(adj) /æηgri/

tức giận

37. one day (in the future)

/wʌn dei/

một ngày nào đó (trong tương lai)

38. roof

(n) /ru:f/

mái nhà

39. piece

(n) /pi:s/

mảnh, miếng, mẩu

40. meat

(n) /mi:t/

thịt

41. give

(v) /giv/

đưa cho

42. beak

(n) /bi:k/

cái mỏ (chim,quạ)

43. pick up

(v) /pik ʌp/

nhặt, lượn

44. ground

(n) /graund/

sân

45. folk tales

(n) /fouk teili:z/

truyện dân gian

46. honest

(adj) /ɔnist/

thật thà

47. wise

(adj) /waiz/

khôn ngoan

48. stupid

(adj) /stju:pid/

ngốc nghếch

15. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. future

(n) /fju:t∫ə/

tương lai

2. pilot

(n) /pailət/

phi công

3. doctor

(n) /dɔktə/

bác sĩ

4. teacher

(n) /ti:t∫ə/

giáo viên

5. architect

(n) /ɑ:kitekt/

kiến trúc sư

6. engineer

(n) /endʒi'niə/

kĩ sư

7. writer

(n) /raitə/

nhà văn

8. accountant

(n) /ə'kauntənt/

nhân viên kế toán

9. business person

(n) /biznis pə:sn/

doanh nhân

10. nurse

(n) /nə:s/

y tá

11. artist

(n) /ɑ:tist/

họa sĩ

12. musician

(n) /mju:'zi∫n/

nhạc công

13. singer

(n) /siηə/

ca sĩ

14. farmer

(n) /fɑ:mə/

nông dân

15. dancer

(n) /dɑ:nsə/

vũ công

16. fly

(v) /flai/

bay

17. of course

/əv kɔ:s/

dĩ nhiên

18. scared

(adj) /skeəd/

sợ hãi

19. leave

(v) /li:v/

rời bỏ, rời

20. grow up

(v) /grou ʌp/

trưởng thành

21. look after

(v) /luk ɑ:ftə/

chăm sóc

22. patient

(n) /pei∫nt/

bệnh nhân

23. design

(v) /di'zain/

thiết kế

24. building

(n) /bildiη/

tòa nhà

25. comic story

(n) /kɔmik stɔ:ri/

truyện tranh

26. farm

(n) /fɑ:m/

trang trại

27. countryside

(n) /kʌntrisaid/

vùng quê

28. space

(n) /spies/

không gian

29. spaceship

(n) /speis'∫ip/

phi thuyền

30. astronaut

(n) /æstrənɔ:t/

phi hành gia

31. planet

(n) /plænit/

hành tinh

32. important

(asdj) /im'pɔ:tənt/

quan trọng

33. dream

(n) /dri:m/

mơ ước

34. true

(adj) /tru:/

thực sự, đúng

35. job

(n) /dʒɔb/

công việc

36. drive

(v) /draɪv/

điều khiển, lái

37. grow

(v) /ɡrəʊ/

trồng

16. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. place

(n) /pleis/

địa điểm

2. post office

(n) /poust ɔfis/

bưu điện

3. bus stop

(n) /bʌs stɔp/

trạm xe bus

4. pharmacy

(n) /fɑ:məsi/

hiệu thuốc

5. cinema

(n) /sinimə/

rạp chiếu phim

6. museum

(n) /mju:'ziəm/

Bảo tàng

7. park

(n) /pɑ:kə/

công viên

8. zoo

(n) /zu:/

Sở thú

9. theatre

(n) /θiətə/

rạp hát

10. restaurant

(n) /restrɔnt/

nhà hàng

11. supermarket

(n) /su:pəmɑ:kit/

siêu thị

12. next to

(prep) /nekst tu:/

bên cạnh

13. behind

(prep) /bi’hand/

đằng sau

14. in front of

(prep) /in frʌnt əv/

ở phía trước

15. opposite

(prep) /ɔpəzit/

đối diện

16. between

(prep) /bi'twi:n/

ở giữa

17. on the corner

(prep) /ɔn ðə kɔ:nə/

ở góc

18. go straight

(v) /gou streit/

đi thẳng

19. ahead

(adv) /ə'hed/

về phía trước

20. turn left

(v) /tə:n left/

rẽ trái

21. turn right

(v) /tə:n rait/

rẽ phải

22. at the end

(adv) /æt ðə end/

ở cuối cùng

23. near

(prep) /niə /

ở gần

24. take a coach

(v) /teik ə kout∫/

đón xe ô tô khách

25. take a boat

(v) /teik ə bout/

đi tàu

26. go by plane

(v) /gou bai plein/

đi bằng máy bay

27. giving directions

(v) /giviη di'rek∫n/

chỉ đường

28. fence

(n) /fens/

hàng rào

17. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?

Tiếng Anh

Phiên âm/ Phân loại

Tiếng Việt

1. restaurant

(n) /ˈrest(ə)rɒnt/

nhà hàng

2. a bowl of

/ə bəʊl əv/

một bát (gì đó)

3. noodle

(n) /ˈnuːd(ə)l/

4. water

(n) /ˈwɔːtə(r)/

nước

5. a glass of

/ə glɑ:s əv/

một ly (gì đó)

6. apple juice

(n) /ˈæp(ə)l dʒuːs/

nước táo

7. fish

(n) /fɪʃ/

8. a packet of

/ə ˈpækɪt əv/

một gói (gì đó)

9. biscuit

(n) /ˈbɪskɪt/

bánh quy

10. a bar of

/ə bɑ: əv/

một thanh (gì đó)

11. a carton of

/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/

một hộp (gì đó)

12. lemonade

(n) /ˌleməˈneɪd/

nước chanh

13. nowadays

(adv) /ˈnaʊəˌdeɪz/

ngày nay

14. sandwich

(n) /ˈsæn(d)wɪdʒ/

bánh săng uých

15. healthy food

(n) /ˈhelθi fuːd/

Đồ ăn tốt cho sức khỏe

16. meal

(n) /miːl/

bữa ăn

17. canteen

(n) /kænˈtiːn/

căng tin

18. fresh

(adj) /freʃ/

tươi

19. egg

(n) /eg/

trứng

20. sausage

(n) /ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

21. butter

(n) /ˈbʌtə(r)/

22. bottle

(n) /ˈbɒt(ə)l/

chai

23. banana

(n) /bəˈnɑːnə/

quả chuối

24. diet

(n) /ˈdaɪət/

chế độ ăn kiêng

25. vegetable

(n) /ˈvedʒtəb(ə)l/

rau

26. vitamin

(n) /ˈvɪtəmɪn/

Chất dinh dưỡng (vitamin)

27. sugar

(n) /ˈʃʊɡə(r)/

đường

28. salt

(n) /sɔːlt/

muối

29. fat

(adj) /fæt/

béo

30. habit

(n) /ˈhæbɪt/

thói quen

31. rice

(n) /raɪs/

gạo, cơm

32. meat

(n) /miːt/

thịt

18. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. weather

(n) /ˈweðə(r)/

thời tiết

2. forecast

(n) /ˈfɔː(r)kɑːst/

dự báo

3. hot

(adj) /hɒt/

nóng

4. cold

(adj) /kəʊld/

lạnh

5. windy

(adj) /ˈwɪndi/

có gió

6. sunny

(adj) /ˈsʌni/

có nắng

7. cloudy

(adj) /ˈklaʊdi/

có mây

8. stormy

(adj) /ˈstɔː(r)mi/

có bão

9. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

10. rainy

(adj) /ˈreɪni/

có mưa

11. warm

(adj) /wɔː(r)m/

ấm áp

12. snowy

(adj) /ˈsnəʊi/

có tuyết

13. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

ngày mai

14. temperature

(n) /ˈtemprɪtʃə(r)/

nhiệt độ

15. popcorn

/ˈpɒpˌkɔː(r)n/

bắp rang

16. foggy

(adj) /ˈfɒɡi/

có sương mù

17. spring

(n) /sprɪŋ/

mùa xuân

18. summer

(n) /ˈsʌmə(r)/

mùa hè

19. autumn

/ˈɔːtəm/

mùa thu

20. winter

(n) /ˈwɪntə(r)/

mùa đông

21. plant

(n) /plɑːnt/

cây cối

22. flower

(n) /ˈflaʊə(r)/

hoa

23. country

/ˈkʌntri/

đất nước

24. season

(n) /ˈsiːz(ə)n/

mùa

25. north

(n) /nɔː(r)θ/

phía bắc

26. south

(n) /saʊθ/

phía nam

27. month

(n) /mʌnθ/

tháng

28. dry

(adj) /draɪ/

khô ráo

29. wet

(adj) /wet/

ẩm ướt

30. wind

(n) /ˈwɪnd/

gió

31. will

/wɪl/

sẽ

32. snow

(n) /ˈsnəʊ/

tuyết

33. rain

(n) /ˈreɪn/

mưa, cơn mưa

19. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. visit

(n) (v) /ˈvɪzɪt/

đi thăm, chuyến đi

2. pagoda

(n) /pəˈɡəʊdə/

thăm ngôi chùa

3. park

(n) /pɑː(r)k/

công viên

4. temple

(n) /ˈtemp(ə)l/

đền

5. theatre

(n) /ˈθɪətə(r)/

rạp hát

6. bridge

(n) /brɪdʒ/

cây cầu

7. city

(n) /ˈsɪti/

thành phố

8. village

(n) /ˈvɪlɪdʒ/

ngôi làng

9. town

(n) /taʊn/

thị trấn

10. museum

(n) /mjuːˈziːəm/

viện bảo tàng

11. centre

(n) /ˈsentə(r)/

trung tâm

12. somewhere

(n) /ˈsʌmweə(r)/

nơi nào đó

13. zoo

(n) /zuː/

sở thú

14. lake

(n) /leɪk/

hồ nưóc

15. enjoy

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức, thích thú

16. expect

(v) /ɪkˈspekt/

mong đợi

17. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

náo nhiệt

18. interesting

(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/

thú vị

19. attractive

(adj) /əˈtræktɪv/

cuốn hút

20. in the middle of

(prep.) /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/

ở giữa

21. weekend

(n) /ˌwiːkˈend/

ngày cuối tuần

22. delicious

(adj) /dɪˈlɪʃəs/

ngon

23. people

(n) /ˈpiːp(ə)l/

người dân

24. history

(n) /ˈhɪst(ə)ri/

lịch sử

25. statue

(n) /ˈstætʃuː/

bức tượng

26. yard

(n) /jɑː(r)d/

cái sân

27. holiday

(n) /ˈhɒlɪdeɪ/

kì nghỉ

28. place

(n) /pleɪs/

địa điểm

20. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

address

/əˈdres/

địa chỉ

lane

/leɪn/

ngõ

road

/rəʊd/

đường (trong làng)

street

/strɪkt/

đường (trong thành phố)

Flat

/flæt/

căn hộ

city

/ˈsɪti/

thành phố

village

/ˈvɪlɪdʒ/

ngôi làng

country

/ˈkʌntri/

đất nước

tower

/ˈtaʊə(r)/

tòa tháp

mountain

/ˈmaʊntɪn/

ngọn núi

district

/ˈdɪstrɪkt/

huyện, quận

province

/ˈprɒvɪns/

tỉnh

hometown

/həʊm taʊn/

quê hương

where

/weə(r)/

ở đâu

from

/frɒm/

đến từ

pupil

/ˈpjuːp(ə)l/

học sinh

live

/lɪv/

sống

busy

/ˈbɪzi/

bận rộn

far

/fɑː(r)/

xa xôi

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

crowded

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

large

/lɑː(r)dʒ/

rộng

small

/smɔːl/

nhỏ, hẹp

pretty

/ˈprɪti/

xinh xắn

beautiful

/ˈbjuːtəf(ə)l/

đẹp

....

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 5 theo từng Unit. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF