Để giúp các em ôn tập từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong Unit 7 và Unit 8 cũng như mang đến cơ hội luyện tập bốn kỹ năng cơ bản: Reading, Speaking, Listening và Writing; HOC247 mời các em tham khảo chi tiết nội dung bài học ngay bên dưới: Progress Review 4 Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo. Chúc các em ôn tập tốt!
1.1. Progress Review 4 lớp 8 Task 1
1.2. Progress Review 4 lớp 8 Task 2
1.3. Progress Review 4 lớp 8 Task 3
1.4. Progress Review 4 lớp 8 Task 4
1.5. Progress Review 4 lớp 8 Task 5
1.6. Progress Review 4 lớp 8 Task 6
1.7. Progress Review 4 lớp 8 Task 7
1.8. Progress Review 4 lớp 8 Task 8
1.9. Progress Review 4 lớp 8 Task 9
1.10. Progress Review 4 lớp 8 Task 10
1.11. Progress Review 4 lớp 8 Task 11
1.12. Progress Review 4 lớp 8 Task 12
1.13. Progress Review 4 lớp 8 Task 13
1.14. Progress Review 4 lớp 8 Task 14
Tóm tắt bài
1.1. Progress Review 4 lớp 8 Task 1
Complete the verbs for the definitions.
(Hoàn thành các động từ cho các định nghĩa.)
Guide to answer
1. stop something from being allowed: ban
(ngăn chặn một cái gì đó được cho phép: cấm)
2. suggest a plan: propose
(đề xuất một kế hoạch: đề nghị)
3. speak or act against something you don’t agree with: protest
(nói hoặc hành động chống lại điều gì đó mà bạn không đồng ý: phản đối)
4. organise activities to try to achieve something campaign
(tổ chức các hoạt động để cố gắng đạt được điều gì đó: vận động chiến dịch)
5. provide help: support
(cung cấp trợ giúp: hỗ trợ)
6. give money, clothes, etc. to charity: donate
(tặng tiền, quần áo, v.v. cho tổ chức từ thiện: ủng hộ)
7. help at an organisation or charity: volunteer
(giúp đỡ tại một tổ chức hoặc tổ chức từ thiện: tình nguyện)
8. write your name on a document to show you agree with what it says sign.
(viết tên của bạn trên một tài liệu để cho thấy bạn đồng ý với những gì nó nói: ký tên)
1.2. Progress Review 4 lớp 8 Task 2
READING - Being kind
Complete the sentences with the correct verb or noun form of action, access or benefit.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ hoặc danh từ action, access hoặc benefit.)
Guide to answer
1. Her life was saved because the firefighters acted promptly.
(Mạng sống của cô ấy đã được cứu vì lính cứu hỏa đã hành động kịp thời.)
2. I'm sure you will benefit greatly from doing this course.
(Tôi chắc rằng bạn sẽ được lợi rất nhiều khi tham gia khóa học này.)
3. Meeting new people is one of the benefits of travelling.
(Gặp gỡ những người mới là một trong những lợi ích của việc đi du lịch.)
4. Students need a password to get access to the library internet.
(Học sinh cần có mật khẩu để truy cập internet thư viện.)
5. The father's quick action helped his son balance on the bike again.
(Hành động nhanh trí của người cha đã giúp con trai ông lấy lại thăng bằng trên xe đạp.)
6. The resort is not easily accessed by public transport.
(Khu nghỉ mát không dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng.)
1.3. Progress Review 4 lớp 8 Task 3
LANGUAGE FOCUS - Reported speech
Complete the following sentences.
(Hoàn thành những câu sau.)
Guide to answer
1. My friend told me that he/she always ate lots of fresh fruit and drank lots of milk.
(Bạn tôi nói với tôi rằng bạn ấy luôn ăn nhiều trái cây tươi và uống nhiều sữa.)
2. The boy said that he could call a taxi very quickly.
(Cậu bé nói rằng cậu ấy có thể gọi taxi rất nhanh.)
3. They said that they were going on holiday to Spain.
(Họ nói rằng họ sẽ đi nghỉ lễ ở Tây Ban Nha.)
4. The teacher told me that he would think more about my idea.
(Giáo viên nói với tôi rằng anh ấy sẽ suy nghĩ thêm về ý tưởng của tôi.)
1.4. Progress Review 4 lớp 8 Task 4
Listen to Molly and her grandma. Complete the sentences.
(Hãy lắng nghe Molly và bà của cô ấy. Hoàn thành các câu.)
Guide to answer
1. Molly thinks she is sympathetic, honest, thoughtful, generous and patient.
(Molly nghĩ rằng cô ấy thông cảm, trung thực, chu đáo, hào phóng và kiên nhẫn.)
2. Molly’s grandma thinks she’s very organised because she always plans her activities.
(Bà của Molly nghĩ rằng cô ấy rất ngăn nắp vì cô ấy luôn lên kế hoạch cho các hoạt động của mình.)
3. Molly thinks Ruby is clever.
(Molly nghĩ Ruby thông minh.)
4. Molly’s grandma remembers that Molly was brave last year.
( Bà của Molly nhớ rằng Molly đã dũng cảm vào năm ngoái.)
5. According to Molly, Katniss Everdeen is heroic.
( Theo Molly, Katniss Everdeen là anh hùng.)
6. Molly’s grandma says that Molly isn’t confident.
(Bà của Molly nói rằng Molly không tự tin.)
1.5. Progress Review 4 lớp 8 Task 5
LANGUAGE FOCUS - The second conditional
Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu đầu tiên.)
Guide to answer
1. We wouldn’t be drinking cold water if it wasn't hot.
(Chúng tôi sẽ không uống nước lạnh nếu trời không nóng.)
2. If it was raining, I'd wear a coat.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ mặc áo khoác.)
3. If Clara wasn’t ill, she'd be at school.
(Nếu Clara không bị ốm, cô ấy sẽ ở trường.)
4. He’d have a job if he wasn't a student.
(Anh ấy sẽ có một công việc nếu anh ấy không phải là sinh viên.)
5. She could text you if she wasn't busy.
(Cô ấy có thể nhắn tin cho bạn nếu cô ấy không bận.)
6. If Anton wasn’t asleep, he could hear you/he would be able to hear you.
(Nếu Anton không ngủ, anh ấy có thể nghe thấy bạn.)
7. If we had more time, we would visit another museum.
(Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi sẽ đến thăm một viện bảo tàng khác.)
1.6. Progress Review 4 lớp 8 Task 6
SPEAKING - Supporting a point of view
Complete the conversation with the words. Then practise with your partner. There are two extra words.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn. Có hai từ thừa.)
Guide to answer
Katy: Excuse me, do you have a moment to help me with a (1) survey?
(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi làm một cuộc khảo sát không?)
Usain: What’s it about?
(Chuyện gì vậy?)
Katy: It’s about junk food. We want the government to (2) make it more expensive.
(Đó là về đồ ăn vặt. Chúng tôi muốn chính phủ làm cho nó đắt hơn.)
Usain: More expensive? Why? Isn’t it (3) better if food is cheaper?
(Đắt hơn? Tại sao? Không phải là tốt hơn nếu thực phẩm rẻ hơn sao?)
Katy: No, it isn’t. Junk food is unhealthy. The main (4) reason for making it more expensive is to make people buy (5) healthier, cheaper food.
(Không, không phải đâu. Đồ ăn vặt không lành mạnh. Lý do chính làm cho nó đắt hơn là khiến mọi người mua thực phẩm lành mạnh hơn, rẻ hơn.)
Usain: I (6) suppose you’re right. OK, I’ll answer your questions.
(Tôi cho rằng bạn đúng. OK, tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.)
1.7. Progress Review 4 lớp 8 Task 7
WRITING - A discussion essay
Choose the correct words.
(Chọn những từ đúng.)
Guide to answer
1. b |
5. c |
2. c |
6. a |
3. a |
7. a |
4. b |
8. c |
1.8. Progress Review 4 lớp 8 Task 8
VOCABULARY - Film and book genres
Complete the film and book words and solve the mystery word.
(Hoàn thành các từ trong phim và sách và giải từ bí ẩn.)
Guide to answer
⇒ Mystery word: ANIMATION
(Từ bí ẩn: Hoạt hình)
1.9. Progress Review 4 lớp 8 Task 9
READING - Film trivia blog
Complete the sentences with the missing letters.
(Hoàn thành câu với các chữ cái còn thiếu.)
Guide to answer
1. My new school is huge. There are three separate buildings and about eighty classrooms.
(Trường học mới của tôi rất lớn. Có ba tòa nhà riêng biệt và khoảng tám mươi phòng học.)
2. I read an incredible story about a girl who sailed around the world.
(Tôi đã đọc một câu chuyện đáng kinh ngạc về một cô gái đi thuyền vòng quanh thế giới.)
3. I love classic novels like Oliver Twist.
(Tôi thích những tiểu thuyết kinh điển như Oliver Twist.)
4. He’s a terrible actor. I don’t understand why people like him.
(Anh ấy là một diễn viên tệ hại. Tôi không hiểu tại sao mọi người thích anh ấy.)
1.10. Progress Review 4 lớp 8 Task 10
LANGUAGE FOCUS - Present and past passive: affirmative and negative
Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Guide to answer
1. awarded
2. isn’t
3. are unemployed
4. wasn’t
5. aren’t shown
1.11. Progress Review 4 lớp 8 Task 11
VOCABULARY AND LISTENING Films and books: verbs and nouns
Listen to a lesson about films. Choose the correct words.
(Nghe một bài học về phim ảnh. Chọn từ đúng.)
Guide to answer
1. Ben likes science fiction books which were written a long time ago.
(Ben thích những cuốn sách khoa học viễn tưởng đã được viết từ lâu.)
2. Ben wants to see how the director presents the world in the future.
(Ben muốn xem đạo diễn trình bày thế giới trong tương lai như thế nào.)
3. Ben likes watching films which were adapted from a book he’s read before.
(Ben thích xem những bộ phim được chuyển thể từ một cuốn sách mà anh ấy đã đọc trước đây.)
4. Katie says actors become famous when they’re the winner of an award or when they receive an Oscar nomination.
(Katie nói rằng các diễn viên trở nên nổi tiếng khi họ giành được giải thưởng hoặc khi họ nhận được đề cử Oscar.)
5. Katie doesn’t want to see the same actors all the time.
(Katie không muốn lúc nào cũng nhìn thấy cùng một diễn viên.)
6. Tom thinks stars in Hollywood films look like supermodels.
(Tom nghĩ các ngôi sao trong phim Hollywood trông giống siêu mẫu.)
1.12. Progress Review 4 lớp 8 Task 12
LANGUAGE FOCUS - Present and past passive: questions
Write passive questions about the information in bold.
(Viết câu hỏi bị động về thông tin in đậm.)
Guide to answer
1. Where was this film shown?
(Bộ phim này được chiếu ở đâu?)
2. Which company were these film cameras made by?
(Những máy ảnh phim này được sản xuất bởi công ty nào?)
3. Where is film direction taught?
(Đạo diễn phim được dạy ở đâu?)
4. Are audiences scared by this film?
(Khán giả có sợ bộ phim này không?)
5. When was this book written?
(Cuốn sách này được viết khi nào?)
6. How many copies are sold a year?
(Có bao nhiêu bản được bán một năm?)
1.13. Progress Review 4 lớp 8 Task 13
SPEAKING - Recommending and expressing preferences
Complete the dialogue with the words. Then practise with your partner. There are two extra words.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn. Có hai từ phụ.)
Guide to answer
Blake: What do you fancy doing?
(Bạn muốn làm gì?)
Cheryl: How (1) about downloading a film?
(Tải xuống một bộ phim thì sao nhỉ?)
Blake: All right. What about Love, Rosie?
(Được rồi. Còn Love, Rosie thì sao?)
Cheryl: That sounds like a romantic comedy. I’m not really (2) into that kind of thing.
(Nó nghe giống như một bộ phim hài lãng mạn. Tôi không thực sự thích loại đó.)
Blake: Well, you might (3) prefer Rogue One: A Star Wars Story.
(Chà, bạn có thể thích Rogue One: A Star Wars Story hơn.)
Cheryl: It’s popular, but I’d prefer to see (4) something more believable.
(Nó phổ biến, nhưng tôi muốn xem thứ gì đó đáng tin hơn.)
Blake: I fancy Race. It’s a drama and it (5) stars Stephan James.
(Tôi thích phim Race. Đó là một bộ phim truyền hình và nó có sự tham gia của Stephan James.)
Cheryl: Yes, I’d (6) rather watch that, too.
(Vâng, tôi cũng muốn xem cái đó hơn. )
Blake: Great!
(Tuyệt!)
1.14. Progress Review 4 lớp 8 Task 14
WRITING - Film or book review
Read the book review and complete the text with the words.
(Đọc phần đánh giá cuốn sách và hoàn thành văn bản với các từ.)
Guide to answer
I’d like to (1) talk about a TV miniseries I watched recently called The White Queen. It was (2) directed by James Kent, Jamie Payne and Colin Teague. It’s based on The Cousins’ War books, which (3) were written by Philippa Gregory.
The White Queen is a (4) mixture of historical drama, romance and war. It’s (5) about the lives of three women who fight for the British throne in the 15th century. The three main characters are strong and brave. They’d do anything to achieve their goals.
The thing I (6) liked most about the series was the historical setting. The costumes are wonderful and the characters speak and behave like real kings, queens, lords and ladies. I enjoyed it (7) because it was like going back in time. It’s the best history lesson I’ve ever had!
All (8) in all, I’d (9) recommend The White Queen to everyone who likes historical films. I’d like to warn you, though: you won’t be able to stop watching until you finish the whole series!
Tạm dịch:
Tôi muốn nói về một bộ phim truyền hình nhỏ mà tôi đã xem gần đây có tên là The White Queen. Đó là do James Kent, Jamie Payne và Colin Teague đạo diễn. Nó dựa trên cuốn sách The Cousins' War được viết bởi Philippa Gregory.
The White Queen là một sự pha trộn giữa chính kịch lịch sử, lãng mạn và chiến tranh. Đó là về cuộc đời của ba người phụ nữ tranh giành ngai vàng nước Anh vào thế kỷ 15. Ba nhân vật chính đều mạnh mẽ và dũng cảm. Họ sẽ làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu của họ.
Điều tôi thích nhất về bộ truyện là bối cảnh lịch sử. Trang phục thật tuyệt vời và các nhân vật nói năng và cư xử như những vị vua, hoàng hậu, lãnh chúa và quý bà thực sự. Tôi rất thích nó vì nó giống như quay ngược thời gian. Đó là bài học lịch sử hay nhất mà tôi từng có!
Nói chung, tôi muốn giới thiệu The White Queen cho tất cả những ai thích phim cổ trang. Tuy nhiên, tôi muốn cảnh báo bạn: bạn sẽ không thể ngừng xem cho đến khi xem hết cả bộ!
Bài tập minh họa
Rewrite the following sentences based on the given words.
1. In the past, people didn’t have to buy entrance ticket to get into the museum, but now it is not free anymore. (use)
____________________________________________________________.
2. Nowadays, people tend to be rather indifferent to each other. I think it is not good at all. (wish)
____________________________________________________________.
Key (Đáp án)
Question 1. In the past, people didn’t use to buy entrance ticket to get into the museum.
Question 2. I wish that people weren’t indifferent to each other.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập và củng cố các kiến thức sau:
- Vocabulary: Verbs: taking action, Film and book genres
- Listening: Personal qualities, Films and books: verbs and nouns
- Reading: Being kind, Film trivia blog
- Speaking: Supporting a point of view, Recommending and expressing preferences
- Writing: A discussion essay, Film or book review
- Grammar: Reported speech, The second conditional, Present and past passive: affirmative and negative, Present and past passive: questions.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Progress Review 4
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Progress Review 4 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Progress Review 4 lớp 8 Chân trời sáng tạo - Ôn tập 4.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Progress Review 4 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247