YOMEDIA
NONE

A Closer Look 2 Unit 4 lớp 8 Ethnic groups of Viet Nam


Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu hai loại câu hỏi phổ biến trong Tiếng Anh Yes/ No and Wh - questions” và các danh từ đếm được và không đếm được “Countable and Uncountable Nouns”. Để ghi nhớ điểm ngữ pháp này hiệu quả, các em hãy cùng HỌC247 củng cố kiến thức và hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

Grammar

Yes/ No and Wh - questions

Change the sentences into Yes / No questions.

(Chuyển các câu thành câu hỏi Yes/No.)

Example: (Ví dụ)

The farmers are harvesting their crops in the fields.

(Những người nông dân đang thu hoạch mùa màng của họ trên cánh đồng.)

→ Are the farmers harvesting their crops in the fields?

(Những người nông dân đang thu hoạch mùa màng của họ trên cánh đồng phải không?)

 

Guide to answer

1. Are women play an important role in a Jrai family?

(Có phải phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Gia Rai không?)

2. Is mua sap a popular folk dance of the Thai people?

(Có phải múa sạp là một điệu dân vũ truyền thống của người Thái không?)

3. Did you have boarding schools for minority students in 1950?

(Chúng ta có trường nội trú cho các học sinh người dân tộc vào năm 1950 không?)

4. Did you attend the Ban Flower Festival in Dien Bien last year?

(Năm ngoái bạn có tham dự Lễ hội Hoa Ban ở Điện Biên không?)

5. Will you watch a documentary about the Khmer?

(Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khơ-me chứ?)

1.2. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

Choose the correct question word for each question below.

(Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.)

 

Guide to answer

1. What

A: What do you like best about Sa Pa?

(Điều gì bạn thích nhất ở Sapa?)

B: I like its local markets best.

(Mình thích nhất là chợ địa phương ở đó?)

2. Where

A: Where can we find the most beautiful terraced fields?

(Ở đâu mà chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất?)

B: In Mu Cang Chai.

(Ở Mù Cang Chải.)

3. When

A: When is the Ban Flower Festival?

(Khi nào đến lễ hội Hoa Ban?)

B: It's in spring.

(Nó diễn ra vào mùa xuân.)

4. How

A: How tall is an average stilt house?

(Chiều cao trung bình của một ngôi nhà sàn là bao nhiêu?)

B: About 5 - 6 metres tall.

(Khoảng 5-6 mét.)

5. Which

A: Which festival is more important for the Kinh: the Mid - Autumn or the Lunar New Year?

(Lễ hội nào quan trọng với người Kinh hơn: Tết Trung Thu hay Tết Nguyên Đán?)

B: The Lunar New Year.

(Tết Nguyên Đán.)

1.3. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

Countable and uncountable nouns

(Danh từ đếm được và không đếm được)

Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words.

(Viết C nếu đếm được hoặc U nếu không đếm được cho các từ được gạch chân.)

 

Guide to answer

1. C

group (n): nhóm/ dân tộc

2. U

land (n): đất

3. U

area (n): khu vực

4. C

trees (n): cây

5. U

ash (n): tro

6. C

crops (n): mùa vụ

 

Tạm dịch:

Có nhiều dân tộc thiểu số hầu hết là nông dân. Họ không có nhiều đất trồng trọt và họ dùng những kĩ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được nơi trồng trọt, họ đốt chặt cây và đốt chúng. Phần tro thu được giúp làm màu mỡ đất. Sau đó họ trồng một ít nông sản như gạo và ngô.

1.4. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few.

(Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, a few.)

 

Guide to answer

1. a

My uncle has a coffee plantation in Kon Tum.

(Bác mình có một khu đồn điền cà phê ở Kon Tum.)

Giải thích: coffee plantation: đồn điền cà phê danh từ số ít

2. many

How many ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?

(Có bao nhiêu dân tộc thiểu số sống ở trên dãy Hoàng Liên Sơn?)

Giải thích: ethnic groups: nhóm dân tộc thiểu số danh từ số nhiều

3. a few

There are only a few waterwheels left in my village.

(Chỉ còn vài bánh xe nước ở trong làng.)

Giải thích: waterwheels: bánh xe nước ⇒ danh từ số nhiều

4. a little

You should add a little more water to your noodles. It's a bit dry.

(Cậu nên thêm chút nước vào mì. Nó hơi khô đó.)

Giải thích: water: nước danh từ không đếm được

5. much

How much information about the Van Kieu have you collected?

(Cậu đã thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều rồi?)

Giải thích: information (n): thông tin ⇒ danh từ không đếm được

1.5. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

GAME. Word games

(TRÒ CHƠI. Trò chơi chữ)

Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins.

(Làm việc nhóm. Nghĩ về sáu danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó ba danh từ đếm được và ba danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ thắng)

- Leisure time (Thời gian rảnh rỗi)

- Living in the mountains (Cuộc sống ở miền núi)



Guide to answer

- Leisure time (Thời gian rảnh)

+ Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...

+ Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...

- Living in the mountains (Sống trên núi)

+ Uncountable (Không đếm được) thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...

+ Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...

Bài tập minh họa

Read the passage and choose the correct answer.

Every year, the average temperature of the Earth's surface gets a little bit warmer. This gradual trend is called global warming. Warmer weather may sound nice, but global warming is something to be very concerned about.

Scientists are worried that continued warmer temperatures could damage the environment in many devastating ways. Rising temperatures might cause plants and animals to become extinct. They could melt enough polar ice to cause the levels of the sea to rise. Weather patterns could also change. There might be more droughts or serious storms with flooding. In some areas, human diseases could spread.

What is causing global warming? Humans are mostly to blame. Pollution from factories and cars add toxic gases to the air. These gases rise to the Earth's atmosphere. As the sun’s rays warm the Earth, the gases work much like the glass in a greenhouse. They help trap the heat in the atmosphere and make the Earth grow warmer. That is why they are nicknamed “greenhouse gases.”

It is our responsibility to take care of our planet. Global warming is a serious problem with serious consequences. If we want future generations to enjoy their time on Earth, we must act now!

1. Which of the following is not a possible effect of global warming?

A. weather patterns changing                                    

B. plants and animals becoming extinct

C. more polar ice                                                       

D. human diseases spreading

2. In the sentence: “Warmer weather may sound nice, but global warming is something to be very concerned about.” (in paragraph 1), the author suggests that people may not __________.

A. understand how serious colder weather is            

B. take global warming seriously

C. care about warmer weather                                   

D. think warmer weather sounds nice

3. The statement that “humans are mostly to blame” in paragraph 3 suggests that ___________.

A. humans have been blamed for global warming

B. humans have not been blamed for global warming

C. humans are mostly responsible for global warming

D. there are many factors that cause global warming

4. From the description of greenhouse gases, it can be concluded that a greenhouse is __________.

A. a glass structure                                                    

B. the Earth                            

C. a colored home                                                      

D. a type of gas

5. This passage is mostly about ___________.

A. the solutions to global warming

B. the different types of global warming

C. the reasons why global warming is not a serious problem

D. the causes and effects of global warming

 

Key (Đáp án)

1. C

2. B 

3. C

4. A

5. D

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung như sau:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ play an important role in: đóng vai trò quan trọng

+ boarding school: trường nội trú

+ documentary: thuộc tài liệu

+ local market: siêu thị địa phương

+ festival: lễ hội

+ farming technique: kĩ thuật canh tác

+ enrich: làm giàu

+ plantation: đồn điền

+ waterwheel: bánh xe nước

- Grammar (Ngữ pháp)

  • YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS (Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)

I. Wh-question (Câu hỏi WH)

1. Câu hỏi về chủ ngữ

Cấu trúc: Wh-word + V +…?

Ví dụ:

What happened this morning?

(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

2. Câu hỏi về tân ngữ

Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?

Ví dụ:

Whom did you talk to?

(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

3. Câu hỏi cho bổ ngữ

Cấu trúc: Wh-word +  trợ động từ + S + V + …?

Ví dụ:

When will you finish this work?

(Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?)

II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No

Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.

1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”

Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?

Ví dụ:

Is this interesting? – No, it is not.

(Cái này có thú vị không? Không.)

2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”

Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?

Ví dụ:

Has your brother left? No (he hasn’t).

(Em trai cậu đã đi chưa?)

3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”

Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.

Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.

Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Do they smoke? - No (they don’t).

(Họ có hút thuốc không? - Không.)

4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu

Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.

Modals + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Can we stay? - Yes (we can).

(Chúng ta có thể ở lại không? - Có.)

  • COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS (Danh từ đếm được và không đếm được)

- a + danh từ số ít, bắt đầu bằng phụ âm: một

- much + danh từ không đếm đượcnhiều

- many + danh từ số nhiềunhiều

- a little + danh từ không đếm đượcmột chút

- a few + danh từ số nhiềumột ít/ một vài

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - A Closer Look 1 

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON