YOMEDIA
NONE

Unit 12 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp


Bài học Grammar Unit 12 Tiếng Anh lớp 6 hướng dẫn các em cấu trúc câu hỏi và trả lời về mức độ thường xuyên của hoạt động nào đó có sử dụng một số trạng từ tần suất.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

1. How often ...?

  • Chúng ta sử dụng câu hỏi với How often để hỏi xem sự việc nào đó xảy ra thường xuyên như thế nào.

- How often do you go to the cinema? Bao lâu bạn đi xem phim một lần?

- How often does he write to you? Bao lâu anh ấy viết thư cho bạn một lần?

  • Trong câu trả lời câu hỏi trên, các em sử dụng các trạng từ (cụm trạng từ) tần suất.

- How often do you go home? Bao lâu bạn về nhà một lần?

+ Once a month. Mỗi tháng một lần.

+ Every weekend. Mỗi ngày cuối tuần.

2. Trạng từ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ?

Trạng từ chỉ tần suất có thể:

  • Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ "to be" hoặc đứng trước động từ chính.
  • Đứng cuối câu

a. Trạng từ tần suất đứng trong câu

Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:

  • always: luôn luôn
  • frequently: thường xuyên
  • usually: thường xuyên
  • often: thường
  • sometimes: đôi khi
  • occasionally: thỉnh thoảng
  • seldom: ít khi
  • rarely: ít khi, hay scarely: ít khi 
  • never: không bao giờ

Vị trí

Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:

  • sau động từ BE:

- He's never late for school. Anh ấy không bao giờ đi học muộn.

  • trước động từ thường:

- He never goes to bed after eleven o'clock. Anh ấy không bao giờ đi ngủ sau 11 giờ.

  • sau trợ động từ:

- He'll never be late for school. Anh ấy sẽ không bao giờ đi học muộn.

- We must always obey our parents. Chúng ta phải luôn luôn vâng lời cha mẹ.

  • sau trợ động từ thứ nhất nếu có nhiều trợ động từ:

- He'll often be given homework. Anh ấy thường được cho bài tập về nhà.

  • trước động từ trong câu câu trả lời ngắn:

- Do you go to the cinema? Bạn có đi xem phim không?

No, I never do. Không, tôi không bao giờ đi xem phim.

- Is the temperature below zero here? Ở đây nhiệt độ có xuống dưới 0 độ không?

No, it never is. Không, không bao giờ.

b. Trạng từ tần suất đứng cuối câu

Những cụm trạng từ tần suất ở cuối câu bao gồm:

  • every + ... (mỗi ...): ví dụ như every day, every month, ...
  • once + ... (một lần mỗi ...): ví dụ như once a week, once a month, ...
  • twice + ... (hai lần mỗi ...): ví dụ như twice a day, twice a month, ...
  • every two/three/... + days/weeks/... (mỗi hai/ba/... + ngày/tuần/... một lần)
  • threes times a week/month/... (mỗi tuần/tháng/... ba lần)

Ví dụ:

- He writes home once a month. Mỗi tháng anh ấy viết thư về nhà một lần.

- The Olympics takes place every four years. Thế Vận Hội diễn ra 4 năm một lần.

3. Go và Play

Hai động từ go và play thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao. Trong đó:

  • Play được dùng với tên các môn thể thao. Ví dụ:

play football/soccer: chơi bóng đá

play tennis: chơi quần vợt

play volleyball: chơi bóng chuyền ...

- They are playing badminton. Họ đang chơi cầu lông.

- We are playing table tennis. Chúng tôi đang chơi bóng bàn.

  • Go được dùng với các môn thể thao có cấu tạo dạng V-ing. Ví dụ:

go swimming: đi bơi

go fishing: đi câu cá

go jogging: chạy bộ ...

- She goes fishing with her friends. Cô ấy đi câu cá với bạn bè.

Bài tập trắc nghiệm Grammar Unit 12 Lớp 6

Trên đây là nội dung bài học Ngữ pháp Unit 12 tiếng Anh lớp 6, để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp.

  • Câu 1:

    Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn sau.

    Hello. I'm Nam. I have two (1).... Lan and Thu. My mother, my father, and I are storekeepers. My sister don't work. They are at school. They usually go (2).... on Saturday. In the evenings, we all like (3).... television. My sister always listen (4).... music, but my parents and I don't. Reading and cooking are our pastimes. I often go out with my friends (5).... the weekend.

    (1)....................

    • A. sisters
    • B. brothers
    • C. friends
    • D. classmates
    • A. swim
    • B. to swim
    • C. swimming
    • D. for swimming

Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF