Bài học cung cấp cho các em những cách diễn đạt hữu ích trong tình huống diễn đạt sự chắc chắn hoặc không chắc chắn khi nghe một ý kiến, ý tưởng nào đó. HOC247 mời các em tìm hiểu bài học Unit 3 - Communication and Culture / CLIL nằm trong bộ sách Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức. Bên cạnh đó, các em còn được đọc hiểu thêm về một số thành phố thông minh trên thế giới. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 3 lớp 11 Everyday English Task 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong ô. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. I'm not really sure about it
B. I have no doubt about it
1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible?
Anna: (1) _______________. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely.
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area?
Long: (2) _______________. Smart technologies are very expensive. We don‘t have Al experts either.
Guide to answer
1 - B
2 - A
1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible?
(Em nghe nói trong tương lai người ta sẽ xây dựng thành phố trên biển. Bạn có điều đó có thể không)
Anna: (1) I have no doubt about it. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely.
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó. Với sự trợ giúp của các công nghệ hiện đại, chúng ta có thể xây dựng các thành phố trên mặt nước và mọi người có thể sống ở đó một cách an toàn.)
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area?
(Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng ta ở khu vực này không?)
Long: (2) I'm not really sure about it. Smart technologies are very expensive. We don‘t have Al experts either.
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó. Công nghệ thông minh rất đắt tiền. Chúng tôi cũng không có chuyên gia Al.)
1.2. Unit 3 lớp 11 Everyday English Task 2
Work in pairs. Use the models in Task 1 to make similar conversations about these predictions for the future. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần Task 1 để thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về những dự đoán này cho tương lai. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A thinks we'll use driverless buses and flying cars. Student B expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.
(Học sinh A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay. Học sinh B thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
2. Student B thinks Al robots will do all the household chores. Student A expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.
(Học sinh B nghĩ rằng người máy Al sẽ làm tất cả các công việc gia đình. Học sinh A thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
Guide to answer
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
Tạm dịch
1.
Student A: Bạn có nghe nói rằng họ đang có kế hoạch chế tạo xe buýt không người lái và ô tô bay trong tương lai không?
Student B: Tôi khá chắc chắn về xe buýt không người lái, nhưng tôi không chắc lắm về ô tô bay. Vẫn còn những lo ngại về an toàn và các quy định cần được giải quyết trước khi chúng tôi có thể biến điều đó thành hiện thực.
2.
Student B: Bạn đã nghe nói về những người máy Al mới nhất chưa? Chúng được cho là có thể làm tất cả các công việc gia đình cho chúng ta trong tương lai.
Student A: Tôi hơi không chắc chắn về điều đó. Trong khi công nghệ đang phát triển, tôi nghĩ rằng vẫn sẽ có những hạn chế đối với những gì robot có thể làm, đặc biệt là khi liên quan đến các nhiệm vụ đòi hỏi trực giác và khả năng ra quyết định của con người.
1.3. Unit 3 lớp 11 Culture Task 1
Read the text on page 36 and decide in which city you can do the following.
(Đọc văn bản ở trang 36 và quyết định bạn có thể làm những việc sau ở thành phố nào.)
SMART CITIES AROUND THE WORLD Cities around the world are becoming smarter, and you can do many things that seemed impossible in the past. In Singapore, the mobile app Parking.sg allows you to locate a nearby car park easily, book a parking space, and make a payment. You can also extend your booking or receive a refund if you leave early. New York City (US) has one of the largest bike-sharing systems called Citi Bike. Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips. In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light. The app can also give you route recommendations and work out the calories you burn. In London(UK), you don’t have to buy public transport tickets. You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip. In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online a from your own home. You can also receive prescriptions and any other documents you need, all online. |
Guide to answer
2 - Toronto
have a medical check-up online
(có hẹn kiểm tra y tế trực tuyến)
Thông tin: In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online a from your own home.
(Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà riêng của mình.)
3 - London
use your bank card to pay for traveling on the bus or underground
(sử dụng thẻ ngân hàng của bạn để thanh toán cho việc đi lại trên xe buýt hoặc tàu điện ngầm)
Thông tin: You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip.
(Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.)
4 - New York
unlock your bike from one station and return it to any other station in the city
(mở khóa xe đạp của bạn từ một trạm và đưa nó trở lại bất kỳ trạm nào khác trong thành phố)
Thông tin: Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.
(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
5 - Copenhagen
use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city
(sử dụng ứng dụng di động để giúp bạn chọn tuyến đường tốt nhất để đạp xe trong thành phố)
Thông tin: In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light.
(Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)
1.4. Unit 3 lớp 11 Culture Task 2
Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the technologies in the text would you like to have in your city or neighbourhood? Why?
(Bạn muốn có công nghệ trong văn bản nào ở trong thành phố hoặc vùng lân cận của mình? Tại sao?)
Guide to answer
Considering the convenience and benefits they offer, the technology I believe would be most useful in any city or neighborhood is the ability to have a medical check-up online, like in Toronto. This technology can save time, reduce the need for physical visits to the doctor's office, and increase access to medical care, especially for people who live far away or have mobility issues. Additionally, it can help to reduce the spread of infectious diseases, such as during pandemics, by avoiding crowded waiting rooms.
Tạm dịch
Xét đến sự tiện lợi và lợi ích mà chúng mang lại, công nghệ mà tôi tin rằng sẽ hữu ích nhất ở bất kỳ thành phố hoặc vùng lân cận là khả năng khám sức khỏe trực tuyến, như ở Toronto. Công nghệ này có thể tiết kiệm thời gian, giảm nhu cầu thăm khám thực tế đến phòng khám bác sĩ và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế, đặc biệt là đối với những người sống ở xa hoặc có vấn đề về đi lại. Ngoài ra, nó có thể giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như trong đại dịch, bằng cách tránh các phòng chờ đông đúc.
Bài tập minh họa
Write the correct form of the words given.
(Viết hình thức đúng của từ được cho.)
A smart city uses information and communication technology (ICT) to improve operational efficiency, share (1) ______ (inform) with the public and provide a better quality of government service and citizen welfare. The main goal of a smart city is to optimise city functions and promote economic (2) ______ (grow) while also improving the quality of life for citizens by using smart technologies and data analysis. The value lies in how this technology is used rather than simply how much technology is available. The (3) ______ (succeed) of a smart city relies on the relationship between the public and private sectors as much of the work to create and maintain a data-driven environment falls outside the local government remit. For example, smart surveillance cameras may need input and technology from several companies. Aside from the technology used by a smart city, there is also the need for data (4) ______ (analyze) to assess the information provided by the smart city systems so that any problems can be addressed and improvements found. |
Key
1. information
2. growth
3. success
4. analysts
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- certainly: chắc chắn
- adapt: thích nghi
- permission: sự cho phép
- individualism: chủ nghĩa cá nhân
- competition: cạnh tranh
- native language = first language: tiếng mẹ đẻ
- cultural values: giá trị văn hóa
- independent: độc lập
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Communication and Culture / CLIL
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Communication and Culture / CLIL chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 11 Kết nối tri thức Communication and Culture / CLIL - Truyền thông và Văn hóa / CLIL.
-
- A. relevant
- B. energetic
- C. enthusiastic
- D. engineer
-
- A. I expected the film to end more abruptly.
- B. The film was as good as I expected.
- C. I expected the film to be more boring.
- D. The film fell short of my expectations.
-
- A. did away with
- B. took away from
- C. came in for
- D. got up to
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 3 - Communication and Culture / CLIL Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247