Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 29 Unit 3 Reading Chân trời sáng tạo Exercise 3
Read the Reading Strategy. Then read the text again and choose the correct answers.
(Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó đọc lại văn bản và chọn các câu trả lời đúng.)
1. According to the text, most people
a. don’t value apps very highly.
b. don’t know what the main benefits of apps are.
c. use apps mainly for fun and social situations.
d. think apps are useless in dangerous situations.
2. The main purpose of the Safety Tips app is to
a. prevent an earthquake like the one in 2011.
b. warn people who are visiting Japan about earthquakes.
c. warn Japanese people about earthquakes.
d. warn business people about earthquakes.
3. Jenny had problems
a. because no one told her what to do after an earthquake.
b. because she couldn’t understand the advice on Japanese media.
c. because there was no information for tourists about what to do in an earthquake.
d. because her Japanese colleagues didn’t know what to do.
4. At the moment, the app
a. is available in a number of languages.
b. is available at airports and tourist information centres.
c. warns about earthquakes but not about tsunamis.
d. is in English, with Japanese phrases.
Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 3
Guide to answer:
1. According to the text, most people
Chọn C: use apps mainly for fun and social situations.
Thông tin: “When you ask more people about the benefits of apps on their smartphone, they say they use them to play games, surf the net, keep in touch with people and organise social events.”
(Khi bạn hỏi nhiều người hơn về lợi ích của các ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ, họ nói rằng họ sử dụng chúng để chơi trò chơi, lướt mạng, giữ liên lạc với mọi người và tổ chức các sự kiện xã hội)
2. The main purpose of the Safety Tips app is to
Chọn C: warn Japanese people about earthquakes.
Thông tin: “The app is called Safety Tips and it gives users real-time earthquake and tsunami warnings”
(Ứng dụng có tên là Mẹo an toàn và nó cung cấp cho người dùng cảnh báo động đất và sóng thần trong thời gian thực)
3. Jenny had problems
Chọn C: because there was no information for tourists about what to do in an earthquake.
Thông tin: “All the warnings and information on the internet, radio and TV were in Japanese, and I couldn’t understand. It was really confusing and I didn’t know what to do.”
(Tất cả các cảnh báo và thông tin trên internet, radio và TV đều bằng tiếng Nhật và tôi không thể hiểu được. Nó thực sự khó hiểu và tôi không biết phải làm gì.)
4. At the moment, the app
Chọn D: is in English, with Japanese phrases.
Thông tin: “The app gives lots of tips about what to do, where to go and how to stay safe, as well as a list of useful Japanese phrases such as ‘Is this an earthquake?’ and ‘Is it safe here?’ Importantly, all the information is in English”
(Ứng dụng cung cấp rất nhiều lời khuyên về việc phải làm, đi đâu và làm thế nào để giữ an toàn, cũng như danh sách các cụm từ tiếng Nhật hữu ích như 'Đây có phải là một trận động đất không?' Và 'Ở đây có an toàn không?' Quan trọng là tất cả thông tin bằng tiếng Anh)
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247
Chưa có câu hỏi nào. Em hãy trở thành người đầu tiên đặt câu hỏi.