Nhằm giúp các em dễ dàng nhận biết được Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái) và cách dùng của động từ ở dạng tiếp diễn cũng như mở rộng vốn từ, giải đáp các tình huống trong bài học; mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 3 Cities of the future bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học vui!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 3 Lớp 11 Pronunciation Task 1
Linking final consonants to initial vowels
(Sự liên kết các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu)
Listen and repeat. Pay attention to the linking (‿) between the words in the sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý liên kết (‿) giữa các từ trong câu.)
1. He lives‿in the city centre.
2. Cities‿of the future will be more exciting.
3. The new high-rise building is‿in the west‿of the city.
4. A lot‿of people come to the city to walk‿across the famous bridge.
Tạm dịch
1. Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.
2. Thành phố tương lai sẽ thú vị hơn.
3. Những tòa nhà cao tầng mới nằm ở phía tây của thành phố.
4. Rất nhiều người đến thành phố và băng qua con cầu nổi tiếng.
1.2. Unit 3 Lớp 11 Pronunciation Task 2
Listen and mark (‿) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu (‿) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu.)
1. Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.
2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.
3. Would you like a guided tour of the city this afternoon?
4. The Fine Art Museum was built in the new urban area last year.
Guide to answer
1. Traffic jams‿are the city’s biggest problem, especially during rush hour.
2. This‿ is the most beautiful city I’ve ever visited.
3. Would you like a guided tour of the city this‿afternoon?
4. The Fine Art Museum was built‿in the new urban area last year.
Tạm dịch
1. Tắc đường là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.
2. Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.
3. Bạn có muốn một chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn vào chiều nay không?
4. Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng trong khu đô thị mới vào năm ngoái.
1.3. Unit 3 Lớp 11 Vocabulary Task 1
Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1 - c. city dweller (np) = a person who lives in the city
(cư dân thành phố (np) = một người sống trong thành phố)
2 - d. infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly
(cơ sở hạ tầng (n) = các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru)
3 - e. urban centre (np) = an area in a city where a large number of people live
(trung tâm đô thị (np) = một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)
4 - a. roof garden (n) = a garden built on the top of a building
(khu vườn trên mái nhà(n) = khu vườn xây trên nóc tòa nhà)
5 - b. skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city
(tòa nhà chọc trời (n) = một tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở thành phố)
1.4. Unit 3 Lớp 11 Vocabulary Task 2
Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in Task 1.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong Task 1.)
1. Building a good _____________ is important for the country’s economy.
2. The new underground has allowed ______________ to get around more easily.
3. With the help of technology, people can now grow vegetables in _____________ of high-rise buildings.
4. The ____________ attracts people’s attention because of its unusual architecture.
5. More people are moving away from the _____________ of large cities to the suburbs.
Guide to answer
1 - infrastructure
2 - city dwellers
3 - roof gardens
4 - skyscraper
5 - urban centres
1. Building a good infrastructure is important for the country’s economy.
(Xây dựng một cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)
2. The new underground has allowed city dwellers to get around more easily.
(Tàu điện ngầm mới cho phép cư dân thành phố đi lại dễ dàng hơn.)
3. With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings.
(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây người ta có thể trồng rau trong vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)
4. The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)
5. More people are moving away from the urban centres of large cities to the suburbs.
(Ngày càng có nhiều người rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)
1.5. Unit 3 Lớp 11 Grammar Task 1
Stative verbs in the continuous form (Động từ chỉ trạng thái ở dạng tiếp diễn)
Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.
(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau.)
1. I think / am thinking that living in the city is good for young people.
2. We are thinking / think of moving out of the city.
3. I don’t see / am not seeing the building. It's too far away.
Guide to answer
1 - think
2 - am thinking
3 - don’t see
1. I think that living in the city is good for young people.
(Tôi nghĩ rằng sống ở thành phố là tốt cho người trẻ tuổi.)
2. We are thinking of moving out of the city.
(Chúng tôi đang xem xét việc rời khỏi thành phố.)
3. I don’t see the building. It's too far away.
(Tôi không nhìn thấy tòa nhà. Nó quá xa.)
1.6. Unit 3 Lớp 11 Grammar Task 2
Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. The urban lifestyle seems more excitingly to young people.
2. The museum looks beauty from a distance.
3. Widening the road sounds a good solve to traffic problems in the area.
Guide to answer
1. excitingly => exciting
The urban lifestyle seems more exciting to young people.
(Lối sống thành thị dường như thú vị hơn với người trẻ tuổi.)
2. beauty => beautiful
The museum looks beautiful from a distance.
(Bảo tàng nhìn từ xa rất đẹp.)
3. solve => solution
Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area.
(Mở rộng đường là một giải pháp tốt đối với vấn đề giao thông trong khu vực.)
1.7. Unit 3 Lớp 11 Grammar Task 3
Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.
(Làm việc theo cặp. Nói về những phát triển trong tương lai trong khu phố của bạn. Sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ nối.)
Guide to answer
1.
A: The city council is thinking of renovating the old buildings in our neighborhood.
(Hội đồng thành phố đang cân nhắc việc cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)
B: That sounds great! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.
(Thật là tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)
2.
A: The construction company is thinking of a new housing project near our neighborhood.
(Công ty xây dựng đang xem xét một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)
B: That seems interesting! The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.
(Điều đó dường như thật thú vị! Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)
Bài tập minh họa
Choose the suitable word to complete each sentence.
(Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.)
1. He is shouting at his friend. He seems very angry/angrily.
2.
A: Why do you smell the milk?
B: Because it smells terrible/terribly. You should throw it away.
3. This plan grows quickly/quick if it absorbs enough water.
4. He kept talking and his friends seemed annoyedly/annoyed.
5. The doctor checked my legs carefully/careful to see if there were any injuries.
Key
1. angry
2. terrible
3. quickly
4. annoyed
5. carefully
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:
Từ vựng:
- infrastructure: cơ sở hạ tầng
- city dwellers: người dân ở thành phố
- roof gardens: vườn ở trên mái nhà
- skyscraper: tòa nhà chọc trời
- urban centres: trung tâm đô thị
- suburbs: vùng ngoại ô
- architecture: kiến trúc
- attract someone's attention: thu hút sự chú ý của ai đó
- traffic problems: vấn đề giao thông
- solution: giải pháp
Ngữ pháp:
Stative Verbs (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật. Chúng ta thường không sử dụng động từ chỉ trạng thái ở dạng hiện tại tiếp diễn, thay vào đó sử dụng thì hiện tại đơn. Một số động từ chỉ trạng thái như: belong (thuộc về), know (biết), like (thích), love (yêu), seem (dường như), understand (hiểu), appear(dường như), look (trông có vẻ)...
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Language
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3: Cities of the future - Thành phố của tương lai.
-
- A. angry
- B. angrily
- C. to be angry
- D. to be angrily
-
- A. Public health
- B. avoiding
- C. the cost
- D. to treat sickness
-
- A. comes down to
- B. puts up with
- C. comes in for
- D. falls back on
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 3 - Language Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247