YOMEDIA
NONE

Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 13 Unit 1 Reading Chân trời sáng tạo Exercise 1

Giải SBT Tiếng Anh 10 trang 13 Unit 1 Reading Chân trời sáng tạo Exercise 1

Complete the table

(Hoàn thành bảng)

Accidents and injuries

Noun/Phrase

Verb

1. blood

_________

2. a _________

burn yourself

3. a cut

_________ your finger

4. a  _________

sprain your ankle

5. an injury

_________ yourself

6. a  _________ arm

break your arm

ADSENSE

Hướng dẫn giải chi tiết Exercise 1

Guide to answer:

Accidents and injuries

Noun/Phrase

Verb

1. blood

(máu)

bleed

(chảy máu)

2.burn

(vết bỏng)

burn yourself

(bị phỏng)

3. a cut

(vết cắt)

cut your finger

(làm đứt tay)

4.sprain

(sự bong gân)

sprain your ankle

(bong gân mắt cá chân)

5. an injury

(vết thương)

injure yourself

(gây tổn thương bản thân)

6. broken arm

(cánh tay bị gãy)

break your arm

(gãy tay)

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 trang 13 Unit 1 Reading Chân trời sáng tạo Exercise 1 HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF