-
Bài tập 1 trang 11 VBT Toán 4 tập 1
Điền >, <, =
678 653 … 98 978 493 701 … 654 702
678 753 … 687 599 700 000 … 69 999
857 432 … 857 432 857 000 … 856 999
-
Bài tập 2 trang 11 VBT Toán 4 tập 1
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất : 356 872 ; 283 576 ; 638 752 ; 725 863.
b) Khoanh tròn vào số bé nhất : 943 567 ; 394 765 ; 563 947 ; 349 675.
-
Bài tập 3 trang 11 VBT Toán 4 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm:
Các số 89 124 ; 89 259 ; 89 194 ; 89 295 viết theo tứ tự từ bé đến lớn là:............................
-
Bài tập 4 trang 11 VBT Toán 4 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm:
a) Số “bảy mươi nghìn” viết là …………………………………………………………….
b) Số “ một trăm nghìn” viết là …………………………………………………………….
c) Số “ba trăm mười năm nghìn” viết là ……………………………………………………
d) Số “hai trăm tám mươi nghìn” viết là ……………………………………………………
-
Bài tập 5 trang 11 VBT Toán 4 tập 1
Trong các hình dưới đây, hình có chu vi lớn nhất là:
A. Hình vuông A
B. Hình chữ nhật B
C. Hình chữ nhật C
D. Hình chữ nhật D