Nhằm giúp các em ôn tập và rèn luyện hỏi đáp câu hỏi về số lượng với "There is ..." và "There are ...", bài học Lesson 2 - Unit 1 sẽ hướng dẫn các em quan sát tranh, ảnh và linh động vận dụng cấu trúc ngữ pháp này trong kỹ năng giao tiếp. Mời các em theo dõi nội dung bài học dưới đây!
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Lesson 2 Unit 1 lớp 3
Listen to the story and repeat. Act (Nghe câu chuyện lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó)
Click here to listen
1. Look, there's a doll on the rug. There are books under the bed. (Cháu nhìn này, có một con búp bê trên thảm. Có nhiều cuốn sách dưới giường.)
Sorry. I can clean up. (Cháu xin lỗi. Cháu sẽ dọn dẹp ạ.)
2. Look, Grandma. (Bà ơi, bà xem cháu đã dọn dẹp xong rồi ạ!)
Good girl, Rosy. Good job. (Cháu gái ngoan, Rosy. Làm tốt lắm.)
3. Now the apartment is clean. (Bây giờ căn hộ đã sạch sẽ.)
No, it isn't, Grandma. Look in the kitchen. (Không đâu bà ơi. Bã hãy nhìn trong nhà bếp.)
4. Do you like my hat? (Bà có thích cái mũ của cháu không ạ?)
Oh, Billy! (Ôi, Billy!)
1.2. Task 2 Lesson 2 Unit 1 lớp 3
Listen and say (Nghe và nói)
Click here to listen
Tapescript
- There's a doll on the rug.
- There are three books under the bed.
Tạm dịch
- Có một con búp bê trên thảm.
- Có ba cuốn sách dưới giường.
1.3. Task 3 Lesson 2 Unit 1 lớp 3
Write (Viết)
Example
How many rugs? (Có bao nhiêu tấm thảm?)
⇒ There are two rugs. (Có hai tấm thảm.)
Guide to answer
- How many pillows? (Có bao nhiêu cái gối?)
There are three pillows. (Có 3 cái gối.)
- How many cabinet? (Có bao nhiêu cái tủ?)
There is a cabinet. (Có 1 cái tủ.)
- How many shelf? (Có bao nhiêu cái giá?)
There is a shelf. (Có 1 cái giá.)
- How many blanket? (Có bao nhiêu cái chăn?)
There is a blanket. (Có 1 cái chăn.)
1.4. Task 4 Lesson 2 Unit 1 lớp 3
Look and write (Quan sát và viết)
1. There are two rugs.
2. _________ three pillows.
3. _________ a cabinet.
4. _________ a shelf.
5. _________ a blanket.
Guide to answer
1. There are two rugs.
2. There are three pillows.
3. There is a cabinet.
4. There is a shelf.
5. There is a blanket.
Tạm dịch
1. Có hai tấm thảm.
2. Có ba cái gối.
3. Có một cái tủ.
4. Có một cái giá.
5. Có một cái chăn.
Bài tập minh họa
Write about your school things (Viết về các đồ dùng học tập của bạn)
1. How many pens are there?
2. How many pencils are there?
3. How many school bags are there?
4. How many rulers are there?
5. How many erasers are there?
6. How many notebooks are there?
Key
1. There are four pens.
2. There are two pencils.
3. There is school bag.
4. There are two rulers.
5. There is eraser.
6. There are ten notebooks.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc hỏi về số lượng như sau
How many + danh từ số nhiều? (Có bao nhiêu ...............?)
⇒ There is + danh từ số ít.
⇒ There are + danh từ số nhiều.
Ví dụ
How many rugs? (Có bao nhiêu tấm thảm?)
⇒ There are two rugs. (Có hai tấm thảm.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 1 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 3 Family and Friends Lesson 2.
-
Câu 1: Choose the best option to complete the following sentences
How many desks are there? ........... one desk.
- A. There is
- B. There are
- C. There isn't
- D. There aren't
-
- A. How many
- B. How much
- C. How
- D. How are
-
- A. one
- B. two
- C. three
- D. four
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 1 Tiếng Anh 3
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!