Để giúp các em ôn tập và củng cố cách dùng của cấu trúc Câu điều kiện loại 1 và Các từ nối để nói về các dự định, hoạt động trong tương lai, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Grammar Reference Unit 8: Lesson A, B, C. Chúc các em ôn tập tốt nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Grammar Reference Unit 8 Task A
Circle the correct form.
(Khoanh tròn đúng mẫu)
Guide to answer
1. will become – don’t protect
2. recycle – will be
3. will lose – we build
4. will disappear – continue
5. will happen – don’t save
Tạm dịch
1. Nhiều loài động vật sẽ tuyệt chủng nếu chúng ta không bảo vệ chúng.
2. Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn thì sẽ có ít rác hơn.
3. Động vật hoang dã sẽ mất môi trường sống nếu chúng ta xây dựng nhà máy bên ngoài thành phố.
4. Nhiều loài sẽ biến mất nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm đại dương.
5. Điều gì sẽ xảy ra nếu thế hệ tương lai không bảo vệ môi trường?
1.2. Grammar Reference Unit 8 Task B
Write the correct form of the verbs in the box.
(Viết dạng đúng của động từ trong khung)
Guide to answer
1. stop – help
2. will change – increase
3. use – will be
4. will have – take care
5. understand – will protect
Tạm dịch
1. Nếu bạn ngừng sử dụng túi nhựa khi mua sắm, bạn đang góp phần bảo vệ môi trường.
2. Khí hậu sẽ thay đổi nhiều hơn nếu nhiệt độ tăng.
3. Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông hơn thì sẽ có ít phương tiện giao thông hơn trong thành phố.
4. Con cái chúng ta sẽ có một tương lai tốt đẹp hơn nếu chúng ta chăm sóc hành tinh này ngay từ bây giờ.
5. Nếu con cái chúng ta hiểu được việc bảo tồn thì chúng sẽ bảo vệ thiên nhiên cho tương lai.
1.3. Grammar Reference Unit 8 Task C
Use the words given to make complete sentences. You may change or add some words if necessary.
(Sử dụng các từ đã cho để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Bạn có thể thay đổi hoặc thêm một số từ nếu cần thiết)
Guide to answer
1. The center seems too small to keep all those orphaned animals.
2. Noise pollution remains a serious problem in big cities these days.
3. Many conservationists feel interested in education programs.
4. The presenter talked enthusiastically about her project on environmental protection.
5. That animal looked bad, injured yesterday.
6. Some animals can recover from injuries quickly, others cannot.
Tạm dịch
1. Trung tâm dường như quá nhỏ để có thể nuôi dưỡng tất cả những động vật mồ côi đó.
2. Ô nhiễm tiếng ồn vẫn là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn hiện nay.
3. Nhiều nhà bảo tồn quan tâm đến các chương trình giáo dục.
4. Người dẫn chương trình nhiệt tình nói về dự án bảo vệ môi trường của mình.
5. Con vật đó trông tệ lắm, hôm qua bị thương.
6. Một số loài động vật có thể phục hồi vết thương nhanh chóng, một số khác thì không.
1.4. Grammar Reference Unit 8 Task D
Which sentences in C contain a linking verb? Write the number of the sentence.
(Những câu nào trong C chứa một động từ liên kết? Viết số của câu)
Guide to answer
The sentences that contain a linking verb are:
The center seems too small to keep all those orphaned animals.
The presenter talked enthusiastically about her project on environmental protection.
Tạm dịch
Những câu có chứa động từ liên kết là:
Trung tâm dường như quá nhỏ để có thể nuôi dưỡng tất cả những động vật mồ côi đó.
Người dẫn chương trình nhiệt tình chia sẻ về dự án bảo vệ môi trường của mình.
Bài tập minh họa
Choose the best answer
1. Although / In spite of the good weather, there is a distinct possibility some climbers will not reach the summit.
2. Sandy has taken on extra hours so as to / so that she can supplement her income.
3. The property will fetch a high price owing to / seeing that its splendid location.
Key (Đáp án)
1. In spite of
2. so that
3. owing to
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em đã nắm được các công thức như sau:
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s/es), S + will/can/may/might + V
♦ Cách dùng
- Dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If I get up early in the morning, I will go to school on time.
- Có thể sử dụng để đề nghị và gợi ý.
Ví dụ: If you need a ticket, I can get you one.
- Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ: If you come in, he will kill you.
Từ nối và cụm từ nối
Dùng để bổ sung thông tin |
Besides (this/that), ... Moreover, ... In addition (to + N/Ving), ... |
Dùng để đưa ra thông tin đối lập |
However, ... Although + S + V ..., S + V ... Dùng để In spite of/ Despite (+N/Ving). ... By contrast, ... |
Dùng để đưa ra lý do |
Because/ As/ Since + S + V ..., S + V ... Because of (+N/Ving), ... |
Dùng để chỉ ra kết quả |
As a result, ... As a consequence, ... Therefore, ... |
3.2. Bài tập trắc nghiệm Grammar Reference Unit 8
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Grammar Reference Unit 8 chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 11 Cánh diều Grammar Reference - Tham khảo Ngữ pháp.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Grammar Reference Unit 8 Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247