Nội dung bài học Lesson 1 mở đầu Unit 1 Family and Friends lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em hệ thống từ vựng đa dạng về chủ đề các đồ dùng, vật dụng trong gia đình. Thông qua lời bài hát và các đoạn hội thoại sẽ giúp các em ghi nhớ được từ vựng lâu hơn. Mời các em theo dõi.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 1 lớp 3
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescrip
Rug
Cabinet
Shelf
Pillow
Blanket
Tạm dịch
Thảm
Tủ đựng
Kệ
Gối
Chăn
2. Task 2 Lesson 1 Unit 1 lớp 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Rug, rug, rug
Cabinet, cabinet, cabinet
Shelf, shelf, shelf
Pillow, pillow, pillow
Blanket, blanket, blanket
Tạm dịch
Thảm, thảm, thảm
Tủ đựng, tủ đựng, tủ đựng
Kệ, kệ, kệ
Gối, gối, gối
Chăn, chăn, chăn
3. Task 3 Lesson 1 Unit 1 lớp 3
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
1. Look, there's a doll on the rug. There are books under the bed. (Cháu nhìn này, có một con búp bê trên thảm. Có nhiều cuốn sách dưới giường.)
Sorry. I can clean up. (Cháu xin lỗi. Cháu sẽ dọn dẹp ạ.)
2. Look, Grandma. (Bà ơi, bà xem cháu đã dọn dẹp xong rồi ạ!)
Good girl, Rosy. Good job. (Cháu gái ngoan, Rosy. Làm tốt lắm.)
3. Now the apartment is clean. (Bây giờ căn hộ đã sạch sẽ.)
No, it isn't, Grandma. Look in the kitchen. (Không đâu bà ơi. Bã hãy nhìn trong nhà bếp.)
4. Do you like my hat? (Bà có thích cái mũ của cháu không ạ?)
Oh, Billy! (Ôi, Billy!)
Bài tập minh họa
Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. Look, there's a ........ on the rug.
A. dolls
B. doll
C. balls
2. I can ................. up.
A. clean
B. am cleaning
C. cleans
3. Do you like my hat?
A. Thank you.
B. Yes, she does.
C. No, I don't.
4. What color is your hat?
A. It’s red.
B. My name’s Trang.
C. It’s ruler.
5. What ........ this?
A. are
B. is
C. am
6. How many hats are there?
A. There are one hat.
B. There are one hats.
C. There are two hats.
7. How many people are there in your family?
A. There are five person.
B. There are five people.
C. There are five peoples.
Key
1B; 2A; 3C; 4A; 5B; 6C; 7B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- rug: thảm
- cabinet: tủ đựng
- shelf: kệ
- pillow: gối
- blanket: chăn
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 1 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 3 Family and Friends Lesson 1.
-
Câu 1: Choose the best option to complete the following sentences
This is a .........
- A. rug
- B. cabinet
- C. shelf
- D. pillow
-
- A. robot
- B. dolls
- C. balloons
- D. books
-
Câu 3:
What is this?
- A. book
- B. cabinet
- C. store
- D. pillow
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 1 - Unit 1 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!