Mời các em và quý phụ huynh cùng tham khảo tài liệu Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE lớp 3, 4, 5 đã được Hoc247 biên soạn dưới đây. Tài liệu giới thiệu đến các em các từ vựng thường gặp trong kì thi IOE. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 3, 4, 5
1. Healthy: sức khỏe
Fine/ well: tốt, khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức đầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: đau bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
2. Feel: cảm xúc
Happy/funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cold: lạnh
Hot: nóng
Thirsty: khát
Hungry: đói
Full: no
Fine: khỏe
Well/good: tốt
3. Adjective: tính từ
Tall: cao
Long: dài
Short: ngắn/thấp
Big/ fat: mập
Slim/ thin: ốm, mảnh mai
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Giant: to lớn
Huge: khổng lồ
Strong/fit: mạnh khỏe
Weak: yếu
Heavy: nặng
Lift: nhẹ
Beautiful: xinh đẹp
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Friendly: thân thiện
Nice/good/well: tốt
Kind: tử tế
Intelligent/smart: thông minh
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Square: vuông
Lazy: lười biếng
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
Amazing = surprised: ngạc nhiên
Terrible: kinh khủng
Afraid: đáng sợ
Dangerous: nguy hiểm
Delicious: ngon
4. Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp điệu
Chat: tán gẫu, trò chuyện
Dance: múa/nhảy
Write: viết
Read: đọc
Speak/talk/say: nói
Hear/listen: nghe
Look/see: nhìn
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
Cry: khóc
Count: đếm
Take: dẫn
Get: lấy
Star/ begin: bắt đầu
Get up/wake up: thức dậy
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặc
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Come here: đến đây
Arrive: đến
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
Drive: lái xe
Get dressed: thay quần áo
Cook: nấu ăn
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá, thám hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
5. Command: câu mệnh lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng
Look at the board: nhìn lên bảng
Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand up: giơ tay lên
Put your hand down / hand down: để tay xuống
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: để bút chì xuống
Go to the board: đi lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
Listen and number: nghe và điền số
Read and answer: đọc và trả lời
Read and match: đọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Read the chant aloud: đọc lớn lên
Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ
Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe
Point to the map: chỉ vào bản đồ
Don’t make a mess: không làm lộn xộn
It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại sau tôi
Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
Write your name here: viết tên bạn ở đây
Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống
6. Country/ Nation: quốc gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia
Thailand: Thái Lan
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Japan: Nhật Bản
Korea: Hàn Quốc
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
7. Nationality: quốc tịch
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt, tiếng Việt
Chinese: người Trung Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Cam-pu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Ma-lay-xi-a
Singaporean: người Xin-ga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người Anh
Canadian: người Ca-na-đa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban Nha
Filipino: người Phi-líp-pin
Indonesian: người In-đô-nê-xi-a
Italian: người Ý
Indian: người Ấn Độ
8. City/Capital city: Thành phố, thủ đô
Beijing: thủ đô Trung Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-pu-chia
Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE lớp 3, 4, 5. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tập tốt!