Nhằm giúp các em có thêm được nhiều thông tin về lớp học của Phong, bài học Lesson 5 - Unit 2 Family and Friends 3 sẽ hướng dẫn các em đọc hiểu và quan sát tranh, ảnh về trường, lớp của bạn ấy. Hi vọng đây sẽ là một bài học bổ ích và giúp các em mở rộng thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 5 Unit 2 lớp 3
Point to things you can see in a school. Say the words (Chỉ vào những thứ bạn có thể nhìn thấy ở trường học. Đọc to những từ đó)
Guide to answer
- Desks
- Chairs
- Books
- Students
- Pictures
Tạm dịch
- Bàn
- Ghế
- Sách
- Học sinh
- Tranh
1.2. Task 2 Lesson 5 Unit 2 lớp 3
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. My name's Phong. I go to Doan Thi Diem Primary School. Look at these pictures of my school. (Tôi tên là Phong. Tôi học trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm. Hãy nhìn bức tranh về trường học của tôi.)
2. Our classroom is upstairs. It's very big. (Lớp học của tôi ở tầng trên. Phòng học của tôi rất lớn.)
3. I'm in class 3C. There are 12 girls and 14 boys in my class. Our teacher is Miss Loan. (Tôi học lớp 3C. Có 12 bạn nữ và 14 bạn nam trong lớp học của tôi. Giáo viên của chúng tôi là cô Loan.)
4. There are lots of pictures and poster on the wall. (Có nhiều bức tranh và áp phích trên tường.)
5. We sit at tables. I sit with my friend Nam. (Chúng tôi ngồi vào bàn. Tôi ngồi chung với bạn của tôi, tên là Nam.)
6. This is my school. I love my school. (Đây là trường của tôi. Tôi yêu trường tôi rất nhiều.)
1.3. Task 3 Lesson 5 Unit 2 lớp 3
Read again. Circle the correct word (Đọc lại. Khoanh vào từ đúng)
1. Where is Phong's classroom? (Upstairs / downstairs)
2. What class is Phong in? (3C / Doan Thi Diem)
3. How many boys are there in his class? (12 /14)
4. What is his teacher's name? (Miss Loan / Miss Hung)
5. What is on the wall of the classroom? (Tables / pictures)
6. Does Phong love his school? (Yes / no)
Guide to answer
1. Upstairs
2. 3C
3. 14
4. Miss Loan
5. Pictures
6. Yes
Tạm dịch
1. Phòng học của Phong ở đâu? (Tầng trên / tầng dưới)
2. Phong học lớp mấy? (3C / Đoàn Thị Điểm)
3. Có bao nhiêu nam sinh trong lớp? (12 / 14)
4. Tên giáo viên của anh ấy là gì? (Cô Loan / Cô Hùng)
5. Cái gì trên tường của lớp học? (Bảng / tranh)
6. Phong có yêu trường của mình không? (Có / không)
Bài tập minh họa
Read and answer about you (Đọc và trả lời về bản thân em)
1. What class are you in?
2. Where are your classroom? Upstairs or downstairs?
3. How many boys are there in your class?
4. What is your teacher's name?
5. Do you love your school?
Key
1. 3H
2. Downstairs?
3. There are 15 boys.
4. My teacher's name is Miss. Nhi.
5. Yes, I do.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- sit: ngồi
- classroom: phòng học
- wall: tường
- love: yêu, thích
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 5 - Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 3 Family and Friends Lesson 5.
-
Câu 1: Choose the correct option
Choose one school thing
- A. blanket
- B. board
- C. pillow
- D. tree
-
- A. book
- B. bag
- C. pencil
- D. rug
-
Câu 3:
How many octopus are there?
- A. There is one.
- B. There are two.
- C. There are three.
- D. There are four.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 5 - Unit 2 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!