YOMEDIA
NONE

Unit 2 lớp 3 Family and Friends Lesson 1 - Words


Nội dung bài học Lesson 1 mở đầu Unit 2 Family and Friends lớp 3 sẽ giúp các em có thêm nhiều kiến thức về các đồ dùng, thiết bị được sử dụng trong trường, lớp. Hi vọng thông qua lời bài hát và các đoạn hội thoại sẽ giúp các em ghi nhớ được từ vựng lâu hơn. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết bên dưới.

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 2 lớp 3

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)

Click here to listen

Tapescrip

Table

Computer

Coat hook

Pencil case

Board

Tạm dịch

Bàn

Máy tính

Móc áo

Hộp bút

Bảng

1.2. Task 2 Lesson 1 Unit 2 lớp 3

Listen and chant (Nghe và hát)

Click here to listen

Table, table, table

Computer, computer, computer

Coat hook, coat hook, coat hook

Pencil case, pencil case, pencil case

Board, board, board

Tạm dịch

Bàn, bàn, bàn

Máy tính, máy tính, máy tính

Móc áo, móc áo, móc áo

Hộp bút, hộp bút, hộp bút

Bảng, bảng, bảng

1.3. Task 3 Lesson 1 Unit 2 lớp 3

Listen and read (Nghe và đọc)

1. Look! These are your new tables and chairs. (Nhìn này! Có Bàn ghế mới cho các em.)

2. Those are your new coat hooks. (Có cả móc áo mới cho các em nữa.)

Animals! (Các con vật!)

3. That is our new board. And this is the new computer. Look! (Đó là bảng mới của chúng ta. Và đây là máy tính mới. Nhìn này cái em!)

Wow! (Wow!)

4. Do you like our new things? (Các em có thích các đồ mới này không?)

Yes, we do. (Vâng, có ạ.)

5. And is this a new teddy bear, Rosy? (Và đây là con gấu bông mới sao, Rosy?)

No … (Không ạ)

6. This is my new pencil case. Look, new pencils and pens! (Đây là hộp bút mới của em. Hãy xem bút chì và bút mực mới!)

Bài tập minh họa

Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)

1. These are your new ......................

A. tables and chair

B. tables and chairs

C. table and chairs

2. This is the new ............

A. computer

B. computers

C. tables

3. Do you like ............ new things?

A. they

B. we

C. our

4. Is ........... a new teddy bear, Rosy?

A. these

B. this

C. they

5. What ........ this?

A. are

B. is

C. am

6. This ............ my new pencil case.

A. are

B. is

C. am

7. There ............ new pencils and pens!

A. are

B. is

C. am

Key

1B; 2A; 3C; 4B; 5B; 6B; 7A

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau

  • table: bàn
  • computer: máy tính
  • coat hook: móc áo
  • pencil case: hộp bút
  • board: bảng

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 3 Family and Friends Lesson 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 1 - Unit 2 Tiếng Anh 3

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON