YOMEDIA
NONE

Tuần 7 - Chính tả Nghe - viết: Bận và phân biệt en/oen, tr/ch, iên/iêng - Tiếng Việt 3


Nhằm giúp các em chuẩn bị bài chu đáo hơn và học tốt hơn môn Tiếng Việt trước khi đến lớp, Học 247 mời các em tham khảo bài học Chính tả Nghe - viết: Bận  và phân biệt en/oen, tr/ch, iên/iêng dưới đây. Chúc các em có thêm những kiến thức mới, hay và bổ ích.

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

Câu 1: Nghe - viết: (SGK trang 60) Bận (từ Cô bận cấy lúa... đến hết)

Cô bận cấy lúa

Chú bận đánh thù

Mẹ bận hát ru

Bà bận thổi nấu

Con còn bận bú 

Bận ngủ bận chơi

Bận tập khóc cười

Bận nhìn ánh sáng

 

Mọi người đều bận

Nên đời rộn vui

Con vừa ra đời

Biết chăng điều đó

Mà đem vui nhỏ

Góp chung vào đời

Câu 2: (SGK trang 60) Điền vào chỗ trống en hay oen?

nhanh nh..., nh`... miệng cười, sắt h... gỉ, h`... nhát

Gợi ý:

  • Nhanh nhẹn, nhoẻn miệng cười, sắt hoen rỉ, hèn nhát.

Câu 3: (SGK trang 61) Tìm những tiếng có thể ghép với mỗi tiếng sau:

a.

  • trung, chung
  • trai, chai
  • trống, chống

b.

  • kiên, kiêng
  • miến, miếng
  • tiến, tiếng

Gợi ý:

Câu a:

  • trung, chung
    • trung: trung bình, tập trung, trung hiếu, trung thành, trung trực,...
    • chung: chung sức, chung lòng, chung tay, chung lưng đấu cật, thủy chung, chung kết, việc chung, ...
  • trai, chai
    • trai: trai tráng, sức trai, trai trẻ, gái trai, ngọc trai, tài trai, chí trai, ...
    • chai: chai lọ, chai tay, chai mật, chai sạn, ...
  • trống, chống
    • trống: cái trống, trống vắng, trống trải, trống đồng, gà trống, trống mái, trống rỗng, trống trơn, ...
    • chống: chèo chống, chống đỡ. chống chọi, chống trả, chống lại, .

Câu b:

  • kiên, kiêng 
    • kiên: kiên trì, kiên nhẫn, kiên định, kiên cường, kiên gan, kiên quyết, kiên cố, trung kiên, ...
    • kiêng: kiêng khem, kiêng nể, ăn kiêng, kiêng dè, kiêng cữ, ...
  • miến, miếng
    • miến: miến dong, miến gạo, miến gà, bó miến, nấu miến, ///
    • miếng: miếng ăn, miếng thịt, miếng trầu, miếng bánh, miếng gỗ, ...
  • tiến, tiếng
    • tiến: tiến bộ, tiến bước, tiến tới, tiến lên, tiên tiến, quyết tiến, ...
    • tiếng: danh tiếng, tiếng tăm, tiếng tốt, tiếng xấu, tiếng nói, tiếng cười, tiếng khóc, tiếng than, tiếng hót, tiếng kêu, nổi tiếng, có tiếng, nức tiếng, ...
NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON