YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1

Complete the table with given words (Hoàn thành bảng với các từ đã cho)

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

In the morning

(vào buổi sáng)

In the evening

(Vào buổi tối)

get up

go to school

have breakfast

have classes

do my homework

go to bed

have dinner

relax on the sofa

sleep

Tạm dịch:

- do my homework: làm bài tập

- get up: thức dậy

- go to bed: đi ngủ

- go to school: đi học

- have breakfast: ăn sáng

- have classes: có lớp học

- have dinner: ăn tối

- relax on the sofa: thư giãn trên sô pha

- sleep: ngủ

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 trang 18 Unit 2 Vocabulary Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF