-
Bài tập 1 trang 12 VBT Toán 3 tập 2
Điền dấu <, = hoặc > vào chỗ chấm :
a) 999 ….. 1000
3000 ….. 2999
8972 ….. 8972
500 + 5 ….. 5005
b) 9999 ….. 9998
9998 ….. 9990 + 8
2009 ….. 2010
7351 ….. 7153
-
Bài tập 2 trang 12 VBT Toán 3 tập 2
Điền dấu <, = hoặc > vào chỗ chấm :
a) 1kg ….. 999g
690m ….. 1km
800cm ….. 8m
b) 59 phút ….. 1 giờ
65 phút ….. 1 giờ
60 phút ….. 1 giờ
-
Bài tập 3 trang 12 VBT Toán 3 tập 2
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Số lớn nhất trong các số 9685, 9658, 9865, 9856 là :
A. 9685
B. 9658
C. 9865
D. 9856
b) Số bé nhất trong các số 4502, 4052, 4250, 4520 là :
A. 4502
B. 4052
C. 4250
D. 4520
-
Bài tập 4 trang 12 VBT Toán 3 tập 2
Xác định trung điểm M, N, P, Q của các cạnh AB, BC, CD, DA của hình vuông ABCD. Hai đoạn thẳng MP và NQ cắt nhau tại O tạo thành bốn hình vuông bé. Tính chu vi hình vuông AMOQ.
-
Bài tập 1 trang 13 VBT Toán 3 tập 2
Điền dấu <, =, > thích hợp vào chỗ chấm:
a) 8998 … 9898
6574 … 6547
4320 … 4320
9009 … 900 + 9
b) 1000m … 1km
980g … 1kg
1m … 80cm
1 giờ 15 phút … 80 phút.
-
Bài tập 2 trang 13 VBT Toán 3 tập 2
a) Bốn số được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 6854 ; 6584 ; 6845 ; 6548
B. 6548 ; 6584 ; 6845 ; 6854
C. 6854 ; 6845 ; 6584 ; 6548
D. 6548 ; 6584 ; 6854 ; 6845
b) Trong các độ dài 200m, 200cm, 2000cm, 2km, độ dài lớn nhất là:
A. 200m
B. 200cm
C. 2000cm
D. 2km
-
Bài tập 3 trang 13 VBT Toán 3 tập 2
Số?
a) Số bé nhất có ba chữ số là :...
b) Số bé nhất có bốn chữ số là :...
c) Số lớn nhất có ba chữ số là :...
d) Số lớn nhất có bốn chữ số là :...
-
Bài tập 4 trang 13 VBT Toán 3 tập 2
a) Nối trung điểm của đoạn thẳng AB với số thích hợp:
b) Nối trung điểm của đoạn thẳng MN với số thích hợp: