Lesson Talk about Consequences mở đầu Unit 8 Conservation do HOC247 biên soạn, giúp các em tìm hiểu thêm các loài động vật đang có nguy cơ bị tuyệt chủng và cách xử lý và bảo tồn các loài vật quý hiếm này. Đồng thời, qua bài học này các em còn được tìm hiểu về cấu trúc Câu điều kiện loại I. Chúc các em học tốt!
1.1. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task A
1.2. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task B
1.3. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task C
1.4. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task D
1.5. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task E
1.6. Unit 8 lớp 11 Grammar Task F
1.7. Unit 8 lớp 11 Grammar Task G
1.8. Unit 8 lớp 11 Grammar Task H
Tóm tắt bài
1.1. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task A
Look at the picture. What do you know about this animal? Tell a partner.
(Nhìn vào bức tranh. Bạn biết gì về loài vật này? Nói với bạn của bạn)
Guide to answer
Polar bears are large carnivorous mammals that are native to the Arctic regions. They are the largest land predator and can grow up to 10 feet long and weigh up to 1,500 pounds. Their fur is white, which helps them blend in with their snowy surroundings, and their skin is black, which helps them absorb the sun's heat.
Polar bears are well adapted to their cold environment. They have a thick layer of blubber to keep them warm, and their fur is water-repellent to keep them dry. They are excellent swimmers and can swim for long distances in the icy water.
Polar bears are also very patient hunters. They often wait by a seal's breathing hole in the ice, waiting for it to surface so they can grab it with their powerful jaws. They are also known to hunt other prey, such as walruses and beluga whales.
Unfortunately, polar bears are facing many challenges due to climate change. As the Arctic ice melts, it becomes harder for them to find food and habitat, and their populations are declining. Conservation efforts are underway to protect these magnificent animals and their fragile ecosystem.
Tạm dịch
Gấu Bắc Cực là loài động vật có vú ăn thịt lớn có nguồn gốc từ vùng Bắc Cực. Chúng là loài săn mồi trên cạn lớn nhất và có thể dài tới 10 feet và nặng tới 1.500 pound. Bộ lông của chúng có màu trắng giúp chúng hòa mình với môi trường đầy tuyết xung quanh và làn da của chúng có màu đen giúp chúng hấp thụ nhiệt của mặt trời.
Gấu Bắc Cực thích nghi tốt với môi trường lạnh giá của chúng. Chúng có một lớp mỡ dày để giữ ấm và lông của chúng có khả năng chống thấm nước để giữ cho chúng khô ráo. Chúng là những tay bơi lội cừ khôi và có thể bơi rất xa trong làn nước băng giá.
Gấu Bắc Cực cũng là những thợ săn rất kiên nhẫn. Chúng thường đợi bên cạnh lỗ thở của hải cẩu trên băng, chờ nó nổi lên để có thể tóm lấy nó bằng bộ hàm khỏe mạnh của mình. Chúng cũng được biết là săn những con mồi khác, chẳng hạn như hải mã và cá voi beluga.
Thật không may, gấu Bắc Cực đang phải đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu. Khi băng ở Bắc Cực tan chảy, chúng trở nên khó tìm thức ăn và môi trường sống hơn, đồng thời quần thể của chúng ngày càng giảm. Những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ những loài động vật tuyệt vời này và hệ sinh thái mong manh của chúng.
1.2. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task B
Read the text.
(Đọc văn bản)
Guide to answer
Học sinh tự luyện đọc.
Tạm dịch
Biến đổi khí hậu
Gấu Bắc Cực sống trên băng biển Arctice. Đó là môi trường sống tự nhiên của chúng. Từ những nền băng này, chúng có thể bắt hải cẩu để ăn. Băng là rất quan trọng đối với gấu Bắc Cực, nhưng đáng tiếc là nó đang biến mất vì biến đổi khí hậu. Thế giới đang ngày càng ấm lên và băng Arctice đang tan chảy. Nếu băng biến mất, gấu Bắc Cực sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn.
Nếu chúng ta không cố gắng ngăn chặn biến đổi khí hậu, gấu Bắc Cực và các loài động vật hoang dã khác sẽ trở thành loài tuyệt chủng. Chúng ta cần bảo vệ những loài bị đe dọa này. Chúng tất cả đều là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên.
1.3. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task C
Match the words in blue to their meaning. Change the form when necessary.
(Nối các từ màu xanh lam với nghĩa của chúng. Thay đổi biểu mẫu khi cần thiết)
Guide to answer
1. protect
2. species
3. melting
4. disappearing
5. extinct
6. climate
7. habitat
8. wild
1.4. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task D
Complete each sentence with a blue word.
(Hoàn thành mỗi câu với một từ màu xanh)
Guide to answer
1. forests – habitat
2. climate
3. protect
4. species
Tạm dịch
1. Khi con người chặt phá rừng, nhiều loài động vật hoang dã mất môi trường sống.
2. Bắc Cực có khí hậu lạnh. Vào mùa đông, nhiệt độ có thể lên tới -50°C.
3. Một số người đang cố gắng bảo vệ thiên nhiên bằng cách thay đổi một số thói quen của mình.
4. Số lượng khỉ đột trên thế giới hiện nay rất ít. Chúng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
1.5. Unit 8 lớp 11 Vocabulary Task E
In pairs, talk about other endangered animals you know about.
(Nói theo cặp về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khác mà bạn biết)
Guide to answer
Học sinh tự luyện tập.
1.6. Unit 8 lớp 11 Grammar Task F
Read the text in B again and underline the conditional sentences.
(Đọc lại đoạn văn ở phần B và gạch dưới các câu điều kiện)
Guide to answer
1. "If the ice disappears, polar bears will have a hard time finding food."
2. "If we don't try to stop climate change, polar bears and other wild animals are going to become extinct."
1.7. Unit 8 lớp 11 Grammar Task G
Complete the sentences with the correct form of the verbs in parentheses.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)
Guide to answer
1. lose – melts
2. take – help
3. gets – will be
4. will try – have to
5. do not control – will become
Tạm dịch
1. Gấu Bắc Cực sẽ mất môi trường sống nếu băng biển tan.
2. Nếu chúng ta hành động ngay bây giờ, chúng ta sẽ góp phần bảo vệ thiên nhiên.
3. Nếu nhiệt độ tăng cao, nhiều loài động vật hoang dã sẽ gặp nguy hiểm hơn.
4. Gấu Bắc Cực sẽ cố gắng tìm thức ăn ở các thị trấn nếu chúng phải sống trên cạn.
5. Nếu con người không kiểm soát biến đổi khí hậu, nhiều loài sẽ tuyệt chủng hơn.
1.8. Unit 8 lớp 11 Grammar Task H
Discuss these situations in pairs. Write sentences to describe them in your notebook. What will happen if...
(Thảo luận những tình huống này theo cặp. Viết câu để mô tả chúng trong sổ ghi chép của bạn. Chuyện gì sẽ xảy ra nếu...)
Guide to answer
1. If the climate continues to change, the planet will face severe consequences such as rising sea levels, extreme weather conditions, and loss of biodiversity.
2. If the polar bears' habitat disappears, they will be forced to move to other areas in search of food, which may lead to conflicts with other animals and a decline in their population.
3. If polar bears can't catch enough seals, they will become weak and may eventually die due to starvation or malnutrition.
4. If people protect polar bears, their population will increase, and their habitat will be conserved, which will benefit the ecosystem as a whole.
5. If polar bears become extinct, it will disrupt the food chain and lead to a significant ecological imbalance, and their loss will be irreversible.
6. If polar bears try to find food in towns, they may come into conflict with humans, which may lead to dangerous situations for both humans and bears. Additionally, they may become dependent on human food, which could negatively affect their health and behavior.
Tạm dịch
1. Nếu khí hậu tiếp tục thay đổi, hành tinh sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, điều kiện thời tiết khắc nghiệt và mất đa dạng sinh học.
2. Nếu môi trường sống của gấu Bắc Cực biến mất, chúng sẽ buộc phải di chuyển đến các khu vực khác để tìm kiếm thức ăn, điều này có thể dẫn đến xung đột với các loài động vật khác và khiến quần thể của chúng bị suy giảm.
3. Nếu gấu Bắc Cực không bắt đủ hải cẩu, chúng sẽ trở nên yếu đuối và cuối cùng có thể chết vì đói hoặc suy dinh dưỡng.
4. Nếu mọi người bảo vệ gấu Bắc Cực, quần thể của chúng sẽ tăng lên và môi trường sống của chúng sẽ được bảo tồn, điều này sẽ mang lại lợi ích cho toàn bộ hệ sinh thái.
5. Nếu gấu Bắc Cực tuyệt chủng, chuỗi thức ăn sẽ bị gián đoạn và dẫn đến mất cân bằng sinh thái đáng kể và sự mất mát của chúng sẽ không thể khắc phục được.
6. Nếu gấu Bắc Cực cố gắng tìm thức ăn trong các thị trấn, chúng có thể xung đột với con người, dẫn đến tình huống nguy hiểm cho cả người và gấu. Ngoài ra, chúng có thể trở nên phụ thuộc vào thức ăn của con người, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hành vi của chúng.
GOAL CHECK
Look at the problems in the chart. How will these problems affect nature? Write notes in the Consequences column. Then, talk about the problems and their consequences in pairs.
(Nhìn vào các vấn đề trong biểu đồ. Những vấn đề này sẽ ảnh hưởng đến tự nhiên như thế nào? Viết ghi chú trong cột Hậu quả. Sau đó, nói về các vấn đề và hậu quả của chúng theo từng cặp)
Guide to answer
Problems |
Consequences |
Climate change |
|
Pollution |
|
Energy use |
|
Tạm dịch
1. Hậu quả: Biến đổi khí hậu.
Sự tan chảy của các chỏm băng ở vùng cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao và làm mất môi trường sống của động vật ở vùng cực.
Thiên tai xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn như bão, lũ lụt, hạn hán.
Mất đa dạng sinh học do một số loài không thể thích nghi với điều kiện khí hậu thay đổi.
2. Hậu quả: Ô nhiễm
Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp ở người và động vật, cũng như góp phần làm trái đất nóng lên.
Ô nhiễm nước có thể gây hại cho đời sống thủy sinh và làm cho con người và động vật uống không an toàn.
Ô nhiễm đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và làm ô nhiễm chuỗi thức ăn.
3. Hậu quả: Sử dụng năng lượng
Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch góp phần gây ra biến đổi khí hậu thông qua phát thải khí nhà kính.
Khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo có thể gây tổn hại đến môi trường sống và hệ sinh thái tự nhiên.
Việc sử dụng quá mức năng lượng có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và góp phần gây ra biến đổi khí hậu.
Bài tập minh họa
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. If I ______(go) out tonight, Anna ______(stay) at home with my mom.
2. If we ______(stay) up late, we ______(be) exhausted tomorrow morning.
3. If I ______(not meet) him at 7AM, I ______(phone) him immediately.
4. If Mary ______(come), my mom ______(be) extremely happy.
5. If you ______(continue) staying here, you ______(be) late for school.
Key (Đáp án)
1. go – will stay
2. stay – will be
3. don’t meet – will phone
4. comes – will be
5. continue – will be
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này, các em sẽ ghi nhớ các kiến thức từ vựng như sau:
- protect = bảo vệ
- species = một loại động vật hoặc thực vật
- melting = tan chảy
- disappearing = biến mất
- extinct = tuyệt chủng
- climate = thời tiết
- habitat = môi trường sống
- wild = hoang dã, tự nhiên
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Ask Questions to Get More Information
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Talk about Consequenceschương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 11 Cánh diều Talk about Consequences.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 8 - Talk about ConsequencesTiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC248 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247