Nhằm giúp các em mở rộng vốn từ liên quan đến chủ đề "Cuộc sống ở hành tinh khác" và hướng dẫn các em cách sử dụng ngữ điệu khi liệt kê một danh sách, mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng trong Unit 12 Life on other planets thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức phần A Closer Look 1.
Tóm tắt bài
1.1. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1
Vocabulary
The following are the eight planets that go around the sun:
(Sau đây là tám hành tinh quay xung quanh mặt trời.)
Put them in order from the closest to the farthest from the sun. This sentence will help you learn the order of the planets:
(Xếp chúng theo thứ tự từ gần nhất đến xa mặt trời nhất. Câu dưới đây sẽ giúp bạn học thứ tự các hành tinh:)
My Very Excellent Mother Just Served Us Noodles.
(Người mẹ rất xuất sắc của tôi vừa mới cho chúng tôi ăn mì.)
Guide to answer
1. Mercury (Sao Thủy)
2. Venus (Sao Kim)
3. Earth (Trái đất)
4. Mars (Sao Hỏa)
5. Jupiter (Sao Mộc)
6. Saturn (Sao Thổ)
7. Uranus (Sao Thiên Vương)
1.2. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2
Match the words (1 - 5) with the pictures (a - e).
(Nối các từ từ 1 đến 5 với các bức tranh từ a đến e.)
Guide to answer
1. telescope: kính viễn vọng
2. UFO: vật thể không xác định ngoài hành tinh
3. rocket: tên lửa
4. galaxy: thiên hà
5. crater: miệng núi lửa; hố
1.3. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3
Complete the following sentences with the words from the box.
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung đã cho.)
Guide to answer
1. There are many craters on the surface of the moon.
(Có nhiều hố trên bề mặt mặt trăng.)
2. We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.
(Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để du hành hay mang đồ vào vũ trụ.)
3. We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.
(Chúng ta cần một chiếc kính thiên văn để có thể nhìn rõ bề mặt mặt trăng.)
4. The planet which is the second closest to the sun is Venus.
(Hành tinh thứ hai gần Mặt trời nhất là Sao Kim.)
5. The Milky Way is the galaxy that includes our solar system.
(Dải Ngân Hà là thiên hà bao gồm cả hệ mặt trời của chúng ta.)
1.4. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4
Intonation of making lists
(Ngữ điệu lập danh sách)
Listen and repeat the sentences. Pay attention to the tones of the underlined words in each sentence.
(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến ngữ điệu của những từ được gạch chân trong mỗi câu.)
1.5. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5
Listen to the conversations. Do you think the voice goes up or down on the underlined words in each second sentence? Draw a suitable arrow on each underlined word.
(Lắng nghe các cuộc hội thoại. Bạn có nghĩ rằng giọng nói đi lên hoặc đi xuống trên các từ được gạch chân trong mỗi câu thứ hai? Vẽ một mũi tên thích hợp trên mỗi từ được gạch dưới.)
Guide to answer
1.
A: Good evening! What can I get you, sir?
(Chào buổi tối! Tôi có thể giúp gì cho ngài?)
B: I'd like some pork ⇗, some chicken ⇗, some tofu ⇗, and some vegetables ⇘.
(Tôi muốn một ít thịt heo, một ít thịt gà, vài miếng đậu hũ và một ít rau.)
2.
A: What did you buy at the clothing store yesterday?
(Hôm qua cậu mua gì ở cửa hàng quần áo vậy?)
B: I bought a T-shirt ⇗, a jumper ⇗, a tie ⇗, and a cap ⇘.
(Tôi mua một cái áo thun, một đôi giày thể thao, một cái cà vạt và một cái mũ lưỡi trai.)
3.
A: What music do you like?
(Cậu thích thể loại nhạc nào?)
B: I like pop ⇗, blues ⇗, country ⇗, and jazz ⇘.
(Mình thích nhạc pop, nhạc blue, nhạc đồng quê và nhạc jazz.)
4.
A: What do you think we should bring with us to Mars?
(Cậu nghĩ chúng ta nên mang gì theo đến Sao Hỏa?)
B: I think we should bring food ⇗, water ⇗, clothes ⇗, and a tent ⇘.
(Mình nghĩ chúng ta nên mang đồ ăn, nước uống, quần áo và lều.)
Bài tập minh họa
Give the correct form of the words given to complete the sentences.
1. Many seabirds were__________ because of the oil spill. (die)
2. The fierce storm left behind badly___________ buildings. (damage)
3. The soil becomes __________because of the use of so many pesticides and fertilizers. (contaminate)
4. ___________habitats have been destroyed in recent years. (nature)
Key (Đáp án)
1. dead
2. damaged
3. contaminated
4. Natural
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- Vocabulary (Từ vựng)
+ Mercury (Sao Thủy)
+ Venus (Sao Kim)
+ Earth (Trái đất)
+ Mars (Sao Hỏa)
+ Jupiter (Sao Mộc)
+ Saturrn (Sao Thổ)
+ Uranus (Sao Thiên Vương)
+ rocket: tên lửa
+ galaxy: ngân hà
+ telescope: kính thiên văn
+ crater: miệng núi lửa
+ playful: vui tươi
- Pronunciation (Phát âm)
Intonation of making lists (Ngữ điệu khi liệt kê danh sách)
+ Khi chúng ta liệt kê một danh sách, giọng của chúng ta sẽ tăng nhẹ về những món hàng ở trước và hạ giọng xuống với những món cuối cùng.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 12 - A Closer Look 1.
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 12 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.
-
- A. prospects
- B. opportunities
- C. chances
- D. sources
-
- A. interruption
- B. communication
- C. action
- D. projection
-
- A. pollution
- B. litters
- C. garbage
- D. pollutants
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 12 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247