Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 33 Unit 4 Grammar Chân trời sáng tạo Exercise 1
Complete the table with the comparative forms.
(Hoàn thành bảng với các dạng so sánh.)
Adjective |
Comparative |
Short adjectives |
|
tall |
(1) |
large |
(2) |
hot |
(3) |
early |
(4) |
Long adjectives |
|
powerful |
(5) |
spectacular |
(6) |
Irregular adjectives |
|
good |
(7) |
bad |
(8) |
far |
(9) |
Quantifiers |
|
few |
(10) |
much/many |
(11) |
little |
(12) |
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1
Guide to answer:
Adjective |
Comparative |
Short adjectives |
|
tall |
(1) taller |
large |
(2) larger |
hot |
(3) hotter |
early |
(4) earlier |
Long adjectives |
|
powerful |
(5) more powerful |
spectacular |
(6) more spectacular |
Irregular adjectives |
|
good |
(7) better |
bad |
(8) worse |
far |
(9) further |
Quantifiers |
|
few |
(10) fewer |
much/many |
(11) more |
little |
(12) less |
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.